Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 19 trên 65 |
➔ Đặc điểm và thuật ngữ địa lý | Phòng bếp ➔ |
Nhà và vườn
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến nhà và vườn, bao gồm tên các phòng bạn thấy trong nhà.
Các loại phòng
attic | gác xép |
bathroom | phòng tắm |
bedroom | phòng ngủ |
cellar | hầm |
conservatory | nhà kính trồng cây |
dining room | phòng ăn |
hall | hội trường |
kitchen | phòng bếp |
landing | chiếu nghỉ cầu thang |
lavatory | nhà vệ sinh |
living room | phòng khách |
loft | gác xép |
lounge | phòng chờ |
shower room | phòng tắm vòi hoa sen |
study | phòng học |
sun lounge | phòng sưởi nắng |
toilet | nhà vệ sinh |
utility room | buồng chứa đồ cồng kềnh |
WC | WC |
Các phần của ngôi nhà
back door | cửa sau |
bath | bồn tắm |
ceiling | trần nhà |
central heating | hệ thống sưởi |
chimney | ống khói |
door | cánh cửa |
doorbell | chuông cửa |
drainpipe | ống thoát nước |
double glazing | kính hai lớp cách âm |
fireplace | lò sưởi bằng lửa |
floor | sàn nhà |
front door | cửa trước |
guttering | ống thoát nước mưa |
roof | mái nhà |
shower | vòi hoa sen |
stairs | cầu thang |
staircase | cầu thang |
wall | tường |
window | cửa sổ |
Các từ hữu ích khác
downstairs | duới tầng |
upstairs | trên tầng |
gas bill | hóa đơn tiền gas |
electricity bill | hóa đơn tiền điện |
telephone bill | hóa đơn tiền điện thoại |
water bill | hóa đơn tiền nước |
to do the housework | làm việc nhà |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 19 trên 65 |
➔ Đặc điểm và thuật ngữ địa lý | Phòng bếp ➔ |
Trong vườn
back garden | vườn sau nhà |
clothes line | dây phơi quần áo |
drain | ống dẫn nước |
drive | đường lái xe vào nhà |
dustbin | thùng rác |
fence | hàng rào |
flower bed | luống hoa |
flowerpot | chậu hoa |
flowers | hoa |
front garden | vườn trước nhà |
garage | ga-ra ô tô |
garden furniture | bàn ghế ngoài vườn |
gate | cổng |
gravel | sỏi |
greenhouse | nhà kính |
hanging basket | giỏ quần áo |
hedge | bờ rậu |
lawn | bãi cỏ |
letterbox | hòm thư |
logs | khúc gỗ |
orchard | vườn cây ăn quả |
path | lối đi bộ |
patio | khoảng sân chơi lát gạch |
plants | cây cảnh |
pond | ao |
shed | nhà kho |
swimming pool | hồ bơi |
swing | xích đu |
trampoline | bạt lò xo |
vegetable garden | rau |
weeds | cỏ dại |
Dụng cụ làm vườn
axe | cái rìu |
fork | cái xới làm vườn |
hoe | cái cuốc |
hose hoặc hosepipe | ống phun nước |
lawn mower | máy cắt cỏ |
rake | cái cào cỏ |
secateurs | kéo cắt cây/cỏ |
shears | kéo cắt tỉa |
spade | cái xẻng |
trowel | cái bay |
watering can | bình tưới nước |
wheelbarrow | xe cút kít |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 19 trên 65 |
➔ Đặc điểm và thuật ngữ địa lý | Phòng bếp ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文