Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Tốc độ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tốc độ Biểu đạt các trạng thái của tốc độ bằng các từ khác nhau Trong tiếng Anh, để diễn tả các mức độ khác nhau của tốc độ, người ta sử dụng các từ và các cụm từ khác nhau trong mỗi trường hợp. Cùng xem qua một số từ và cụm từ diễn đạt tốc độ nhé

FAST

  Diễn tả tốc độ của xe, người hay hành động nào đó, người ta dùng fast 1. a fast car/ train: 1 chiếc xe hơi/ xe lửa chạy nhanh 2. a fast runner: người chạy nhanh 3. work/ drive/ learn fast: làm việc/ lái xe/ học nhanh tu-vung-tieng-anh-chu-de-toc-doFast dùng để biểu đạt tốc độ của xe, người hay hành động (Nguồn: psynapsis)

QUICK

  Còn nếu muốn diễn tả tốc độ của hành động hay sự kiện nào đó, người ta thường dùng quick 1. a quick lunch: bữa ăn trưa nhanh 2. a quick lance: ánh nhìn lướt qua 3. a quick shower: tắm nhanh 4. a quick decision: một quyết định nhanh chóng  

RAPID

  Trong khi đó, rapid lại được dùng để diễn tả sự thay đổi tốc độ trong tiếng anh 1. a rapid increase/ decline: sự tăng/ giảm nhanh 2. rapid growth: phát triển nhanh 3. rapid progress: tiến triển nhanh  

SPEEDY

  Speedy dùng chỉ sự phục hồi và phương án 1. a speedy recover from surgery: phục hồi nhanh sau ca phẫu thuật 2. a speedy resolution to the problem: phương án giải quyết nhanh chóng tu-vung-tieng-anh-chu-de-toc-doSpeedy dùng để chỉ sự phục hồi và phương án (Nguồn: livehelpnow)

SWIFT

  Swift thường kèm với hành động, câu trả lời hoặc phản ứng 1. the swift action of the police: hành động nhanh chóng của cảnh sát 2. a swift response: sự phản hồi nhanh chóng

PROMPT

  Prompt mang nghĩa nhanh và kịp giờ, dùng để nói về thông tin hay dịch vụ khách hàng 1. give a prompt reply to an email: trả lời thư nhanh chóng 2. receive prompt delivery of a product: nhận hàng nhanh chóng  

DEFT

  Deft dùng để diễn tả người hành động nhanh nhẹn, thành thục 1. deft hands/ fingers: bàn tay/ ngón tay nhanh thoăn thoắt 2. deft movement: chuyển động nhanh nhẹn

HASTY

  Hasty diễn tả sự vội vàng, có thể gây ra sự hối hận sau này 1. a hasty conclusion: quyết định vội vã, không thấu đáo 2. make a hasty exit: vội vã rời đi tu-vung-tieng-anh-chu-de-toc-doMỗi trường hợp khác nhau sẽ dùng các từ khác nhau để chỉ tốc độ (Nguồn: twicethespeed) Ngoài ra, trong tiếng anh cũng có một số cụm từ biểu đạt tốc độ khá thú vị 1. move at a snail's pace: chạy chậm như rùa 2. put on a burst of speed: tăng tốc độ 3. slow o a crawl: cực kì chậm 4. get caught in a speed trap: bị bắt vì lái xe quá tốc độ Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã bổ sung khá nhiều kiến thức bổ ích rồi đấy. Hãy thường xuyên theo dõi website để cập nhật thêm những từ vựng cũng như kiến thức thú vị trong tiếng anh nhé.>>Học tiếng Anh qua truyện cười: Too much speeding    Theo Leerit CHUYỂN ĐỔI VĂN BẰNG ĐIỀU DƯỠNG ÁO

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng anh khi viết CV Từ vựng tiếng anh khi viết CV

Xin việc cần một mẫu CV chuẩn, nhất là ngày nay yêu cầu CV tiếng anh, để hoàn thành CV tiếng anh tốt bạn cần một số từ vựng tiếng anh chuẩn.

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về trang phục Từ vựng tiếng Anh miêu tả về trang phục

Cùng tìm hiểu và điểm qua một số từ vựng tiếng Anh miêu tả về trang phục.

Các từ vựng tiếng Anh chỉ nơi chốn Các từ vựng tiếng Anh chỉ nơi chốn

Từ vựng tiếng Anh chỉ nơi chốn rất hữu ích cho các bạn có sở thích đi du lịch và cũng như các bạn có nhu cầu học tiếng Anh.

Từ vựng cho mùa Worldcup cực chất phần 2 Từ vựng cho mùa Worldcup cực chất phần 2

Bạn đã chuẩn bị cổ vũ cho các đội bóng mùa Worldcup này chưa nè. Học những câu cổ vũ cực chất cùng Diễn đàn tiếng Anh để cùng cháy hết mình với các đội bóng nhé.

Bình luận

60x60 Đăng nhập một phát, tha hồ bình luận

Bình luận

DU HỌC NGHỀ ĐỨC, MIỄN HỌC PHÍ Quảng cáo phải Quảng cáo phải Quảng cáo phải Giấy phép MXH số 530/GP-BTTTT do Bộ TTTT cấp ngày 28/11/2016Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Thị Thanh Huệ

Từ khóa » Sự Tốc độ Trong Tiếng Anh