Từ Vựng Tiếng Anh IELTS Reading Nâng Cao Theo Chủ đề

X IELTS Xuân Phi Trang chủ Kiến thức bổ trợ Từ vựng tiếng Anh IELTS Reading nâng cao theo chủ đề Kiến thức bổ trợTừ vựng Từ vựng tiếng Anh IELTS Reading nâng cao theo chủ đề bởi XuanPhi87 Tháng Năm 12, 2022 Tháng Năm 12, 2022

Từ vựng tiếng Anh được phân loại dựa theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Bao gồm 6 bậc trình độ: A1, A2, B1, B2, C1, C2. Việc sử dụng các cấp độ của từ vựng một cách phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS. Đặc biệt với đề thi IELTS Reading, bạn sẽ bắt gặp những từ lạ lẫm và vô cùng khó. Vì vậy IELTS Xuân Phi sẽ tổng hợp list từ vựng tiếng Anh IELTS Reading nâng cao trong bài viết này để bạn có thể ôn tập trước khi đi thi nhé.

Từ vựng chủ đề Animals, Conservation

Deforestation (n) Nạn phá rừng
Degradation (n) Sự suy thoái
Devastation (n) Sự tàn phá
Burrow (n) Hang thỏ
Habitat (n) Môi trường sống
Extinction (n) Sự tuyệt chủng
Exotic (adj) Lạ, hiếm
Risky (adj) Rủi ro
Sustainable (adj) Bền vững
Sanctuary (n) Khu bảo tồn, nơi trú ẩn
Conservation (n)

Preservation (n)

Sự bảo tồn
Population (n) Quần thể
Awareness (n) Sự nhận thức
Allocate (v) Phân bổ
Poach (v) Săn bắt trái phép
Survive (v) Sinh tồn
Shelter (v, v) Chỗ ẩn náu
Raise sth in captivity

Hold/keep sb in captivity

Nuôi con gì đó trong sự giam cầm

Giữ con gì đó trong điều kiện nuôi nhốt

Endangered species (nphr)

Threatened species (nphr)

Những loài (động, thực vật) có nguy cơ tuyệt chủng, bị đe dọa
Food chain (nphr) Chuỗi thức ăn
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Animals

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Animals

Từ vựng IELTS chủ đề Technology

Innovation (n) Phát minh
Innovative approach (nphr) Cách tiếp cận sáng tạo
Breakthrough (n) Sự đột phá
Cutting-edge (n) Tân tiến nhất
Development (n) Sự phát triển
Advanced technology (nphr) Công nghệ tân tiến
Digital technology Công nghệ kỹ thuật số
Technological advances

Technological developments

Tiến bộ trong công nghệ
Revolution (n) Cuộc cách mạng
Revolutionize (v) Cuộc cách mạng hóa
Computer age (nphr) Thời đại máy tính
Progress (n) Tiến độ
Obsolete (adj) Lỗi thời
Artificial intelligence (nphr) Trí tuệ nhân tạo
Gadget (n) Tiện ích
Programmer (n) Lập trình viên
Automation (n) Sự tự động hóa
Cyberspace (n) Không gian mạng
e-commerce (n) Thương mại điện tử
Technological devices and applications Các ứng dụng và thiết bị công nghệ
Wireless network Mạng không dây
Từ vựng về Technology

Từ vựng về Technology

Từ vựng IELTS chủ đề Health

Epicdemic (n) Dịch bệnh
Precaution (n) Sự đề phòng
Deterioration (n) Tình trạng trở nên tệ hơn
Disorder (n) Tình trạng rối loạn
Treatment (n) Điều trị
Immune (adj) Miễn dịch
Cancer (n) Ung thư
Nutrition (n) Dinh dưỡng
Examine (v) Kiểm tra, khám sức khỏe
Diagnose (v) Chẩn đoán
Deteriorate (v) Trở nên tệ hơn
Afflict (v) Hành hạ
Prescribe (v) Kê đơn
Inject (v) Tiêm
Well-being (adj) Khỏe mạnh
Chronic (adj) Mãn tính
Impaired (adj) Suy giảm chức năng
Autistic (adj) Trầm cảm
Prone to (adj) Dễ mắc
Counter-productive (adj) Phản tác dụng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Health

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Health

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Economics

Domestic market (n) Thị trường nội địa
Commercial possibilities (n) Khả năng thương mại hóa
Consumer goods (n) Hàng tiêu dùng
Debt (n) Nợ
Deposit (n) Khoản đặt cọc
Enterprise (n) Doanh nghiệp
Impoverished countries (n) Các quốc gia nghèo khó, kém phát triển
Poverty (n) Đói nghèo
Labour intensive (n) Công việc nặng
A high standard of living (n) Mức sống cao
Middle-income class (n) Tầng lớp có thu nhập trung bình
Harsh competition (n) Cạnh tranh khắc nghiệt
Lucrative industry (n) Ngành công nghiệp sinh lợi
Patterns of comsumption (n) Đặc điểm tiêu dùng
Trade barrier (n) Rào cản thương mại
Bankrupt (v) Phá sản
Barter (v) Trao đổi hàng hóa
To maintain economic stability (v) Duy trì sự ổn định kinh tế
To prioritize economic growth (v) Ưu tiên tăng trưởng kinh tế
To mitigate the negative impact of (v) Giảm thiểu tác động tiêu cực của cái gì đó
Từ vựng tiếng Anh IELTS lĩnh vực Economics

Từ vựng tiếng Anh IELTS lĩnh vực Economics

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề History

Historian (n) Nhà sử học
Archaeologist (n) Nhà khảo cổ học
Revolution (n) Cuộc cách mạng
Commemoration (n) Sự kỉ niệm
Regeneration (n) Sự tái sinh
Excavation (n) Khai quật
Civilisation (n) Nền văn minh
Ancestor (n) Tổ tiên
Descendant (n) Hậu duệ
Catastrophe (n) Thảm họa
Antique (n) Đồ cổ
Pioneer (n) Người tiên phong
A past monarchy (n) Chế độ quân chủ trong quá khứ
Discrimination (n) Phân biệt đối xử
National tradition and customs (n) Truyền thống và phong tục quốc gia
To sacrifice (v) Hy sinh
To avoid repeating ancestors’ mistakes Tránh lặp lại sai lầm của tổ tiên
To have direct impact on sth (v) Tác động trực tiếp đến cái gì
To opt for sth (v) Chọn một cái gì đó
Well-perceived (adj) Nhận thức tốt
Từ vựng IELTS chủ đề History

Từ vựng IELTS chủ đề History

Từ vựng chủ đề Agriculture

Irrigation (n) Tưới tiêu
Fertiliser (n) Phân bón
Pesticide (n) Thuốc trừ sâu
Livestock (n) Gia súc
Food security (n) An ninh lương thực
Crop varieties (n) Đa dạng hoa màu
Produce (n) Nông sản
Yield (n) Sản lượng, hoa lợi
Crop (v) Cây trồng
Storage (n) Sự dự trữ
Unpredictability (n) Tính không dự đoán được
Monsoon (n) Mùa mưa
Bargain (v) Mặc cả, thỏa thuận mua bán
Erode (v) Làm xói mòn
Havoc (v) Phá hoại
Disperse (v) Phân tán
Organic (adj) Hữu cơ
Fertile (adj) Màu mỡ
Arid (adj) Khô cằn
Edible (adj) Có thể ăn được
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Agriculture

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Agriculture

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Education

Higher education (n)

Tertiary education (n)

Đại học
Private education (n) Trường tư thục, giáo dục tư nhân
Compulsory subject (n) Môn học bắt buộc
Distinction (n) Sự khác biệt
Evaluation (n) Đánh giá
Peer (n) Bạn cùng trang lứa
Ignorance (n) Sự kém hiểu biết
Acquisition (n) Sự tiếp thu
Institution (n) Tổ chức
Procrastinate (v) Trì hoãn
Nurture (v) Nuôi dưỡng
Dictate (v) Đọc chép
Elucidate (v) Giải thích
Endeavor (v) Nỗ lực
Conventional (adj) Truyền thống
Gifted (adj) Tài năng
Mediocre (adj) Không có gì nổi trội
Inquisitive (adj) Ham học hỏi
Prestigious (adj) Có danh tiếng
Cognitive (adj) Nhận thức
Education là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS

Education là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS

>>> Bạn có thể xem thêm nhiều bài viết hơn tại chuyên mục: Từ vựng IELTS nhé! Bên cạnh đó đừng bỏ qua bfi viết hướng dẫn cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả nha: https://ieltsxuanphi.edu.vn/hoc-tu-vung-ielts-reading-nhu-the-nao-hieu-qua/

từ vựng tiếng anh ielts
XuanPhi87
Bài trước
(2022) IELTS SPEAKING PREDICTION QUESTION LIST MAY-AUG
Bài tiếp
Những từ vựng IELTS thông dụng thường gặp trong IELTS Listening

Có thể bạn quan tâm

Bài mẫu Agree or Disagree band 8.0+ kèm...

Tháng Ba 25, 2024

Livestream hướng dẫn xử lý dạng Process trong...

Tháng Ba 22, 2024

Top 5 website chấm chữa IELTS Writing chất...

Tháng Hai 21, 2024

Tổng hợp các chủ đề Writing Task 2...

Tháng Hai 5, 2024

Hướng dẫn chi tiết cách viết đề Writing...

Tháng Hai 5, 2024

Hướng dẫn tự luyện Writing cơ bản cho...

Tháng Hai 5, 2024

ĐĂNG KÍ TƯ VẤN

  • Tên bạn*
  • Email*
  • Số điện thoại*
  • Mục tiêu bạn mong muốn*
  • Thời gian bạn định thi
  • Band điểm hiện tại của bạn

Chuyên mục

Chuyên mục Chọn chuyên mục 5 Days Challenge Bộ đề – Tài liệu Chữa đề thi Speaking Chữa đề thi Writing Học tiếng anh cho người mới IELTS Reading & Listening IELTS Speaking IELTS Writing Kiến thức bổ trợ Kinh nghiệm luyện thi IELTS Kỹ năng học IELTS Review học viên Tài liệu độc quyền Thanh âm gửi đến thầy cô 20/11 Tin tức – Sự kiện Từ vựng Xuân Phi IELTS Contest

KHÓA HỌC IELTS

  • IELTS Writing Chuyên sâu
  • IELTS Speaking Chuyên sâu
  • IELTS 4 Kỹ năng Cơ bản
  • IELTS 4 Kỹ năng Bứt tốc
  • IELTS Reading & Listening

VỀ XUÂN PHI IELTS

  • Giới thiệu
  • Đội ngũ giảng viên
  • Blog / Tin tức
  • Liên hệ

Kết quả

  • Review thật học viên
situs resmi togel online terpercaya situs togel bandar toto macau bandar togel online 4D situs togel resmi toto situs togel online 4d terpercaya situs togel resmi toto macau toto 4d situs togel resmi situs toto situs toto togel 4D situs toto togel terpercaya situs toto situs toto toto online judi togel situs togel toto 4d situs toto 4D situs toto togel 4D Bandar Toto Macau judi toto 4D judi toto situs toto togel 4D situs toto togel resmi 4D situs toto togel 4D toto 4d situs togel resmi situs toto togel 4D togel online toto togel 4D toto togel 4D judi toto judi togel judi toto toto 4D situs togel situs togel toto situs togel toto online slot slot gacor situs slot slot online situs slot gacor slot gacor hari ini slot gacor maxwin situs togel online resmi situs togel toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel toto resmi situs togel resmi toto situs togel resmi toto situs toto togel online 4d situs togel online toto terpercaya situs togel online situs togel đối tác British Coucil Hotline 0916 300 750 Test IELTS miễn phí Thanks!
  • ĐĂNG KÍ TEST TRÌNH ĐỘ MIỄN PHÍ

    Bạn vui lòng nhập đầy đủ các thông tin dưới đây để Xuân Phi có thể tư vấn test trình độ cho bạn được tốt hơn.

    THÔNG TIN CÁ NHÂN

  • Untitled*
  • Email của bạn để nhận bài test & tài liệu*
  • Số điện thoại Xuân Phi có thể liên hệ*
  • MỤC TIÊU MONG MUỐN*
    • IELTS 4.5
    • IELTS 5.5
    • IELTS 6.5
    • IELTS 7.0+
  • Bạn muốn nhận bài Test nào?*
    • Test IELTS 4 kỹ năng
    • Test IELTS Writing
  • Ngày dự thi MM slash DD slash YYYY
  • EmailThis field is for validation purposes and should be left unchanged.

Zalo Phone x x

Từ khóa » Chủ đề Ielts Reading