Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thảo Mộc Và Gia Vị - Vui Học Online
Có thể bạn quan tâm
Các loại gia vị thường được sử dụng trong các hình thức khác nhau: sử dụng toàn bộ, cắt nhỏ, nghiền, rang, xào, chiên. Người ta trộn các loại thực phẩm để làm ra các món ăn ngon miệng và bổ dưỡng . Sự khác biệt giữa các loại thảo mộc và gia vị là các loại thảo mộc là phần lá xanh của cây, còn các loại gia vị đến từ hạt, rễ, vỏ cây, trái cây hoặc rau. Hôm nay tôi sẽ tổng hợp cho bạn một số những từ vựng tiếng Anh chủ đề thảo mộc và gia vị.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thảo mộc và gia vị
Cilantro /sɪˈlæntrəʊ/ = coriander /ˌkɒriˈændə(r)/ : rau mùi
Artichoke /ˈɑːtɪtʃəʊk/ : cây atisô
Rosemary /ˈrəʊzməri/ : cây hương thảo
Bay leaf /ˈbeɪ liːf/ : lá nguyệt quế
Mint leaf /mɪnt li:f/ : lá bạc hà
Basil /ˈbæzl/ : cây húng quế, cây rau é
Clove /kləʊv/ : cây đinh hương
Olive /ˈɒlɪv/ : cây ôliu
Shallot /ʃəˈlɒt/ : hành tăm
Turmeric /ˈtɜːmərɪk/ : cây nghệ
Garlic /ˈɡɑːlɪk/ : tỏi
Ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/ : gừng
Onion /ˈʌnjən/ : hành
Spring onion /ˌsprɪŋ ˈʌnjən/ = green onion /ˌɡriːn ˈʌnjən/ : hành lá
Lemon grass /ˈlemən ɡrɑːs/ : cỏ chanh
Chives /tʃaɪvz/ : lá thơm
Green chili /ɡriːn ˈtʃɪli/ : ớt xanh
Red chili /red ˈtʃɪli/ : ớt đỏ
Pepper /ˈpepə(r)/ : hạt tiêu
Dill /dɪl/ : rau thì là
Nutmeg /ˈnʌtmeɡ/ : hạt nhục đậu khấu
Oregano /ˌɒrɪˈɡɑːnəʊ/ : rau kinh giới
Paprika /pəˈpriːkə/ : ớt bột
Tamarind /ˈtæmərɪnd/ : quả me
Sesame seed /ˈsesəmi siːd/ : hạt vừng, mè
Cumin /ˈkjuːmɪn/ : cây thìa là Ai Cập
Saffron /ˈsæfrən/ : nghệ tây
Vanilla /vəˈnɪlə/ : cây va-ni
Star anise /ˌstɑːr ˈænɪs/ : sao hồi
Thyme /taɪm/ : húng tây
Sage /seɪdʒ/ : cây ngải đắng
Đó chính là danh sách một số từ vựng tiếng Anh chủ đề thảo mộc và gia vị. Mời các bạn đón xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Share this:
- Tweet
We on social :
Share this:
- Tweet
Từ khóa » Bột Thảo Dược Tiếng Anh Là Gì
-
BỘT THẢO DƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THẢO DƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẢO DƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thảo Dược Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thảo Dược Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia ...
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - LeeRit
-
Bột Tắm Trắng Thảo Dược Yanhee Herbal Body Scrub 100g Thái Lan
-
Thảo Quả Là Gì? Lợi ích Của Thảo Quả Trong ẩm Thực Và Chữa Bệnh
-
Bột Thuốc Ngâm Chân Thảo Dược: Những điều Cần Biết - Vinmec
-
282+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược
-
9 Loại Dược Liệu được Giới Chuyên Gia đánh Giá Cao - Hello Bacsi
-
Bột Ủ Thảo Dược Trắng Da Mặt Rossie
-
Cam Thảo: Dược Liệu Phổ Biến Trong Y Học Cổ Truyền