Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm Vườn
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề làm vườn, từ các loại cây trồng phổ biến đến các công cụ và phương pháp chăm sóc vườn.

axe /æks/ cái rìu
fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn
hoe /hou/ cái cuốc
hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước
lawn mower /lɔ:n ‘mouə/ máy cắt cỏ
rake /reik/ cái cào cỏ
secateurs /’sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ
shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa
spade /speid/ cái xẻng
trowel /’trauəl/ cái bay
watering can /’wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước
wheelbarrow /’wi:l,b rou/ xe cút kít
back garden /bæk ‘gɑ:dn/ vườn sau nhà
clothes line /klouðz lain/ dây phơi quần áo
drain /drein/ ống dẫn nước
drive /draiv/ đường lái xe vào nhà
dustbin /’dʌstbin/ thùng rác
fence /fens/ hàng rào
flower bed /flower bed/ luống hoa
flowerpot /flower pɔt/ chậu hoa
front garden /frʌnt ‘gɑ:dn/ vườn trước nhà
garage /’gærɑ:ʤ/ ga ra để xe ô tô
garden furniture /’gɑ:dn ‘fə:nitʃə/ bàn ghế ngoài vườn
gate /geit/ cổng
gravel /’grævəl/ sỏi
greenhouse /’gri:nhaus/ nhà kính
hedge /hedʤ/ bở rào
lawn /lɔ:n/ bãi cỏ
logs /lɔg/ khúc gỗ
orchard /’ɔ:tʃəd/ vườn cây ăn quả
path /pɑ:θ/ lối đi bộ
patio /’pætiou/ khoảng sân chơi lát gạch
plants /plɑ:nt/ cây cảnh
pond /pɔnd/ ao
shed /ʃed/ nhà kho
weeds /wi:dz/ cỏ dại
seed /siːd/: hạt giống
swing /swɪŋ/: xích đu
To pull up: nhổ (cây, cỏ,…)
4.2/5 - (5 bình chọn) Xem thêm ADJECTIVE - Tính Từ Ghép (Compound Adjective)Từ khóa » Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Làm Vườn Từ ...
-
CHĂM SÓC CÂY In English Translation - Tr-ex
-
CHĂM SÓC CÂY CẢNH In English Translation - Tr-ex
-
Làm Vườn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Làm Vườn - Wiki Tiếng Anh
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì
-
"Cây Cảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Cây Cảnh In English
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VƯỜN... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chăm Sóc Vườn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Người Chơi Cây Cảnh - Tiếp Thị Nông Nghiệp
-
Bí Quyết Trồng Và Chăm Sóc Cây Cẩm Nhung Luôn Xanh Tốt - Pet Mart