Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Lý đất đai - Tài Liệu IELTS

Từ vựng chuyên ngành địa chính về điều hành nhà nước về địa giới hành chính, quy hoạch nhà đất… Trong bài viết này, TailieuIELTS sưu tầm về một số môn học/hay từ vựng chuyên ngành địa chính cả tiếng Việt và tiếng Anh. Các bạn cùng xem nhé.

Nội dung chính

  • 1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai
  • 2 Tên những môn học chuyên ngành Quản lý đất đai bằng tiếng Anh
  • 3 Từ vựng chuyên ngành Địa chính

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai

  • clay (n): đất sét
  • convert (v): chuyển đổi
  • decimate (v): phá huỷ, tiêu hao
  • deplete (v): tháo hết, xả hết
  • diversity (n): sự đa dạng
  • edible (adj): có thể ăn được
  • eliminate (v): chiếc cất, gạt ra
  • exhaust (v): sử dụng hết, cạn kiệt
  • extract (v): khai thác, rút ra
  • fertile (adj): màu mỡ, phì nhiêu
  • fluid (n): chất lỏng
  • gypsum (n): thạch đắt
  • groundwater (n): nước ngầm
  • inundate (v): ngập tràn, ngập lụt
  • instability (n): không ổn định
  • International Union for the Conservation of
  • limited (adj): khó khăn, giới hạn
  • local (adj): (thuộc) địa phương
  • laminate (v): cán mỏng
  • landslip (n): sự lở đất
  • landslide (n): lở đất
  • laterite (n): đá ong, đá đỏ
  • largely (adv): tại một chừng mực nào đó
  • loam (n): đất giàu mùn, đất thịt
  • marble (n): đá cẩm thạch
  • mature (adj): trưởng thành
  • material (n): vật chất
  • mask (v): che giấu, kiểm soát an ninh
  • metamorphosis (n): đá biến chất
  • microbe (n): vi sinh vật
  • meteoritic (adj): thuộc về thiên thạch
  • mineral (n): khoáng chất
  • modify (v): làm thay đổi
  • mismanage (v): điều hành kém
  • moisture (n): độ ẩm
  • moss (n): rêu
  • mound (n): mô đất
  • native (n): người địa phương, thổ dân
  • nutrient (n): dưỡng chất
  • Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên
  • overgrazing (n): sự chăn thả quá mức
  • overwhelm (v): làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp
  • organism (n): sinh vật
  • ozone depletion (n): sự suy giảm tầng ô-zôn
  • parent rock (n): đá gốc
  • penetrate (v): thấm qua, du nhập
  • particle (n): phân tử, hạt
  • permeable (adj): dễ thấm
  • pesticide (n): thuốc trừ sâu
  • planet (n): hành tinh
  • plunder (v): lấy đi, cướp đi
  • polar (n): cực (địa lý)
  • precipitate (v): đẩy mạnh, đẩy nhanh
  • predict (v): đoán, dự đoán
  • prevalent (adj): thịnh hành, chiếm thế mạnh
  • property (n): đặc tính, đặc điểm, tính chất
  • purify (v): lọc, làm cho tinh khiết
  • proportion (n): phần, tỉ lệ
  • perpetual (adj): vĩnh viễn, bất diệt
  • potential (adj): (thuộc) tiềm năng
  • refine(v): (tinh) lọc
  • recycle (v): tái chế, tái sinh, trở lại
  • raw (adj): thô (chưa qua xử lý)
  • radioactive waste (n): chất thải phóng xạ
  • rare (adj): hiếm
  • remove (v): chiếc cất, vứt cất
  • reservoir (n): hồ cất nhân tạo
  • reserve (v): bảo tồn
  • resource (n): tài nguyên
  • reversal (n): sự xáo trộn
  • saline (adj): mặn, có muối
  • substitute (n): người, vật thay thế
  • scheme (n): kế hoạch
  • sand (n): cát
  • scatter (v): phân tán
  • scale (n): khuôn khổ, quy mô
  • scheme (n): kế hoạch
  • sedentary soil (n): đất tàn tích
  • sewage (n): nước cống
  • sediment (n): trầm tích
  • shale (n): phiến thạch
  • slop (n): nước thải
  • soak (v): nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm
  • soil degradation (n): sự suy thoái đất
  • soaking (adj): ướt đẫm, ngấm
  • solvent (adj): có thể hoà tan được
  • soot (n): muội, bồ hóng
  • spongy (adj): mềm, xốp, đàn hồi
  • staple (adj): chính, chủ yếu, quan trọng
  • spell (n): đợt, lượt, phiên
  • starvation (n): sự đói ăn, sự chết đói
  • subsidence (n): sự lún xuống
  • subside (v): lún
  • subsoil (n): lớp đất trong
  • surroundings (n): môi trường xung quanh
  • succession (n): sự nối tiếp, chuỗi
  • surface water (n): nước bề mặt
  • sustainable development (n): sự phát triển lâu dài
  • terrain (n): địa thế, địa hình
  • transported soil (n): đất hình thành trên bồi tích
  • waterlog (v): ngập nước
  • wasteland (n): vùng đất hoang
  • waste treatment plant (n): chương trình xử lý chất thải

Xem thêm:

  • 100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
  • Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích “Hobbies & Interests”

Hy vọng với những cụm từ khóa trên sẽ giúp ích thật nhiều cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.

Và nếu đang có nhu cầu tìm khóa học IELTS uy tín, chất lượng thì hãy nhanh tay đăng ký để nhận được học phí ưu đãi nhé!

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Tên những môn học chuyên ngành Quản lý đất đai bằng tiếng Anh

Tên những môn học chuyên ngành điều hành đất đai bằng tiếng Anh
Tên những môn học chuyên ngành điều hành đất đai bằng tiếng Anh

Bạn đã biết những môn học chuyên ngành Quản lý đất đai tiếng Anh là gì chưa?

Chuyên ngành Quản lý đất đai có nhiều môn học khác nhau, trong đây là tên tiếng Anh của chúng:

  • Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp
  • Cadastral Map: Bản đồ địa chính
  • Land Use Assessment: Đánh giá đất
  • Soil Science: Khoa học đất
  • Environmental Ecology: Sinh thái môi trường
  • Environmental Impact Assessment: Đánh giá ảnh hưởng môi trường
  • Land Measuremet: Trắc địa
  • Database Management: Cơ sở dữ liệu
  • Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước
  • Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và review đất
  • Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa
  • Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai
  • Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai
  • Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS
  • Land Assessment: Định giá đất
  • Land Use Planning: Quy hoạch dùng đất
  • Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
  • Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai
  • Land Economy: Kinh tế đất
  • Land Inspection: Thanh tra đất
  • Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất
  • Speciality Computing: Tin học chuyên ngành
  • Master Planning for Social Economics: Quy hoạch khái quát phát triển KTXH
  • Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính
  • Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai
  • Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS
  • Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa
  • Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn
  • Project Establishment and Management: Xây dựng và điều hành dự án

Từ vựng chuyên ngành Địa chính

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai, quy hoạch, địa chính
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai, quy hoạch, địa chính
PhilosophyTriết học
Forein langguage for general purposesNgoại ngữ chung
Forein langguage for specific purposesNgoại ngữ chuyên ngành
National Land Administration SystemHệ thống điều hành quốc gia về đất đai
National Land Information SystemHệ thống thông báo đất đai Quốc gia
Vietnam Land Law SystemHệ thống luật pháp đất đai Việt Nam
Applied Remote SensingViễn thám ứng dụng
Regional Planning and Territotial OrganizationQuy hoạch vùng và công ty lãnh thổ
Applied GISGIS ứng dụng
Modern Cadastral SystemHệ thống địa chính hiện đại
Management and Development of Real Estate MarketQuản lý và phát triển thị phần BĐS
Socio-Economic General PlanningQuy hoạch khái quát kinh tế – xã hội
Land Evaluation and Land Resource Development PlanningĐánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
Prediction Modeling in Land Use PlanningXây dựng mô phỏng dự báo dưới quy hoạch dùng đất
Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone DevelopmentĐịa chính với điều hành đô thị và phát triển khu công nghiệp
History of Land Administration System DevelopmentLịch sử phát triển hệ thống điều hành đất đai
National and Administrative Boundary ManagementQuản lý biên giới và địa giới hành chính
Land Policy System for Socio-Economic DevelopmentHệ thống chính sách đất đai phục vụ tăng trưởng kinh tế – xã hội
Land Value and Land Taxation SystemHệ thống giá đất và thuế đất
Land Resource Utilization and ProtectionSử dụng và kiểm soát an ninh tài nguyên đất
Land Resource Management and RecreationQuản lý và tái tạo tài nguyên đất
Land EconomicsKinh tế đất
Land Decision Support SystemHệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
GeomaticsĐịa tin học
GPS for Land SurveyingCông nghệ GPS dưới đo đạc địa chính
Land Use Change Monitoring by Using Remote SensingPhương pháp viễn thám theo dõi biến động dùng tài nguyên đất
Digital Photogrammetry for Land SurveyingCông nghệ ảnh số dưới đo đạc địa chính
Applied ProgrammingLập trình ứng dụng
Water Land Survey and ManagementĐo đạc và điều hành đất mặt nước
Cadastral Information Standards and StandardizationChuẩn và chuẩn hoá thông báo địa chính
National Spatial Data InfrastructureCơ sở hạ tầng dữ liệu không gian
Land Survey Data TreatmentXử lý số liệu đo đạc địa chính

Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai, quy hoạch, địa chính. Các bạn nhớ lưu lại và ôn luyện thường xuyên nhé. Chúc bạn thành công.

tailieuielts.com

Chương trình giới thiệu học viên tại IELTS Vietop

Từ khóa » đất Chuyên Dùng Tiếng Anh Là Gì