Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gốm Sứ Lò Cao
Có thể bạn quan tâm
Trong lĩnh vực sản xuất gốm sứ, lò cao quyết định chất lượng của sản phẩm tạo ra vì nhiệt có đủ cao, phân tán đều thì gốm tạo ra mới hoàn chỉnh. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức liên quan, phát triển bản thân, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao được giới thiệu sau đây sẽ hỗ trợ bạn.
- Từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình
- Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao
- Blast furnace: Lò cao
- Casthouse: Sàn ra gang
- tuyere-floor : Sàn mắt gió
- Flame retardant en hot liquid resistant: Chống nóng chống cháy
- Hot underground : Nền nóng
- Helmet: Mũ bảo hộ
- Stumbling obstacles: Các chướng ngại vật
- Different medium: Phương pháp khác nhau
- Shift boss: Trưởng ca
- Exerciseregularly: Thực hiện thường xuyên
- Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
- Partly collapse: Sập theo từng phần
- Logging : Ghi chép nhật ký
- Preventive maintenance for long lifetime: Bảo dưỡng phòng ngừa kéo dài tuổi thọ
- Symmetrical coal injection: Bộ chia than phun
- Uptake compensator: Bộ bù giãn nở ống hút
- Couples: Can nhiệt
- Led tap hole: Lỗ tháo chì
- Alkali Ore: Kim loại kiềm
- Hanging/slipping: Treo liệu/sụt liệu
- Raw materials: Nguyên liệu vào
- Strength: Độ bền
- In principle good quality in terms of average chemistry: Chất lượng tốt theo nguyên lý nằm ở dải hóa học trung bình
- Weighing bins: Phễu cân
- Hammering in taphole: Thọc lỗ ra gang
- Liquid evacuation : Tháo gang lỏng
- Ladle :Thùng chứa nước ra gang
- Sometimes the furnace has to be closed not empty : Đôi khi bịt lỗ ra gang trong khi gang chưa ra hết
- Jointly learning. : học hỏi lẫn nhau
- ops procedures: Quy trình vận hành
- Refine correction tools: Sàng lọc những biện pháp đúng
- Calibrate: Định cỡ, khắc độ, hiệu chỉnh
- Assessment: Đánh giá
- Tilting runner: Rãnh lật (nghiêng)
- Daredevil: Sự liều lĩnh
- Slakrunner: Máng ra xỉ
- Trough: Máng ra gang
- (stack) stave: Vách làm mát lò cao
- Pressure gauge: Áp kế
- Raceway: Vùng cháy
- Be currently under development: Đang phát triển, chưa hoàn chỉnh
- Brickwork: Thể xây
- Ceramic: gốm, sứ
- Resistance thermometers: Nhiệt kế điện trở
- Ascend: Bay lên
- Scatter: Rải rác
- Temperature profile: Biên dạng nhiệt
- Desensities: Làm tê
- Top cone chop: Đỉnh lò
- Thermography: Đo nhiệt bức xạ
- Ancillary plant: Nhà máy phụ thuộc
- Torpedo ladle fleet: Chuỗi thùng rót ngư lôi
- Displacement sensor: Cảm biến chuyển dời
- Heft: Trọng lượng, sức nặng
- Hearth lining: Lớp lót đáy lò (nồi lò)
- Isotherm: Đường đẳng nhiệt
- Brittle zone: Khu vực dòn
- Oxidation: Oxi hóa
- Chill: Tôi cứng, biến cứng
- Erratic: Thất thường
- Carbonacenous: Chứa cacbon
- Magnetic flowmeters: Lưu tốc kế từ
- Carburization: Sự thấm cacbon
- Liquidus: Đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim)
- Fluidity: Trạng thái lỏng, tính lưu động, độ loãng
- Flow velocity: Vận tốc dòng
- Dissolution: Sự hòa tan phân hủy
- Eccentric: Đĩa lệch tâm
- Refractory coating: Lớp phủ chịu lửa
- Cast duration: Khoảng thời gian đúc
- Crushing strength: Cường độ chịu nén
- Tumbler: Các loại trống quay
- Swelling: Độ nở
- Repose angle: Góc nghỉ
- Quenching treatment bar: Hộp tôi
- Belt conveyor: Băng (tải) đai
- Soft-story mechanism: Cơ cấu sụp tầng mềm
- RDI: Chỉ số chênh lệch tăng giảm
- Insertion: Sự gài vào, đính, chèn vào
- Horizontal cross section: Mặt cắt ngang
- Paramount: Tối cao
- Peripheral gas flow: Dòng khí ngoại vi
- Outage: Sự ngừng chạy
- Affordable: Chịu tốn được
- The Community Research and Development Information Service: Cộng đồng nghiên cứu và phát triển dịch vụ thông tin
- Crucial: Chủ chốt
- Crust: Lớp vỏ cứng
- Impregnation: Sự ngâm tẩm
- Colloidal: Keo dính
- Microporous: Rỗng liti, rỗng mịn
- Under-saturated: Chưa bão hoà
- E-modulus = Elastic Modulus: Modun đàn hồi
- Dense: Dày đặc
- Fireclay brick: Gạch đất sét chịu nóng
- Disorder: sự hỗn loạn
- Encapsulation: Vỏ bọc, sự gắn vào
- Tight: Không thấm, không rỉ
- Spalling: phá vỡ
- Bracket: Rầm chia
- Meltallurgy: Luyện kim
- Buckle: Cong, vênh, oằn
- Dismantling: Tháo dỡ
- Torque converter: Lò luân chuyển ngẫu lực
- Perimeter: Đường bao, chu vi
- Baffle: Màng ngăn
- Seal: Vòng gioăng
- Precipitation: Chất kết tủa
- Cyclone: Bộ tách nước cyclone (trong quạt gió)
- Swivelling time: Thời gian xoay súng bắn bùn
- Utmost: Tận cùng, tối đa
- Carriage stroke: Hành trình di chuyển
- Power pack : Bộ nguồn
- Torpedo ladle fleet: Thùng rót ngư lôi
- Reaction force: Phản lực
- Good flushing: Làm mát hiệu quả
- Double mixing screws: Guồng xoắn trộn kép
- Campaign: Đời lò
- Iron: Gang
- Good coke: Coke bền
- Taphole clay: Bùn ra gang
- Taphole sleeve: Ống lỗ ra gang
- High slag viscosity and scaffolding in the runner: Đặc và bám dính ở rãnh ra gang
- Deadman: Cột liệu
- Hearth ring: Vành nồi lò
- Jumbo cooler: Mắt lớn
Bạn hãy lưu ý và áp dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ lò cao trên đây để học hỏi và tìm hiểu thêm kiến thức gốm – sành – sứ tốt hơn nhé!
Chúc bạn thành công và phát triển!
Nguồn: https://gomsubaokhanh.vn/gioi-thieu
Xem thêm:
- Chum ngâm rượu đẹp
- Bình hút lộc Bát Tràng
- Mai bình
Partager :
Có liên quan
Từ khóa » đồ Gốm Sứ Trong Tiếng Anh
-
"Gốm Sứ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gốm Tiếng Anh Là Gì? Top 5 đồ Gốm Sứ Thường ... - BatTrang Family
-
Gốm Sứ Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Giữa Gốm Và Sứ - Blog Thiên Minh
-
Gốm Là Gì ? Sứ Là Gì ? Gốm Sứ Tiếng Anh Nghĩa Là Gì ? - Sứ Minh Châu
-
GỐM SỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỒ GỐM SỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đồ Gốm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gốm Tiếng Anh Là Gì? Gốm Sứ Là Gì Và Cách Phân Biệt Gốm Sứ
-
Đồ Gốm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Gốm Tiếng Anh Là Gì? Top 5 đồ Gốm Sứ ... - CungDayThang.Com
-
đồ Gốm Sứ Tiếng Anh Là Gì
-
Gốm Sứ Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Giữa Gốm Và Sứ - Blog Thiên Minh
-
Gốm Sứ Tiếng Anh Là Gì