TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH SẢN KHOA
Có thể bạn quan tâm
I. CÁC THUẬT NGỮ VỀ HỆ SINH SẢN NỮ VÀ SẢN KHOA
Abortion: sự sảy thai/phá thai
Induced abortion: sự phá thai
Abruptio placentae: bong nhau/rau sớm
Afterbirth/placenta: nhauthai/rauthai
Apgar scoring: thang điểm Apgar
Ballotment: hiện tượng bập bềnh
Bag of water (BOW): màng ối
Breech: mông/mông đít
Breech presentation: ngôi mông (sinh không bình thường)
C(a)esarean: sinh mổ
C(a)esarean section/birth: sinh mổ
Caul: màng thai
Climacteric/menopause: thời kỳ mãn kinh, tắt kinh
Clitoris: âm vật
Change of life: thời kỳ mãn kinh, tắt kinh
Conization: th/th cắt bỏ nón mô
Crowning: giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo
Curettage: nạo
Delivery: sự sinh đẻ/chuyển dạ
Abdominal delivery: mổ lấy thai/sinh mổ
Difficult delivery/dystocia: sinh khó
Easy delivery: sinh dễ
Estimated date of confinement (EDC): ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán
Expected date of delivery (EDD) : ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán
Expected due date (EDD): ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán
Forcepts delivery: lấy thai bằng sử dụng cặp thai
Spontaneous delivery: sinh thường/đẻ tự nhiên
Vaginal delivery: đẻ qua âm đạo
Vacuum assisted delivery: sinh hút
Ectopic: sai vị trí
Ectopic pregnancy: thai lạc chỗ
Embryo: phôi
Engorgement: sự sung huyết
Estrogen: estrogen
Foetus: thai, bào thai
Full-term birth: sự đẻ đủ tháng
Gestation: ốm nghén
Hymen: màng trinh
Infertility: vô sinh
Insemination: sự thụ tinh
Artificial insemination: thụ tinh nhân tạo
In vitro insemination: thụ tinh nhân tạo
Introitus: đường vào/lỗ
Labo(u)r: sự chuyển dạ/đẻ
Labo(u)r pains: đau đẻ
Complicated labo(u)r: đẻ biến chứng
False labo(u)r: đẻ giả
Induced labo(u)r: đẻ có sự can thiệp
Premature labo(u)r: đẻ non
Prolonged labo(u)r: sự chuyển dạ kéo dài
Spontaneous labo(u)r: sinh thường/đẻ tự nhiên
Parturition/childbirth: sự sinh đẻ
Lightening: sự sa bụng (sắp đẻ)
Mammary papilla: núm vú
Menarche: lần hành kinh đầu
Menstruation/period: kinh nguyệt
Miscarriage: sự sẩy thai
Morning sickness: ốm nghén
Premature: sớm, non
Premature labor: đẻ non
Presentation: ngôi/ngôi thai
Cephalic presentation: ngôi (thai) thuận
Presentation and lie: ngôi thai và vị trí
Prolapsed cord: sa dây rốn
Quickening: thai đạp lần đầu
Stillbirth: sự sinhra một bào thai tử
Trimester: ba tháng đầu của thai kỳ
Second trimester: ba tháng giữa của thai kỳ
Third trimester: ba tháng cuối của thai kỳ
Umbilical/navel cord: dây rốn
Version: thủ thuật xoaythai
Cephalic version: xoay đầu
Vaginal birth after C(a)esarean: sinh thường sau khi đã từng sinh mổ
Zygote: hợp tử, trứng được thụ tinh
II. CÁC THUẬT NGỮ VỀ SINH ĐẺ CÓ KẾ HOẠCH
Coitus interruptus: giao hợp gián đoạn/sự phóng tinh ra ngoài
Condom/French letter/rubber: bao caosu
Contraception: sự tránh thai/sự tránh thụ thai
Contraceptives: thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai
Copper coil/hoop: vòng xoắn
Diaphragm: mủ tử cung
Morning-after pill: thuốc ngừa thai
Intrauterine device (IUD): vòng tránh thai
Oral contraceptive pill/Pill: thuốc ngừa thai
Sterilization: sự triệt sản
You Might Also Like- Waste time hay Kill time?
- Cách đọc các dấu câu bằng tiếng Anh
- Thú vị với danh từ tập hợp trong tiếng Anh
- Bring và Take phân biệt như thế nào nhỉ?
- 60 CÂU TIẾNG ANH CHÂN THÀNH KHÍCH LỆ TINH THẦN (PHẦN II)
Từ khóa » đa Sản Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Loạn Sản (đa Sản, Dị Sản)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bệnh Viện Phụ Sản Tiếng Anh Là Gì
-
ĐA DẠNG SẢN PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bệnh Viện Phụ Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
SINH SẢN NHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
285+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa
-
Bệnh Viện Phụ Sản Tiếng Anh Là Gì
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Viện Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Đa Dạng Tiếng Anh Là Gì? 10 Từ Thể Hiện Sự đa Dạng Của Tiếng Anh
-
Glosbe - đa Dạng In English - Vietnamese-English Dictionary