Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Địa Lý Cực Thú Vị

Skip links
  • Skip to primary navigation
  • Skip to content
  1. Home
  2. Blog
  3. Bài học
  4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Địa Lý cực thú vị
tu vung tieng anh ve dia ly

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý, từ các thuật ngữ cơ bản đến những từ vựng phức tạp hơn liên quan đến địa lý và môi trường.

Landscape /ˈlænd.skeɪp/: phong cảnh Season /ˈsiːzn/: mùa Hill /hɪl/: đồi Mountain /ˈmaʊn.tən/ núi  Valley /ˈvæl.i/: thung lũng Plateau /plæˈtəʊ/ cao nguyên Plain /pleɪn/: đồng bằng Forest  /ˈfɔːr.ɪst/: rừng Copse  /kɑːps/: bãi cây nhỏ  Field  /fiːld/: cánh đồng Meadow /ˈmed.oʊ/: đồng cỏ Moor /mʊr/: đồng hoang Path /pæθ/: đường mòn Fence /fens/: hàng rào River /ˈrɪvər/ sông Pond /pɑːnd/ ao Lake /leɪk/ hồ Well /wel/ giếng Stream /striːm/ suối Creek /krɪ:k/ suối (nhánh sông…) Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước Abyss /əˈbɪs/ vực thẳm Ditch /dɪtʃ/:  rãnh/mương  Canal /kəˈnæl/ kênh đào Sand dune /ˈsænd ˌduːn/: đụn cát Dune /duːn/ cồn cát Bridge /brɪdʒ/: cầu Desert /ˈdez.ɚt/: sa mạc  Glacier /ˈɡleɪ.si.ɚ/: sông băng  Jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/: rừng rậm Rainforest /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/: rừng mưa nhiệt đới Dam /dæm/: đập Power station /ˈpaʊ.ɚ ˌsteɪ.ʃən/: trạm phát điện  Wind farm  /ˈwɪnd ˌfɑːrm/: trang trại điện gió Mine /maɪn/: mỏ Quarry /ˈkwɔːr.i/: mỏ đá Border /ˈbɔːrdər/ biên giới Ocean /ˈoʊ.ʃən/: đại dương Sea /siː/: biển Wave /weɪv/: sóng Coast/shore  /koʊst/ /ʃɔːr/: bờ biển Beach  /biːtʃ/: bãi biển Cliff  /klɪf/: vách đá  Island  /ˈaɪ.lənd/: đảo  Peninsula  /pəˈnɪn.sə.lə/: bán đảo  Oasis /oʊˈeɪsɪs/ ốc đảo Rock /rɑːk/: đá   Tide /taɪd/: thủy triều  Pier /pɪr/: cầu nhô ra biển  Lighthouse  /ˈlaɪt.haʊs/: hải đăng  Harbour /ˈhɑːr.bɚ/: cảng  Oil rig  /ˈɔɪl rɪɡ/: giàn khoan dầu Volcano  /vɑːlˈkeɪ.noʊ/: núi lửa  Crater /ˈkreɪ.t̬ɚ/: miệng núi lửa Eruption  /ɪˈrʌp.ʃən/: sự phun trào Lava  /ˈlɑː.və/: dung nham Earthquake  /ˈɝːθ.kweɪk/: động đất  Tsunami  /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần  Avalanche /ˈæv.əl.æntʃ/:  tuyết lở  Sea level  /ˈsiː ˌlev.əl/: mực nước biển  Landslide  /ˈlænd.slaɪd/: lở đất  Erosion  /ɪˈroʊ.ʒən/: xói mòn Pollution  /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm  Atmosphere  /ˈæt.mə.sfɪr/: khí quyển Environment  /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường Population  /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/: dân số  Countryside  /ˈkʌn.tri.saɪd/: nông thôn Farm /fɑːrm/: nông trại  Irrigation /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ tưới tiêu Harvest /ˈhɑːrvɪst/ vụ mùa Hay /heɪ/ cỏ khô Famine  /ˈfæm.ɪn/: nạn đói  Radiation  /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/: phóng xạ Nuclear energy /ˈnuːkliər ˈen.ɚ.dʒi/: năng lượng hạt nhân   Trade  /treɪd/: thương mại Urban  /ˈɝː.bən/: thành thị  Rural /ˈrʊr.əl/: nông thôn  Economy  /iˈkɑː.nə.mi/: kinh tế Migration  /mɑɪˈɡreɪ•ʃən/: di cư  Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu Australia /Auˈstralia/ Châu Đại Dương Antarctica /ænˈtɑːrktɪkə/ Châu Nam Cực America /əˈmerɪkə/ Châu Mỹ North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ Arctic Ocean /ˌɑːrktɪk ˈoʊʃn/ Bắc Băng Dương Atlantic Ocean /ətˌlæntɪk ˈoʊʃn/ Đại Tây Dương Arctic /ˈɑːrktɪk/ Bắc Cực North Pole  /ˌnɔːrθ ˈpoʊl/: Cực bắc South Pole  /ˌsaʊθ ˈpoʊl/: Cực Nam  Equator  /ɪˈkweɪ.t̬ɚ/: Xích Đạo  Longitude  /ˈlɑːn.dʒə.tuːd/: kinh độ  Latitude  /ˈlæt̬.ə.tuːd/: vĩ độ 

4.7/5 - (36 bình chọn) Xem thêm 100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Có thể bạn thích

banner birthday 3 min
4 tháng ago
  • Sự kiện
airpod 1 min
8 tháng ago
  • Sự kiện
tu vung dieu hanh dieu binh 7 min
9 tháng ago
  • Bài học
tu vung bong da 7 min
9 tháng ago
  • Bài học
Tìm kiếmTìm kiếmlop mat goc minbanner kem online min

Bài viết mới

  • banner birthday 3 min
    TƯNG BỪNG SINH NHẬT 12 NĂM – ONE LANGUAGE, A MILLION DREAMS 21/08/2025
  • airpod 1 min
    NÂNG TRÌNH TIẾNG ANH SIÊU CẤP – NHẬN NGAY AIRPODS PRO 13/05/2025
  • tu vung dieu hanh dieu binh 7 min
    30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh 14/04/2025
  • tu vung bong da 7 min
    Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bóng đá 11/04/2025
  • workshop 4 min
    WORKSHOP TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG – SỐNG SÓT NƠI CÔNG SỞ 20/03/2025
Contact Me on Zalo

Adding {{itemName}} to cart

Added {{itemName}} to cart

Loading... ×

Từ khóa » Môn địa Lý Bằng Tiếng Anh