Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 45 trên 65
➔ Tại hiệu thuốc Giáo dục ➔
Cơ thể con người

Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận trên cơ thể nguời, và các từ chỉ các giác quan khác nhau.

Đầu và mặt

beardrâu
cheek
chincằm
hairtóc
headđầu
eartai
eardrummàng nhĩ
earlobedái tai
eyemắt
eyebrowlông mày
eyelashlông mi
eyelidmí mắt
foreheadtrán
frecklestàn nhang
jawquai hàm
lipmôi
moustacheria
mouthmiệng
nosemũi
nostrillỗ mũi
tonguelưỡi
tooth (số nhiều: teeth)răng
wrinklesnếp nhăn

Phần trên của cơ thể

Adam's applecục yết hầu
armtay
armpitnách
backlưng
breastngực phụ nữ
chestngực
elbowkhuỷu tay
handbàn tay
fingernailmóng tay
forearmcẳng tay
fingerngón tay
knucklekhớp ngón tay
navel hoặc belly buttonrốn
neckcổ
nipplenúm vú
palmlòng bàn tay
shouldervai
throatcổ họng
thumbngón tay cái
waisteo
wristcổ tay

Phần dưới của cơ thể

anklemắt cá chân
anushậu môn
bellybụng
big toengón chân cái
bottom (tiếng lóng: bum)mông
buttocksmông
calfbắp chân
foot (số nhiều: feet)bàn chân
genitalscơ quan sinh dục
groinháng
heelgót
hiphông
kneeđầu gối
legchân
penisdương vật
pubic hairlông mu
shinống chân
solelòng bàn chân
testicleshòn dái
thighđùi
toengón chân
toenailmóng chân
vaginaâm đạo

Các bộ phận của mắt

corneagiác mạc
eye sockethốc mắt
eyeballnhãn cầu
irismống mắt
retinavõng mạc
pupilcon ngươi
Từ vựng tiếng Anh
Trang 45 trên 65
➔ Tại hiệu thuốc Giáo dục ➔

Các bộ phận bên trong cơ thể

Achilles tendongân gót chân
arteryđộng mạch
appendixruột thừa
bladderbọng đái
blood vesselmạch máu
brainnão
cartilagesụn
colonruột kết
gall bladder hoặc gallbladdertúi mật
hearttim
intestinesruột
large intestineruột già
small intestineruột non
kidneysthận
ligamentdây chằng
livergan
lungsphổi
oesophagusthực quản
pancreastụy
organcơ quan
prostate gland hoặc prostatetuyến tiền liệt
rectumruột thẳng
spleenlách
stomachdạ dày
tendongân
tonsilsamiđan
veintĩnh mạch
windpipekhí quản
womb hoặc uterustử cung

Xương

collarbone hoặc claviclexương đòn
thigh bone hoặc femurxương đùn
humerusxương cánh tay
kneecapxương bánh chè
pelvisxương chậu
ribxuơng suờn
rib cagekhung xương sườn
skeletonbộ xương
skullxuơng sọ
spine hoặc backbonexương sống
vertebra (số nhiều: vertebrae)đốt sống

Chất lỏng trong cơ thể

biledịch mật
bloodmáu
mucusnước nhầy mũi
phlegmđờm
saliva hoặc spitnước bọt
sementinh dịch
sweat hoặc perspirationmồ hôi
tearsnước mắt
urinenước tiểu
vomitbãi nôn

Các từ liên quan khác

bonexương
fatmỡ
fleshthịt
glandtuyến
jointkhớp
limbchân tay
musclecơ bắp
nervedây thần kinh
skinda
digestive systemhệ tiêu hóa
nervous systemhệ thần kinh
to breathethở
to crykhóc
to hiccupnấc
to have the hiccupsnấc
to sneezehắt xì
to sweat hoặc to perspiretoát mồ hôi
to urinateđi tiểu
to vomitnôn
to yawnngấp

Các giác quan

smellkhứu giác
touchxúc giác
sightthị giác
hearingthính giác
tastevị giác
to smellngửi
to touchsờ
to seenhìn
to hearnghe
to tastenếm
Từ vựng tiếng Anh
Trang 45 trên 65
➔ Tại hiệu thuốc Giáo dục ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Cái Chân đọc Tiếng Anh Là Gì