Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Giáo viên
- Giáo án - Bài giảng
- Thi Violympic
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi iOE
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Dành cho Giáo Viên
- Viết thư UPU
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- Đố vui
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
- Từ điển tiếng Anh
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Mời các bạn vào tham khảo và tải về Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day? chương trình mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn học tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit hữu ích dành cho các bạn muốn nâng cao hiệu quả bài học. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
* Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's day? ĐẦY ĐỦ
Từ vựng - Ngữ pháp Unit 15 lớp 4 When's Children's Day?
- A. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
- B. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
- C. Bài tập Từ vựng - Ngữ pháp unit 15 lớp 4 When's Children's Day? có đáp án
A. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. banh chung | (n) | bánh chưng Ex: He makes banh chung. Cậu ấy gói bánh chưng. |
2. Children’s Day | (phr) [‘tʃaild dei] | ngày Quốc tế Thiếu nhi Ex: They buy some cakes and sweets for Children’s Day. Họ mua một ít bánh và kẹo cho ngày Quốc tế Thiếu nhi. |
3. Christmas | (n) [’krismas] | lễ Nô-en, Giáng sinh Ex: Merry Christmas! Giáng sinh vui vẻ. |
4. Clothes | (n) [klouðz] | trang phục, quần áo Ex: We wear new clothes. Chúng tôi mặc quần áo mới. |
5. decorate | (v) [‘dekəreit] | trang trí, trang hoàng Ex: I decorate my house. Tôi trang trí ngôi nhà mình. |
6. festival | (n) [’festival] | ngày hội, lễ hội Ex: I went to the school festival. Tôi đã đi lễ hội trường. |
7. fireworks display | (phr) [‘faiəwud dis'plei] | bắn pháo hoa Ex: Nam is watching the fireworks display. Nam đang xem pháo hoa. |
8. grandparent | (n) [grændpeərənt] | ông, bà Ex: My grandparent is very strong. Ông tôi rất khỏe. |
9. holiday | (n) [‘hɔlədi] | ngày nghi ngày lễ Ex: The summer holidays. Kì nghỉ hè. |
10. house | (n) [haos] | ngôi nhà Ex: There are three bedrooms in the house. Có 3 phòng ngủ trong nhà. |
11. join | (v) [join] | tham gia, tham dự Ex: They join meeting. Họ tham dự cuộc họp. |
12. luck money | (n) [lʌk ‘mʌni] | tiền mừng tuổi, tiền lì xì Ex: I get lucky money from my parents. Tôi nhận tiền lì xì từ cha mẹ. |
13. make | (v) [meik] | làm Ex: I make a lantern. Tôi làm đèn lồng. |
14. nice | (adj) [nais] | tốt, đẹp Ex: She teaches in a nice school. Cô ấy dạy trong một ngôi trường đẹp. |
15. relative | (adj) [retativ] | họ hàng, bà con Ex: Khang visits his relatives. Khang đi thăm họ hàng của cậu ấy. |
16. smart | (adj) [sma:t] | lịch sự, lịch lãm Ex: They look very smart. Họ trông rất lịch sự |
17. Tet | (n) [tet] | ngày Tết Ex: Our Tet is coming soon. Ngày Tết của chúng tôi sắp đến rồi. |
18. visit | (v) ['vizit] | viếng thăm Ex: We visit our grandparents. Chúng tôi viếng thăm ông bà chúng tôi. |
19. wear | (v) [wea] | mặc Ex: I wear a raincoat. Anh ấy mặc áo mưa. |
20. wish | (v) [wi∫] | mong muốn, chúc Ex: We wish you a merry Christmas! Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ! |
21. popular | (adj) [pɔpjulə] | phổ biến, nổi tiếng Ex: A popular song. Bài hát phổ biến. |
22. enjoy | (v) [in'd3i] | thích thú Ex: He enjoys an interesting book. Anh ấy thích sách thú vị. |
23. great | (adj) [greit] | tuyệt vời, xuất sắc Ex: The food is very great in England. Món ăn ở nước Anh rất tuyệt. |
24. last | (n) [la:st] | vừa qua, trước Ex: We went fishing at Nha Trang beach last summer. Chúng tôi đã đi câu cá ở bãi biển Nha Trang vào mùa hè năm ngoái. |
25. people | (n) [pi:pl] | người ta (số nhiều) Ex: People like to eat rice. Người ta thích ăn cơm. |
26. schoolyard | (n) [ˈskuːlˌjɑ:d] | sân trường Ex: The schoolyard is very large. Sân trường rất lớn. |
27. market | (n) [’ma:kit] | chợ Ex: My mother usually go to the market in the morning. Mẹ tôi thường đi chợ vào buổi sáng. |
28. large | (adj) | Large Ex: The garden is large. Vườn thì rộng. |
B. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
1. Một số ngày hội lớn trong năm
Teacher's Day
Christmas New Year
Mid-Autumn Festival
Children's Day Tet
2. Khi muốn hỏi và đáp về khi nào có lễ hội nào đó
Hỏi:
When is + các ngày lễ hội?
… là khi nào?
Đáp:
It’s + on + ngày tháng.
Đó là/ Nó là ngày...
Ex: When is Christmas? Khi nào thì Giáng sinh?
It's on the twenty-fifth of December. Đó là ngày 25 tháng 12.
3. Hỏi và đáp về bạn làm gì vào dịp/ lễ hội nào đó
What do you do + at/ on+ các ngày lễ hội?
Bạn làm gì vào các ngày …?
I + động từ chỉ hoạt động.
Ex: What do you do at Tet? Bạn làm gì vào dịp Tết?
I make banh chung. Mình gói bánh chưng.
What do you do on your birthday?
Bạn làm gì vào sinh nhật của bạn?
I sing and dance with my friends.
Mình hát và nhảy múa với bạn bè.
C. Bài tập Từ vựng - Ngữ pháp unit 15 lớp 4 When's Children's Day? có đáp án
Choose the odd one out.
1. A. hospital B. library C. school D. driver
2. A. train B. driver C. boat D. coach
3. A. factory B. lunch C. breakfast D. dinner
4. A. teacher B. farmer C. small D. doctor
5. A. orange juice B. pink C. black D. red
Read and complete.
1. C _ i l d r e n ' s D _ y
2. C h r i s _ m a s
3. H _ l i d a y
4. l _ c k y m o n e y
5. N e w c _ o t h e s
Match the questions in column A with the answers in column B.
A | B | |
1. When is children’s day? 2. What do you do on Teacher’s Day? 3. What is Hoa doing? 4. What does she look like? | 1 - ... 2 - ... 3 - ... 4 - ... | a. I often give my teacher flowers. b. She is young and tall. c. She is skipping. d. It is on the first of June. |
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1 - D; 2 - B; 3 - A; 4 - C; 5 - A;
Read and complete.
1. C h i l d r e n ' s D a y
2. C h r i s t m a s
3. H o l i d a y
4. l u c k y m o n e y
5. N e w c l o t h e s
Match the questions in column A with the answers in column B.
A | B | |
1. When is children’s day? 2. What do you do on Teacher’s Day? 3. What is Hoa doing? 4. What does she look like? | 1 - ...d... 2 - ...a.. 3 - ...c... 4 - ...b... | a. I often give my teacher flowers. b. She is young and tall. c. She is skipping. d. It is on the first of June. |
* Tham khảo thêm Bài tập Unit 15 lớp 4 When's Children's Day? có đáp án tại:
- Ôn tập tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
- Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
- Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
- Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
Mời các bạn tải trọn bộ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 tại: Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 chương trình mới: When's Children's Day? Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu Ôn tập Tiếng Anh 4 hiệu quả khác như Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
- Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 14 chương trình mới: What does he look like?
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 15: When's Children's Day?
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 17: How much is the T-shirt?
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).
Chia sẻ, đánh giá bài viết 69 25.391 Bài viết đã được lưu Bài trướcMục lụcBài sau- Chia sẻ bởi: Cô Lệ - Tiếng Anh Tiểu học
- Nhóm: Sưu tầm
- Ngày: 14/02/2023
Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 When's Children's Day?
259 KB 28/09/2017 10:51:00 SATải file định dạng .DOC
107 KB 01/03/2021 4:51:48 CH
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global success
- Bài tập cả năm
- Unit 1: My friends
- Trắc nghiệm Unit 1 số 1
- Bài tập unit 1 có File tải số 1
- Unit 2: Time And Daily Routines
- Trắc nghiệm Unit 2 số 1
- Bài tập unit 2 có File tải số 1
- Unit 3: My Week
- Trắc nghiệm Unit 3 số 1
- Bài tập unit 3 có file tải số 1
- Unit 4: My Birthday Party
- Trắc nghiệm Unit 4 số 1
- Bài tập unit 4 có File tải số 1
- Unit 5: Things We Can Do
- Trắc nghiệm Unit 5 số 1
- Bài tập unit 5 có File tải số 1
- Review 1 - Ôn thi giữa kì 1
- Trắc nghiệm Review 1 số 1
- Bài tập Review 1 có File tải số 1
- Unit 6: Our school facilities
- Trắc nghiệm Unit 6 số 1
- Bài tập unit 6 có File tải số 1
- Unit 7: Our timetables
- Trắc nghiệm Unit 7 số 1
- Bài tập unit 7 có File tải số 1
- Unit 8: My Favourite Subjects
- Trắc nghiệm Unit 8 số 1
- Bài tập unit 8 có File tải số 1
- Unit 9: Our Sports Day
- Trắc nghiệm Unit 9 số 1
- Bài tập unit 9 có File tải số 1
- Unit 10: Our summer holidays
- Trắc nghiệm Unit 10 số 1
- Bài tập unit 10 có File tải số 1
- Review 2 - Ôn thi học kì 1
- Trắc nghiệm Review 2 số 1
- Bài tập Review 2 có File tải số 1
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
- KSCL đầu năm
- Đề khảo sát chất lượng đầu năm - Đề số 1
- Unit 1: Animals
- Trắc nghiệm Lesson 1
- Trắc nghiệm Lesson 2
- Trắc nghiệm Lesson 3
- Trắc nghiệm Science
- Trắc nghiệm Review & Practice
- Unit 2: What I can do
- Trắc nghiệm Lesson 1
- Unit 3: Weather
- Unit 4: Activities
- KSCL đầu năm
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 theo chuyên đề
- Phân biệt Danh từ số ít - số nhiều
- Bài tập danh từ số ít số nhiều - Đề số 1
- Bài tập danh từ số ít số nhiều - Đề số 2
- Chia động từ Tobe thì hiện tại đơn
- Bài tập Am/ Is/ Are - Đề số 1
- Bài tập Am Is Are - Đề số 2
- Phân biệt This/ That/ These/ Those
- Bài tập This That These Those - Đề số 1
- Bài tập This That These Those - Đề số 2
- Phân biệt A/ An/ Some/ Any
- Phân biệt Danh từ số ít - số nhiều
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 sách cũ
- Unit 1: Nice to see you again
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 2: I'm from Japan
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 3: What day is it today?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 4: When's your birthday?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 5: Can you swim?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 6: Where's your school?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 7: What do you like doing?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 8: What subject do you have today?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Unit 9: What are they doing?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 10: Where were you yesterday?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 11: What time is it?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 12: What does your father do?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 13: Would you like some milk?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 14: What does he look like?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 15: When's Children's Day?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Unit 16: Let's go to the bookshop
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 17: How much is the T-shirt?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 18: What's your phone number?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Luyện tập - Số 3
- Unit 19: What animal do you want to see?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 20: What are you going to do this summer?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 1: Nice to see you again
Tham khảo thêm
7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Bài tập unit 8 lớp 4 My favourite subjects Global success
Bài tập unit 10 lớp 4 Our summer holidays Global success
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án
Bài tập unit 9 lớp 4 Our Sports Day Global success
Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án
Bài tập tiếng Anh 4 Global success Review 2
Gợi ý cho bạn
Tổng hợp 180 bài tập viết lại câu có đáp án
Được 18-20 điểm khối A1 kỳ thi THPT Quốc gia 2022, nên đăng ký trường nào?
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
Bài tập ôn thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án năm 2022 - 2023
Bài tập Động từ khuyết thiếu có đáp án
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học An Vinh 2
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
9 Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe năm 2023
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 - Số học - Tuần 1 - Đề 1
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Toán lớp 4
Giải bài tập Toán 4
Tiếng Việt lớp 4
Văn mẫu lớp 4 Sách Mới
Văn mẫu lớp 4 Ngắn gọn (Sách mới)
Giải Vở Bài Tập Toán lớp 4
Giải Cùng em học Toán lớp 4
Toán lớp 4 Nâng cao
Trắc nghiệm Toán lớp 4 Cánh Diều
Âm nhạc lớp 4 Kết nối tri thức
Bài tập cuối tuần lớp 4 Chân trời
Đạo đức lớp 4 Cánh diều
Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Chân trời sáng tạo
Tiếng Anh lớp 4
7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Tập 2 Unit 15
-
Lesson 1 Unit 15 Trang 30 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Lesson 2 Unit 15 Trang 32 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Lớp 4: UNIT 15 WHEN'S CHILDREN'S DAY (Review And ...
-
Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 15 When's Children's Day? - Lesson 1
-
Tiếng Anh 4 Tập 2 - Unit 15 When's Children's Day? - 3 Listen And Tick.
-
Tiếng Anh 4 Tập 2 - Unit 15 When's Children's Day? - 3 Let's Talk.
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 15 Lesson 2 Trang 32 - 33 Tập 2 Hay Nhất
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 15 Lesson 1 Trang 30 - 31 Tập 2 Hay Nhất
-
Lesson 2 Unit 15 Lớp 4 (trang 32, 33 SGK Tiếng Anh 4) - TopLoigiai
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 15 Lesson 1 (trang 30-31 Tiếng Anh 4)
-
Top 7 Tiếng Anh Lớp 4 Tập 2 Unit 15 2022
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 15 Lesson 2 Trang 32, 33 SGK Tập 2
-
20 Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 15: When's Children's Say? (có đáp án)
-
Ngữ Pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2: Một Số Ngày Hội ...