Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Cứu Hỏa - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Fire extinguisher" là bình cứu hỏa, "fire hydrant" là vòi lấy nước để chữa cháy.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cứu hỏaTheo 7ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Học Tiếng Anh Cứu Hỏa
-
Học Tiếng Anh Cùng Bé.Qua Các Xe Tả,Xe Cứu Hỏa Từ 1 Đến 20
-
Học Tiếng Anh Xe Cứu Hỏa, Xe Cứu Thương, Xe Cảnh Sát, Xe Tăng
-
Tiếng Anh Trẻ Em Lớp 1. Phần 4 Anh ấy Là Một Anh Hùng. - YouTube
-
HỌC TIẾNG ANH CÙNG ĐỘI XE RÔ BỐT CỨU HỘ #5 | HOẠT HÌNH ...
-
"Xe Cứu Hoả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
-
Firefighter : Lính Cứu Hoả (phái-ơ-phai-đơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
đội Cứu Hỏa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG VỀ CHỮA CHÁY... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Firefighter : Lính Cứu Hỏa Đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Là Gì - Firefighter - TTMN
-
Lính Cứu Hỏa Đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - X
-
Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Là Gì