Từ Vựng Tiếng Anh: Các Loại Hạt

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh: Các loại hạt

Từ vựng tiếng Anh: Các loại hạt

Tiếng Anh chủ đê: các loại nhạc cụ

- Tiếng Anh chủ đề: Các loại rau củ

Từ vựng tiếng Anh: Các loại hạt

 

1.    Almond /’ɑ:mənd/ hạt hạnh nhân

2.    Brazil nut /brə’zil’ nʌt/ hạt quả hạch Brazil

3.    Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều

4.    Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ

5.    Chia seed /si:d/ hạt chia

6.    Flax seed /’flæks si:d/ hạt lanh

7.    Hazelnut /’heizl nʌt/ hạt phỉ

8.    Hemp seed /hemp si:d/ hạt gai dầu

9.    Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la

10.    Macadamia nut /mə’kædəmia nʌt/ hạt mắc ca

11.    Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc

12.    Pecan /pi’kæn/ hạt hồ đào

13.    Pine nut /pain nʌt/ hạt thông

14.    Pistachio /pis’tɑ:ʃiou/ hạt dẻ cười

15.    Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ hạt bí

16.    Walnut /’wɔ:lnət/ hạt óc chó

 

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình đào tạo Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình ... Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình đào t...

Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện giao thông. Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện g... Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện giao thông. - Từ vựng tiếng...

Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh tên các ...

Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uốn... Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống - Từ vựng tình trạng thứ...

Từ khóa » Hạt Dẻ Cười Tên Tiếng Anh