Từ Vựng Phát Thanh Truyền Hình Trong Tiếng Trung

Cập nhật danh sách từ vựng tiếng Trung về phát thanh truyền hình. Học tiếng Trung để xem các bản tin thời sự, đọc báo không thể thiếu các từ vựng này. Cùng lưu lại để học từ tiếng Trung về phát thanh truyền hình các bạn nhé!

  • Từ vựng phát thanh truyền hình trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
  • Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
  • Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
  • Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung

tu-vung-phat-thanh-truyen-hinh-trong-tieng-trung-1

Từ vựng tiếng Trung về phát thanh truyền hình

1 giờ bắt đầu phát thanh 开始广播的时刻 Kāishǐ guǎngbò de shíkè
2 hệ thống phát thanh 广播系统 Guǎngbò xìtǒng
3 hiệu quả âm thanh 音响效果 Yīnxiǎng xiàoguǒ
4 hiệu quả stereo 立体声效果 Lìtǐshēng xiàoguǒ
5 hòa âm, tái thu âm 混录 Hǔn lù
6 hộp thư bạn nghe đài 听众信箱 Tīngzhòng xìnxiāng
7 lên truyền hình 上电视 Shàng diànshì
8 kỹ sư truyền hình 电视工程师 Diànshì gōngchéngshī
9 kỹ thuật viên thu âm 录音师 Lùyīn shī
10 kỹ sư âm thanh 音响工程师 Yīnxiǎng gōngchéngshī
11 kỹ thuật viên âm thanh 音响技师 Yīnxiǎng jìshī
12 máy ghi âm 录音机 Lùyīnjī
13 loa phóng thanh 扬声器 Yángshēngqì
14 loa phóng thanh stereo 立体声扬声器 Lìtǐshēng yángshēngqì
15 màn hình camera giám sát 监视器荧光屏 Jiānshì qì yíngguāngpíng
16 mạng lưới truyền hình 电视网 Diànshì wǎng
17 mạng lưới phát thanh 广播网 Guǎngbò wǎng
18 máy ghi băng hình 磁带录像机 Cídài lùxiàngjī
19 máy giám sát âm thanh 监听器 Jiāntīng qì
20 máy quay truyền hình 电视摄像机 Diànshì shèxiàngjī
21 máy phát hình, máy vô tuyến phát hình 电视发射机 Diànshì fāshè jī
22 micro 话筒 Huàtǒng
23 ngôi sao truyền hình 电视明星 Diànshì míngxīng
24 người hòa âm 调音员 Diào yīn yuán
25 người phụ trách ghi hình TV 电视录像制作人 Diànshì lùxiàng zhìzuò rén
26 người phụ trách theo dõi hình ảnh 图像监看员 Túxiàng jiān kàn yuán
27 người viết kịch bản chương trình truyền hình 电视节目撰稿者 Diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
28 viết kịch bản chương trình phát thanh 广播节目撰稿者 Guǎngbò jiémù zhuàn gǎo zhě
29 người điều chỉnh hình 调像员 Tiáo xiàng yuán
30 người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình 电视片的监制人 Diànshì piàn de jiānzhì rén
31 người quay camera 电视摄像师 Diànshì shèxiàng shī
32 người mê truyền hình 电视迷 Diànshì mí
33 nhóm quay phim của đài truyền hình 电视摄制组 Diànshì shèzhì zǔ
34 nữ phát thanh viên 女播音员 Nǚ bòyīn yuán
35 nhà tài trợ chương trình 节目赞助人 Jiémù zànzhù rén
36 phát thanh viên truyền hình 电台播音员 Diàntái bòyīn yuán
37 phim truyền hình nhiều tập 电视连续剧 Diànshì liánxùjù
38 phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin) 新闻提要 Xīnwén tíyào
39 phóng viên phỏng vấn trên truyền hình 电视采访记者 Diànshì cǎifǎng jìzhě
40 phóng viên đài phát thanh 电台记者 Diàntái jìzhě
41 phóng viên đài truyền hình 电视台记者 Diànshìtái jìzhě
42 phòng phát thanh 播音室 Bòyīn shì
43 phòng ghi âm 录音室 Lùyīn shì
44 phòng ghi hình (trường quay)   录像室  Lùxiàng shì
45 quảng cáo 广告 Guǎnggào
46 radio, máy thu thanh, máy vô tuyến 无线电收音机 Wúxiàndiàn shōuyīnjī
47 sóng trung 中波 Zhōng bō
48 sóng dài 长波 Chángbō
49 sóng ngắn 短波 Duǎnbō
50 phòng điều khiển 控制室 Kòngzhì shì
51 sân khấu chương trình 电视节目的舞台 Diànshì jiémù dì wǔtái
52 tháp phát thanh 广播塔 Guǎngbò tǎ
53 thiết bị cách âm 隔音装置 Géyīn zhuāngzhì
54 tháp truyền hình 电视塔 Diànshì tǎ
55 thính giả, bạn nghe đài 广播听众 Guǎngbò tīngzhòng
56 thời sự thế giới 世界新闻 Shìjiè xīnwén
57 thời sự trong nước 国内新闻 Guónèi xīnwén
58 thời gian ngừng phát 停播期间 Tíng bò qíjiān
59 thu hình chương trình 节目的录制 Jiémù dì lùzhì
60 tiếp sóng, chuyển tiếp 转播 Zhuǎnbò
61 tin cuối ngày 晚间新闻 Wǎnjiān xīnwén
62 tín hiệu truyền hình 电视信号 Diànshì xìnhào
63 trò chơi truyền hình 电视游戏 Diànshì yóuxì
64 trò chuyện qua phát thanh 广播谈话 Guǎngbò tánhuà
65 trung tâm phát thanh 广播中心 Guǎngbò zhōngxīn
66 tòa nhà phát thanh 广播大楼 Guǎngbò dàlóu
67 truyền hình với tư cách là phương tiện thông tin đại chúng 电视媒体 Diànshì méitǐ
68 trường quay 摄制场、演播室 Shèzhì chǎng, yǎnbò shì
69 tòa nhà truyền hình 电视大楼 Diànshì dàlóu
70 vệ tinh chuyển tiếp 中继卫星 Zhōng jì wèixīng
71 xem TV 看电视 Kàn diànshì
72 vệ tinh truyền hình 电视卫星 Diànshì wèixīng
73 vệ tinh phát thanh 广播卫星 Guǎngbò wèixīng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề phát thanh truyền hình

1 ăngten tivi 电视天线 Diànshì tiānxiàn
2 bản tin buổi sáng 早晨新闻 Zǎochén xīnwén
3 bản tóm tắt tin tức 新闻概要,新闻简报 Xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
4 bản tin thời sự của đài truyền hình 电视新闻报道 Diànshì xīnwén bàodào
5 bảng chương trình truyền hình 电视节目单 Diànshì jiémù dān
6 bảng chương trình phát thanh 广播节目单 Guǎngbò jiémù dān
7 (bản tin) dự báo thời tiết 气象报告 Qìxiàng bàogào
8 băng video 录像磁带 Lùxiàng cídài
9 băng stereo 立体声磁带 Lìtǐshēng cídài
10 băng video (caset) 盒式录像带 Hé shì lùxiàngdài
11 băng từ ghi âm 录音磁带 Lùyīn cídài
12 biên tập bản thảo truyền hình 电视稿编辑 Diànshì gǎo biānjí
13 biên soạn chương trình 节目的编排 Jiémù dì biānpái
14 biên tập bản thảo phát thanh 广播稿编辑 Guǎngbò gǎo biānjí
15 bình luận viên truyền hinh 电视评论家 Diànshì pínglùn jiā
16 bình luận phát thanh 广播评论 Guǎngbò pínglùn
17 camera giám sát 监视器 Jiānshì qì
18 biểu diễn được phát trực tiếp 现场直播的表演 Xiànchǎng zhí bō de biǎoyǎn buổi
19 chương trình 节目 Jiémù
20 chương trình đặc biệt 特别节目 Tèbié jiémù
21 chương trình âm nhạc 音乐节目 Yīnyuè jiémù
22 chương trình giải trí 娱乐性节目 Yúlè xìng jiémù
23 chương trình thời sự 新闻节目 Xīnwén jiémù
24 chương trình văn hóa 文化节目 Wénhuà jiémù
25 chương trình thương mại 商业节目 Shāngyè jiémù
26 chương trình truyền hình 电视节目 Diànshì jiémù
27 chương trình phát theo yêu cầu 点播节目 Diǎn bò jiémù
28 chương trình phỏng vấn 采访节目 Cǎifǎng jiémù
29 chương trình tọa đàm (talk show) 访谈节目 Fǎngtán jiémù
30 chương trình phát thanh 无线电节目 Wúxiàndiàn jiémù
31 chương trình phát liên tiếp 连播节目 Liánbò jiémù
32 đài truyền hình cáp 有线电视台 Yǒuxiàn diànshìtái
33 đài phát thanh nước ngoài 外国电台 Wàiguó diàntái
34 đài truyền hình trung ương 中央电视台 Zhōngyāng diànshìtái
35 đài truyền hình tỉnh 省电电视台 Shěng diàn diànshìtái
36 đài phát thanh tư nhân 私人广播电台 Sīrén guǎngbò diàntái
37 đài FM 调频广播电台 Tiáopín guǎngbò diàntái
38 đạo diễn 导演 Dǎoyǎn
39 diễn viên nghiệp dư 业余演员 Yèyú yǎnyuán
40 đĩa CD 激光唱片 Jīguāng chàngpiàn
41 đầu video 放像机 Fàngxiàngjī
42 đĩa ca nhạc 音乐唱片 Yīnyuè chàngpiàn
43 đĩa nhạc kịch 歌剧唱片 Gējù chàngpiàn
44 đĩa hình   影碟  Yǐngdié
45 đĩa hát dung lượng lớn, đĩa LP 秘闻唱片 Mìwén chàngpiàn
46 đĩa hát stereo 立体声唱片 Lìtǐshēng chàngpiàn
47 đèn hình TV 电视摄像管、电视显像管 Diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
48 hình ảnh TV 电视图像 Diànshì túxiàng
49 kênh 频道 Píndào
50 đưa tin 新闻报道 Xīnwén bàodào
51 đưa tin tổng hợp 综合新闻报道 Zònghé xīnwén bàodào
52 đoàn hợp xướng đài phát thanh 广播合唱团 Guǎngbò héchàng tuán
53 ghi âm 录音 Lùyīn
54 ghi âm trực tiếp 实况录音 Shíkuàng lùyīn
55 ghi âm trên băng, thu băng 磁带录音 Cídài lùyīn
56 ghi hình, quay phim 摄像 Shèxiàng
57 ghi truyền hình 电视录像 Diànshì lùxiàng
58 ghi hình tại chỗ 实况录像 Shíkuàng lùxiàng
59 giám sát viên 监督 Jiāndū
60 giám đốc ban chương trình 节目部经理 Jiémù bù jīnglǐ

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung về âm thanh
  • Tên các loại bánh tiếng trung

Đối với bạn mà công việc đòi hỏi về khả năng tiếng Trung thì nên có người dẫn đường cho bạn học một cách bài bản. Vậy nên cách tốt nhất để không lãng phí thời gian và đạt kết quả tốt bạn nên đến những địa chỉ dạy tiếng Trung Quốc cơ bản để học. Ở đây bạn sẽ có lộ trình học tập tốt hơn, tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » đài Fm Tiếng Trung Là Gì