Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Thời Gian - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 3 trên 65 | |
| ➔ Màu sắc | Ngày trong tuần ➔ |
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thời gian.
Đơn vị thời gian
| second | giây |
| minute | phút |
| hour | giờ |
| day | ngày |
| week | tuần |
| fortnight | nửa tháng |
| month | tháng |
| year | năm |
| decade | thập kỷ |
| century | thế kỷ |
| weekend | cuối tuần |
| leap year | năm nhuận |
Thời gian của ngày
| morning | buổi sáng |
| afternoon | buổi chiều |
| evening | buổi tối |
| night hoặc night time | buổi đêm |
| midday hoặc noon | buổi trưa |
| midnight | nửa đêm |
| dawn | bình minh |
| dusk | hoàng hôn |
| sunrise | lúc mặt trời mọc |
| sunset | lúc mặt trời lặn |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 3 trên 65 | |
| ➔ Màu sắc | Ngày trong tuần ➔ |
Những từ liên quan đến thời gian khác
| now | bây giờ |
| then | khi đó |
| immediately hoặc straight away | ngay lập tức |
| soon | sớm |
| earlier | sớm hơn |
| later | muộn hơn |
Tần suất
| never | không bao giờ |
| rarely | hiếm khi |
| occasionally | thỉnh thoảng |
| sometimes | thỉnh thoảng |
| often hoặc frequently | thường xuyên |
| usually hoặc normally | thường xuyên |
| always | luôn luôn |
| every day hoặc daily | hàng ngày |
| every week hoặc weekly | hàng tuần |
| every month hoặc monthly | hàng tháng |
| every year hoặc yearly | hàng năm |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 3 trên 65 | |
| ➔ Màu sắc | Ngày trong tuần ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » đêm Cuối Tuần Tiếng Anh Là Gì
-
BUỔI TỐI VÀ CUỐI TUẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGÀY CUỐI TUẦN VÀ BAN ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
NGÀY CUỐI TUẦN VÀ BAN ĐÊM Tiếng Anh Là Gì ... - MarvelVietnam
-
"Cuối Tuần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chúc Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian AT, ON, IN | Hướng Dẫn Toàn Diện
-
đêm Cuối Cùng Trong Tiếng Anh - Glosbe
-
50+ Lời Chúc Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh Hay Nhất Mọi Thời đại
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian
-
Tuần – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trước đây Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Viết 1 đoạn Văn Về Ngày Nghỉ Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh (8 Mẫu)
-
TUẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai (ESL) – Language Institute