Từ Vựng Tiếng Anh Bạn Có Thể Nhìn Thấy Trên Thực đơn

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 37 trên 65
➔ Tại nhà hàng Mua sắm ➔
Thực đơn

Dưới đây là tên tiếng Anh của các món ăn khác nhau bạn sẽ thấy trong thực đơn nhà hàng hoặc quán café.

Món ăn mặn

catch of the day món nấu bắng cá mới đánh bắt
dish of the day món đặc biệt của ngày
soup of the day súp đặc biệt của ngày
all day breakfast bữa sáng phục vụ cả ngày
bacon and eggs thịt muối kèm trứng
beefburger hoặc hamburger bánh kẹp thịt bò
cheese and biscuits pho mát ăn cùng bánh qui
cheeseburger bánh kẹp thịt có pho mát
chicken thịt gà
curry cà ri
egg and chips trứng ăn kèm khoai tây chiên
fillet steak bít tết
fish and chips cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên
fish pie bánh nhân cá
Full English breakfast Bữa sáng Anh đầy đủ
green salad sa lát rau
lasagne bánh bột hấp
mixed grill món nướng thập cẩm
mixed salad sa lát trộn
pizza pizza
poached eggs trứng chần nước sôi
pork chops sườn lợn
roast beef thịt bò quay
roast chicken gà quay
roast duck vịt quay
roast pork thịt lợn quay
salad sa lát
sandwich bánh mì gối
sausage and mash xúc xích kèm khoai tây nghiền
scampi tôm rán
scrambled eggs trứng bác
shepherd's pie bánh của người chăn cừu (nhân thịt cừu xay)
sirloin steak bít tết thăn bò
soup súp
spaghetti bolognese mỳ Ý
steak and chips bít tết kèm khoai tây chiên
steak and kidney pie bánh bít tết kèm bầu dục
stew món hầm
toasted sandwich bánh mì gối nướng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 37 trên 65
➔ Tại nhà hàng Mua sắm ➔

Món phụ

baked potato hoặc jacket potato khoai tây nướng
boiled potatoes khoai tây luộc
mashed potatoes khoai tây nghiền
roast potatoes khoai tây nướng
sauté potatoes khoai tây rán
French fries hoặc fries khoai tây rán kiểu Pháp
boiled rice cơm
fried rice cơm rang
cauliflower cheese súp lơ trắng nướng phô mai
onion rings hành tây bọc bột rán hình tròn
roasted vegetables rau củ nướng
Yorkshire pudding bánh pút-đinh kiểu Yorkshire

Món ngọt

apple crumble bánh hấp táo
apple pie bánh táo
bread and butter pudding bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
cheesecake bánh phô mai
chocolate cake bánh ga tô sô cô la
chocolate mousse bánh kem sô cô la
crème brûlée bánh kem trứng
custard món sữa trứng
Danish pastry bánh Đan Mạch (giống bánh sừng bò)
fruit salad sa lát hoa quả
ice cream kem
lemon meringue pie bánh kem chanh
lemon tart bánh tart chanh
mince pies bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
pancakes bánh rán
pudding bánh mềm pút-đinh
rhubarb crumble bánh hấp đại hoàng
rice pudding bánh pút-đinh gạo
sorbet kem trái cây
trifle bánh xốp kem
Từ vựng tiếng Anh
Trang 37 trên 65
➔ Tại nhà hàng Mua sắm ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Bò Lagu Tiếng Anh Là Gì