Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Thức ăn Và đồ Uống - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 32 trên 65 | |
➔ Khách sạn và chỗ ở | Loại thức ăn ➔ |
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau.
Từ mô tả thức ăn
Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn:
fresh | tươi |
mouldy | mốc |
off | hỏng |
rotten | thiu thối |
stale | ôi (dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì) |
Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả:
juicy | mọng nước |
ripe | chín |
unripe | chưa chín |
Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau:
tender | mềm |
tough | dai |
over-done hoặc over-cooked | chín quá |
under-done | chưa chín |
Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
bland | nhạt nhẽo |
delicious | ngon |
horrible | kinh khủng |
poor | tệ |
salty | mặn |
sickly | gây buồn nôn |
sweet | ngọt |
sour | chua |
tasty | đậm đà |
Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay:
spicy hoặc hot | cay |
mild | cay vừa |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 32 trên 65 | |
➔ Khách sạn và chỗ ở | Loại thức ăn ➔ |
Cách nấu ăn
to bake | nướng lò |
to boil | luộc |
to fry | rán |
to grill | nướng vỉ |
to roast | quay |
to steam | hấp |
Các bữa ăn
breakfast | bữa sáng |
lunch | bữa trưa |
tea | bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4-5 giờ chiều) |
dinner | bữa tối |
supper | bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn) |
to have breakfast | ăn sáng |
to have lunch | ăn trưa |
to have dinner | ăn tối |
Các từ hữu ích khác
ingredient | nguyên liệu |
recipe | công thức nấu ăn |
to cook | nấu |
to lay the table hoặc to set the table | chuẩn bị bàn ăn |
to clear the table | dọn dẹp bàn ăn |
to come to the table | đến ngồi bàn ăn |
to leave the table | rời khỏi bàn ăn |
to wipe the table | lau bàn ăn |
to prepare a meal | chuẩn bị bữa ăn |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 32 trên 65 | |
➔ Khách sạn và chỗ ở | Loại thức ăn ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Các Loại Thức ăn Và đồ Uống Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn - Thức Uống Chi Tiết Nhất
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - Thực Phẩm
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Edupia
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn Và Thức Uống
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đồ Ăn Và Thức Uống - Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thức Uống - LeeRit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn | 4Life English Center
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Loại Thức ăn - Speak Languages
-
Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Ăn Uống - Tài Liệu IELTS