Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Thường Dùng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thực sự cần thiết khi các kỹ sư của Việt Nam xưa nay dù được đánh giá cao về tinh thần học hỏi chuyên môn và làm việc chăm chỉ nhưng lại gặp rào cản về ngoại ngữ nên đã đánh rơi rất nhiều cơ hội. Fash English sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh để dễ dàng tiếp cận hơn ngôn ngữ mới này vào nâng cao kỹ năng và mối quan hệ chuyên môn.

Mục lục

Toggle
  • 1. Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?
  • 2. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường dùng
    • A-B – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
    • C-L – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
    • P-W – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
  • 3. Các câu hỏi phỏng vấn ngành xây dựng
    • Could you please introduce yourself a little bit?
    • Tell us about your previous work experience?
    • What kind of personality traits do you need to be a successful construction engineer?
    • What are your expectations if you are officially employed in our company?
  • 4. Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ

1. Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən’strʌkʃn ‘indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các công trình dân dụng hoặc các cơ sở hạ tầng, công trình công nghiệp. Đặc thù hoạt động của ngành xây dựng được xem như một ngành có hoạt động riêng lẻ, song trong thực tế, ngành xây dựng đòi hỏi sự kết hợp của rất nhiều nhân tố như: Đơn vị quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý chung, nhà thầu thi công, kỹ sư tư vấn thiết kế công trình, kỹ sư thi công, kiến trúc sư, kỹ thuật viên tư vấn giám sát.

2. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường dùng

Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành xây dựng được tổng hợp và sắp xếp theo Alpha B

A-B – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Allowable load: Tải trọng cho phép Alloy steel: Thép hợp kim Alternate load: Tải trọng đổi dấu Anchor sliding: Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép Angle bar: Thép góc Architectural concrete: Bê tông trang trí Area of reinforcement: Diện tích cốt thép Armoured concrete: Bê tông cốt thép Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép Articulated girder: Dầm ghép Asphaltic concrete: Bê tông atphan Assumed load: Tải trọng giả định, tải trọng tính toán Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển Average load: Tải trọng trung bình Axial load: Tải trọng hướng trục Axle load: Tải trọng lên trục Backhoe: Xe cuốc (cuốc lui) Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) Bag of cement: Bao xi măng Balance beam: Đòn cân; đòn thăng bằng Balanced load: Tải trọng đối xứng Balancing load: Tải trọng cân bằng Ball and chain crane: Xe cẩu đập phá Ballast concrete: Bê tông đá dăm Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép Basement of tamped concrete: Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông Basic load: Tải trọng cơ bản Braced member: Thanh giằng ngang Bracing: Giằng gió Bracing beam: Dầm tăng cứng Bracket load: Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn Brake beam: Đòn hãm, cần hãm Brake load: Tải trọng hãm Breaking load: Tải trọng phá hủy Breast beam: Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va Breeze concrete: Bê tông bụi than cốc Brick: Gạch Buffer beam: Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) Build-up girder: Dầm ghép Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng Building site: Công trường xây dựng Building site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng Built up section: Thép hình tổ hợp Bulldozer: Xe ủi đất Bursting concrete stress: Ứng suất vỡ tung của bê tông

C-L – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Caterpillar bulldozer: Xe ủi bánh xích Clamshell: Cẩu cạp Concrete breaker: Máy đục bê tông Concrete mixer: Máy trộn bê tông Crane: cẩu Crawler-tractor/Caterpillar-tractor: Xe kéo bánh xích Dragline: Cẩu kéo gàu Dry concrete: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng Dry guniting: Phun bê tông khô Duct: Ống chứa cốt thép dự ứng lực Dummy load: Tải trọng giả Dump truck: Xe ben, xe trút During stressing operation: Trong quá trình kéo căng cốt thép Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh Eccentric load: Tải trọng lệch tâm Effective depth at the section: Chiều cao có hiệu Excavator: Xe đào đất Front-loader: Xe xúc trước Grader: Xe ban Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ Gunned concrete: Bê tông phun Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm Gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật Gypsum concrete: Bê tông thạch cao H-beam: Dầm chữ “h” Half- beam: Dầm nửa Half-lattice girder: Giàn nửa mắt cáo Hanging beam: Dầm treo Loader: Xe xúc Lorry: Xe tải nặng

P-W – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

 

Plant: Xưởng, máy, thiết bị lớn Pneumatic bulldozer: Xe ủi bánh hơi Pneumatic compactor: Xe lu bánh hơi Power buggy: Xe chở nhẹ, chạy điện Power float: Bàn chà máy Power shovel: Xe xúc công suất lớn Pull-type scraper: Xe cạp bụng Radial load: Tải trọng hướng kính Radio beam (-frequency): Chùm tần số vô tuyến điện Railing: Lan can trên cầu Railing load: Tải trọng lan can Rammed concrete: Bê tông đầm Rated load: Tải trọng danh nghĩa Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực Ready-mix concrete lorry: Xe bê tông tươi Ready-mixed concrete: Bê tông trộn sẵn Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông Scraper: Xe cạp Split beam: Dầm ghép, dầm tổ hợp Sprayed concrete: Bê tông phun Sprayed concrete, shotcrete: Bê tông phun Spring beam: Dầm đàn hồi Square hollow section: Thép hình vuông rỗng Stack of bricks: Đống gạch, chồng gạch Stacked shutter boards (lining boards): Đống v gỗ cốp pha, ván gỗ cốp pha Stainless steel: Thép không rỉ Stamped concrete: Bê tông đầm Steel-cylinder roller: Xe lu bánh thép Tower crane: Cẩu tháp Travelling tackle: Palăng cầu di động Trench-hoe: Xe đào mương Truck: Xe tải Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm Welded plate girder: Dầm bản thép hàn Welded wire fabric (welded wire mesh): Lưới cốt thép sợi hàn Wet concrete: Vữa bê tông dẻo Wet guniting: Phun bê tông ướt Wheel load: Áp lực lên bánh xe Wheelbarrow: Xe cút kít, xe đẩy tay Whole beam: Dầm gỗ Wind beam: Xà chống gió
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

 

Xem thêm Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giới thiệu bản thân chi tiết nhất

3. Các câu hỏi phỏng vấn ngành xây dựng

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng bằng tiếng anh chuyên ngành xây dựng.

Could you please introduce yourself a little bit?

Bạn có thể trả lời: I’m …, I just graduated from National University of Civil Engineering, majoring in civil engineering. I have been passionate about building things since I was a kid. That’s why I decided to choose “construction” as my major. Then, I always do everything carefully because I highly appreciate the accuracy. I’m a very detailed and careful person. I always pay a lot of attention to my work to avoid any unexpected mistakes.

Tell us about your previous work experience?

Bạn có thể trả lời: In my last job, I made regular progress reports. I also considered unplanned cost to make sure we never go over budget. And I was in charge of discussing the materials with the contractor, and I would check all the materials for the job such as the concrete, the putlog, the cement, the brick, and the scaffolding.

What kind of personality traits do you need to be a successful construction engineer?

Bạn có thể trả lời: A successful engineer needs to be a patient, disciplined and flexible. You may feel frustrated when it comes to many deadlines, especially some unexpected delays can happen. But the job is extremely rewarding, and it takes time to be outstanding in the construction field. Engineers need to truly understand the requirements of the job.

What are your expectations if you are officially employed in our company?

Bạn có thể trả lời: In the next 5 years I would like to take on a management role. For the sake of that, I will try to work to the fullest from the beginning to gain experience, be ready to run group projects if there is a chance to develop my leadership skills and plan to take part in leadership workshops to know more about management. However, what I need is to fulfill my responsibilities from your company first. https://mshoagiaotiep.com/tieng-anh-chuyen-nganh/tron-bo-tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-nd498680.html

4. Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ

Ngoài những từ vựng thường gặp bên trên, Fash English tổng hộp bộ tài liệu từ vựng đầy đủ nhất dưới đây.

Xem thêm Cấu Trúc Which Trong Tiếng Anh – Cách Đặt Câu Hỏi Với Which

 

Tải bộ từ vựng hơn 2700 từ: Tại đây
Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Hy vọng Fash English sẽ giúp ích cho bạn trong công việc!

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:52

Từ khóa » Dầm Chìa Tiếng Anh Là Gì