Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gốm Sứ Lò Cao

Trong lĩnh vực sản xuất gốm sứ, lò cao quyết định chất lượng của sản phẩm tạo ra vì nhiệt có đủ cao, phân tán đều thì gốm tạo ra mới hoàn chỉnh. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức liên quan, phát triển bản thân, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao được giới thiệu sau đây sẽ hỗ trợ bạn.

  • Từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình
  • Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
lo-gom

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao

  1. Blast furnace: Lò cao
  2. Casthouse: Sàn ra gang
  3. tuyere-floor : Sàn mắt gió
  4. Flame retardant en hot liquid resistant: Chống nóng chống cháy
  5. Hot underground : Nền nóng
  6. Helmet: Mũ bảo hộ
  7. Stumbling obstacles: Các chướng ngại vật
  8. Different medium: Phương pháp khác nhau
  9. Shift boss: Trưởng ca
  10. Exerciseregularly: Thực hiện thường xuyên
  11. Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
  12. Partly collapse: Sập theo từng phần
  13. Logging : Ghi chép nhật ký
  14. Preventive maintenance for long lifetime: Bảo dưỡng phòng ngừa kéo dài tuổi thọ
  15. Symmetrical coal injection: Bộ chia than phun
  16. Uptake compensator: Bộ bù giãn nở ống hút
  17. Couples: Can nhiệt
  18. Led tap hole: Lỗ tháo chì
  19. Alkali Ore: Kim loại kiềm
  20. Hanging/slipping: Treo liệu/sụt liệu
  21. Raw materials: Nguyên liệu vào
  22. Strength: Độ bền
  23. In principle good quality in terms of average chemistry: Chất lượng tốt theo nguyên lý nằm ở dải hóa học trung bình
  24. Weighing bins: Phễu cân
  25. Hammering in taphole: Thọc lỗ ra gang
  26. Liquid evacuation : Tháo gang lỏng
  27. Ladle :Thùng chứa nước ra gang
  28. Sometimes the furnace has to be closed not empty : Đôi khi bịt lỗ ra gang trong khi gang chưa ra hết
  29. Jointly learning. : học hỏi lẫn nhau
  30. ops procedures: Quy trình vận hành
  31. Refine correction tools: Sàng lọc những biện pháp đúng
  32. Calibrate: Định cỡ, khắc độ, hiệu chỉnh
  33. Assessment: Đánh giá
  34. Tilting runner: Rãnh lật (nghiêng)
  35. Daredevil: Sự liều lĩnh
  36. Slakrunner: Máng ra xỉ
  37. Trough: Máng ra gang
  38. (stack) stave: Vách làm mát lò cao
  39. Pressure gauge: Áp kế
  40. Raceway: Vùng cháy
  41. Be currently under development: Đang phát triển, chưa hoàn chỉnh
  42. Brickwork: Thể xây
  43. Ceramic: gốm, sứ
  44. Resistance thermometers: Nhiệt kế điện trở
  45. Ascend: Bay lên
  46. Scatter: Rải rác
  47. Temperature profile: Biên dạng nhiệt
  48. Desensities: Làm tê
  49. Top cone chop: Đỉnh lò
  50. Thermography: Đo nhiệt bức xạ
  51. Ancillary plant: Nhà máy phụ thuộc
  52. Torpedo ladle fleet: Chuỗi thùng rót ngư lôi
  53. Displacement sensor: Cảm biến chuyển dời
  54. Heft: Trọng lượng, sức nặng
  55. Hearth lining: Lớp lót đáy lò (nồi lò)
  56. Isotherm: Đường đẳng nhiệt
  57. Brittle zone: Khu vực dòn
  58. Oxidation: Oxi hóa
  59. Chill: Tôi cứng, biến cứng
  60. Erratic: Thất thường
  61. Carbonacenous: Chứa cacbon
  62. Magnetic flowmeters: Lưu tốc kế từ
  63. Carburization: Sự thấm cacbon
  64. Liquidus: Đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)
  65. Fluidity: Trạng thái lỏng, tính lưu động, độ loãng
  66. Flow velocity: Vận tốc dòng
  67. Dissolution: Sự hòa tan phân hủy
  68. Eccentric: Đĩa lệch tâm
  69. Refractory coating: Lớp phủ chịu lửa
  70. Cast duration: Khoảng thời gian đúc
  71. Crushing strength: Cường độ chịu nén
  72. Tumbler: Các loại trống quay
  73. Swelling: Độ nở
  74. Repose angle: Góc nghỉ
  75. Quenching treatment bar: Hộp tôi
  76. Belt conveyor: Băng (tải) đai
  77. Soft-story mechanism: Cơ cấu sụp tầng mềm
  78. RDI: Chỉ số chênh lệch tăng giảm
  79. Insertion: Sự gài vào, đính, chèn vào
  80. Horizontal cross section: Mặt cắt ngang
  81. Paramount: Tối cao
  82. Peripheral gas flow: Dòng khí ngoại vi
  83. Outage: Sự ngừng chạy
  84. Affordable: Chịu tốn được
  85. The Community Research and Development Information Service: Cộng đồng nghiên cứu và phát triển dịch vụ thông tin
  86. Crucial: Chủ chốt
  87. Crust: Lớp vỏ cứng
  88. Impregnation: Sự ngâm tẩm
  89. Colloidal: Keo dính
  90. Microporous: Rỗng liti, rỗng mịn
  91. Under-saturated: Chưa bão hoà
  92. E-modulus = Elastic Modulus: Modun đàn hồi
  93. Dense: Dày đặc
  94. Fireclay brick: Gạch đất sét chịu nóng
  95. Disorder: sự hỗn loạn
  96. Encapsulation: Vỏ bọc, sự gắn vào
  97. Tight: Không thấm, không rỉ
  98. Spalling: phá vỡ
  99. Bracket: Rầm chia
  100. Meltallurgy: Luyện kim
  101. Buckle: Cong, vênh, oằn
  102. Dismantling: Tháo dỡ
  103. Torque converter: Lò luân chuyển ngẫu lực
  104. Perimeter: Đường bao, chu vi
  105. Baffle: Màng ngăn
  106. Seal: Vòng gioăng
  107. Precipitation: Chất kết tủa
  108. Cyclone: Bộ tách nước cyclone (trong quạt gió)
  109. Swivelling time: Thời gian xoay súng bắn bùn
  110. Utmost: Tận cùng, tối đa
  111. Carriage stroke: Hành trình di chuyển
  112. Power pack : Bộ nguồn
  113. Torpedo ladle fleet: Thùng rót ngư lôi
  114. Reaction force: Phản lực
  115. Good flushing: Làm mát hiệu quả
  116. Double mixing screws: Guồng xoắn trộn kép
  117. Campaign: Đời lò
  118. Iron: Gang
  119. Good coke: Coke bền
  120. Taphole clay: Bùn ra gang
  121. Taphole sleeve: Ống lỗ ra gang
  122. High slag viscosity and scaffolding in the runner: Đặc và bám dính ở rãnh ra gang
  123. Deadman: Cột liệu
  124. Hearth ring: Vành nồi lò
  125. Jumbo cooler: Mắt lớn

Bạn hãy lưu ý và áp dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao trên đây để học hỏi và tìm hiểu thêm kiến thức gốm – sành – sứ tốt hơn nhé!

Chúc bạn thành công và phát triển!

Nguồn: https://gomsubaokhanh.vn/gioi-thieu

Xem thêm:

  • Chum ngâm rượu đẹp
  • Bình hút lộc Bát Tràng
  • Mai bình

Partager :

  • Twitter
  • Facebook
Thích Đang tải...

Có liên quan

Từ khóa » đồ Gốm Sứ Trong Tiếng Anh