TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS. - Lib24.Vn

Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn
  • Trang chủ
  • Tiếng anh
  • Đề thi Tiếng anh lớp 3
TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS.

d41d8cd98f00b204e9800998ecf8427e
Gửi bởi: Thành Đạt 29 tháng 10 2020 lúc 14:25:41 | Update: 4 giờ trước (11:21:43) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 5000 | Lượt Download: 1014 | File size: 0.073728 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống Link tài liệu: Copy

Các tài liệu liên quan

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tài liệu

TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS * Từ vựng: 1. Số đếm (Numbers) - one - two - three - four - five - six - seven - eight - nine - ten - eleven - twelve - thirteen - fourteen - fifteen - sixteen - seventeen - eighteen - nineteen - twenty 2. Màu sắc (Colors) - blue - green - orange - yellow - white - grey xanh biển xanh lá màu cam màu vàng trắng xám 3. Quần áo (Clothes) - jacket - skirt - socks - T-shirt - shirt - sweater - hat - shorts - glasses - tie áo khoác váy vớ áo thun áo sơ mi áo len nón quần sọc mắt kính cà vạt - shoes - coat - trousers giầy áo khoác dài quần tây - dress áo đầm - jeans quần jean - handbag xách tay 4. Cơ thể (Body) - face - eyes - mouth - teeth - head - hand - arm - neck - shoulder - tail - body gương mặt mắt miệng răng cái đầu bàn tay cánh tay cổ vai đuôi cơ thể - ears cái tai - nose mũi - foot / feet bàn chân - leg cái chân - hair tóc - back cái lưng 5. Gia đình (Family) - family: gia đình - mother = mummy= mum - brother - father = daddy = dad anh em trai - twenty-one - twenty-two - ------------- ------------- thirty - forty - fifty - sixty - seventy - eighty - ninety - one hundred - pink - purple - red - black - brown hồng tím đỏ đen nâu - parents - daughter cha mẹ con gái 1 - sister - grandmother = grandma - grandfather = grandpa - cousin - granddaughter - grandson - woman / women - child / children chị em gái bà ông anh em họ cháu gái cháu trai người phụ nữ đứa trẻ, trẻ em 6. Phương tiện đi lại (Transport) - boat - helicopter - lorry - plane - bike tàu trực thăng xe tải máy bay xa đạp 7. Động vật (Animals) - fish cá - goat dê - cow bò - frog ếch - spider nhện - crocodile cá sấu - hippo hà mã - tiger cọp - dolphin cá heo - lake cái hồ - chicken - mouse - duck - bird - lizard - elephant - monkey - lion - animal gà chuột vịt chim thằn lằn voi khỉ sư tử con vật 8. Phòng học (Classroom) - book sách - pen bút mực - desk bàn học - ruler thước kẻ - bookcase kệ sách - pupil học sinh - computer máy tính - window cửa sổ - answer câu trả lời - read đọc - alphabet bảng chữ cái - chair - pencil - notebook - bag - cupboard - school - clock - door - write - letter ghế bút chì vở giỏ xách tủ trường đồng hồ cửa lớn viết chữ cái 9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies) - sport thề thao - hobby sở thích - football bóng đá - basketball bóng rổ - badminton cầu lông - baseball bóng chày - play the piano chơi đàn piano - play the guitar chơi ghita - swim / swimming bơi lội - ride a bike chạy xe đạp - watch TV xem tivi - read a book đọc sách - fly a kite thả diều - drive lái xe - walk đi bộ - dance múa - bounce a ball tung bóng - run chạy - jump nhảy - throw a ball ném bóng - son con trai - grandparents: - baby ông bà em bé - man / men người đàn ông - bus - train - motorbike xe buýt xe lửa xe gắn máy - car xe hơi - dog - sheep - horse - cat - parrot - giraffe - snake - bear - pond chó cừu ngựa mèo vẹt hươu cao cổ rắn gấu cái ao - eraser = rubber - table - picture - board - teacher - classroom - wall - question - at home - number - table tennis - tennis - hockey - fishing - ride a horse - listen to music - ride - sing - kick - catch a ball viên tẩy bàn bức tranh bảng giáo viên phòng học bức tường câu hỏi ở nhà con số bóng bàn quần vợt khúc côn cầu câu cá cưỡi ngựa nghe nhạc cưỡi hát đá chụp bóng 2 10. Food and drink (Thức ăn, thức uống) - burger bánh ham-bơ-gơ - fries - ice-cream kem - food - carrot cà rốt - onion - mango xoài - fish - bread bánh mì - egg - potato / potatoes khoai tây - pea / peas - lime chanh vàng - apple - lemonade nước chanh - milk - water nước - orange juice - drink uống - cake - candle nến - breakfast - dinner bữa ăn tối - supper - grape nho - pear - tea trà - coffee - soda nước ngọt - coconut milk - pineapple trái thơm - water melon - sandwich bánh mì kẹp 11. Trong nhà ( In the house) - house nhà - living room phòng khách - dining room phòng ăn - clock đồng hồ treo tường - mirror cái gương - armchair ghế bành - picture bức tranh - window cửa sổ - garden khu vườn - cupboard cái tủ - photo tấm ảnh - toilet nhà vệ sinh - plant cây (nhỏ) 12. Vị trí (Position) - in ở trong - under ở dưới - between ở giữa - in front of phía trước 13. Từ miêu tả (Description) - old cũ, già - ugly xấu - happy vui vẻ - fat mập - long dài - big lớn - clean sạch 14. Đồ chơi (Toy) - doll búp bê - toy đồ chơi - kite con diều khoai tây chiên thức ăn hành tây cá trứng đậu Hà Lan táo sữa nước cam bánh bữa ăn sáng bữa ăn khuya lê cà phê nước dừa dưa hấu - flat căn hộ - bedroom phòng ngủ - hall hành lang - lamp đèn bàn - phone điện thoại - bath bồn tắm - TV = television - door cửa lớn - camera máy chụp hình - radio ra-đi-ô - sink - shower - on - next to - behind - near cái chậu vòi sen ở trên kế bên phía sau gần - young - beautiful - sad - thin - short - small - dirty trẻ đẹp buồn ốm lùn, thấp, ngắn nhỏ dơ - ball - balloon - robot bóng bong bóng rô bốt - chicken - rice - lemon - tomato / tomatoes - meat - bean - banana - orange juice - eat: - birthday cake - lunch - fruit - orange - apple juice - coconut - vegetables - bathroom - kitchen - mat - sofa - bed - room - front door - table - painting - bookcase - fridge - piano gà cơm chanh cà chua thịt đậu lớn, dài chuối nước cam ăn bánh sinh nhật bữa ăn trưa trái cây cam nước táo trái dừa rau cải phòng tắm nhà bếp tấm thảm ghế bành cái giường cái phòng cửa trước cái bàn tranh vẽ kệ sách tủ lạnh đàn pi-a-nô - on the wall trên tường - on the floor trên sàn nhà - in the sky trên bầu trời - new - angry - funny - computer - flower - monster mới giận dữ buồn cười máy tính bông hoa con quái vật 3 15. Hành động (activity) - run chạy - swim bơi lội - watch TV xem tivi - read a book đọc sách - make a hat làm cái nón - make a cake làm bánh - sing hát - lay eggs đẻ trứng - like thích - need cần - walk - fishing - play the guitar - eat - ride a bike - play games - fly - dance - love - go đi bộ câu cá chơi đàn ghi-ta ăn chạy xe đạp chơi trò chơi bay múa yêu thích đi - sleep - play - play the piano - drink - cook - sit - jump - satnd - want ngủ chơi uống nấu ăn ngồi nhảy đứng muốn * Ngữ pháp Câu hỏi Trả lời Nghĩa How are you? I’m fine / Fine. Thanks. Sức khỏe What’s your name? What’s her / his name? My name’s -------Her name / His name is ----- Tên What’s this / that? Số ít What are these / those? Số nhiều It’s / This is / That is a ----They are ---- Cái gì What colour is ----? số ít What colour are ----? số nhiều - What colour is your bike? - What clour are your pencils? It is ---They are ---- Màu gì How many -------- are there? số nhiều - How many pens are there? There are + số lượng - There are ten. Có bao nhiêu How old are you? How old is he / she? How old is your mother / father? - I’m + tuổi - He is / She is + tuổi - She is / He is + tuổi Tuổi Who’s this / that? This is / That is ---- Ai đây / ai đó Where is the ----? Số ít Where are the ----? Số nhiều - Where is the hat? - Where are the books? It’s / It is on / in / under ---They are on / in / under --- Ở đâu What are you doing? What is he / she / Suzy doing? I’m + ---ing. He is / she is + ---ing. Đang làm gì Have you got + đồ vật? Has he / she got ---? - Have you got black hair? - Has she got blue eyes? Yes, I have. / No I haven’t. Yes, she has. / No, she hasn’t. Bạn có ---- phải không? Anh ấy / chị ấy có --- phải không? Whose bike is it? Số ít Whose bikes are they? Số nhiều It’s Sam’s bike. They are Sam’s bikes. Của ai What are you wearing? I’m wearing + quần áo Đang mặc đồ gì? 4 What is he / she wearing? He’s / she’s wearing + quần áo What can you do? What can he / she do? I can + hoạt động He / She can ---- Có thể làm gì? Can you swim? Yes, I can. / No, I can’t. Bạn có thể bơi không? Do you like + ---ing? - Do you like plying football? Yes, I do. / No, I don’t. Bạn có thích ---- không? What do you eat for breakfast / lunch / dinner? I eat / I have + thức ăn Ăn gì trong bữa sáng / trưa / tối? STARTERS SPEAKING 1. How are you? 2. Have you got two feet? 3. Have you got blue eyes? 4. What is the dog doing? 5. Is you bike red / new / old? 6. What colour is your bike / your schoolbag / house? 7. Where is your teacher? 8. Who’s sitting next to / behind / in front of you? 9. Where are your books? 10. What’s in your schoolbag? 11. What’s your favourite sport? 12. Can you ride a bike / play the piano? 13. What can you do? 14. What’s your name? 15. How old are you? 16. What are you wearing? 17. Do you like playing badminton / table tennis? 18. Do you like swimming? 5 19. What is your favourite hobby? 20. What do you eat for lunch / dinner? 21. What are you drinking /eating? 22. What is the monkey / tiger / lion eating? 23. What’s your favourite drink / fruit? 24. What’s in the living room? 25. Is the TV in the living room or in the kitchen? 26. Do you live in a house? 27. How many bedrooms / living rooms are there? 28. Have you got a garden / a TV / a sofa? 29. Who’s this? 30. What’s that? 31. How do you spell your name? 32. Can you spell PINK? 33. How many dogs can you see? 34. Can a bird fly? 35. How many legs has a tiger got? 36. Have you got a sister / a brother? 37. Have you got a bike / a doll/ a ball? 38. Are you eight years old? 39. What’s your dad’s / brother’s name? 40. What are you wearing? 6 Đăng nhập

Có thể đăng nhập bằng tài khoản EnglishFun

Email Mật khẩu Ghi nhớ đăng nhập Đăng nhập Đăng ký Quên mật khẩu

Từ khóa » Câu Hỏi ôn Thi Starters