Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 9: The Post Office
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
Mầm non
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi vào lớp 6
-
Thi vào lớp 10
-
Thi Tốt Nghiệp THPT
-
Đánh Giá Năng Lực
-
Khóa Học Trực Tuyến
-
Hỏi bài
-
Trắc nghiệm Online
-
Tiếng Anh
-
Thư viện Học liệu
-
Bài tập Cuối tuần
-
Bài tập Hàng ngày
-
Thư viện Đề thi
-
Giáo án - Bài giảng
-
Tất cả danh mục
-
- Mầm non
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi Chuyển Cấp
-
- Hôm nay +3
- Ngày 2 +3
- Ngày 3 +3
- Ngày 4 +3
- Ngày 5 +3
- Ngày 6 +3
- Ngày 7 +5
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloTừ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office
Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình giáo dục phổ thông, VnDoc.com đã tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 11. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 9 tiếng Anh lớp 11. Qua đó, các em học sinh cũng có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã được học. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!
I. VOCABULARY
| advanced (a) courteous (a) equip (v) express (a) Express Mail Service (EMS) facsimile (n) graphic (n) Messenger Call Service (n) notify (v) parcel (n) press (n) receive (v) recipient (n) secure (a) service (n) spacious (a) speedy (a) staff (n) subscribe (v) surface mail (n) technology (n) thoughtful (a) transfer (n;v) transmit (v) well-trained (a) clerk (n) customer (n) document (n) fee (n) Flower Telegram Service (n) greetings card (n) install (v) registration (n) telephone line (n) advantage (n) capacity (n) cellphone (n) commune (n) demand (n) digit (n) disadvantage (n) expansion (n) fixed (a) on the phone (exp) reduction (n) rural network (n) subscriber (n) upgrade (v) arrogant (a) attitude (n) describe (v) director (n) dissatisfaction (n) picpocket (n) price (n) punctuality (n) quality (n) reasonable (a) resident (n) satisfaction (n) security (n) abroad (adv) arrest (v) brave (a) break into (v) burglar (n) coward (n) design (v) destroy (v) first language (n) French (n) German (n) injured (a) north-west (n) pacifist (n) rebuild (v) release (v) rent (n) shoplifter (n) steal (v) tenant (n) waitress (n) war (n) | [əd'vɑ:nst] ['kə:tjəs] [i'kwip] [iks'pres] [iks'pres meil 'sə:vis] [fæk'simili] [græfik] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] ['noutifai] ['pɑ:s(ə)l] [pres] [ri'si:v] [ri'sipiənt] [si'kjuə] ['sə:vis] ['spei∫əs] ['spi:di] [stɑ:f] [səb'skraib] ['sə:fis'meil] [tek'nɔlədʒi] ['θɔ:tfl] ['trænsfə:] [trænz'mit] [wel 'treind] [klɑ:k] ['kʌstəmə] ['dɔkjumənt] [fi:] ['flauə 'teligræm 'sə:vis] ['gri:tiηkɑ:d] [in'stɔ:l] [,redʒi'strei∫n] ['telifoun lain] [əd'vɑ:ntidʒ] [kə'pæsiti] [sel foun] ['kɔmju:n] [di'mɑ:nd] ['didʒit] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [iks'pæn∫n] [fikst] [foun] [ri'dʌk∫n] ['ruərəl 'netwə:k] [səb'skraib] [ʌp'greid] ['ærəgənt] ['ætitju:d] [dis'kraib] [di'rektə] [di,sætis'fæk∫n] ['pikpɔkit] [prais] [,pʌηkt∫u'æləti] ['kwɔliti] ['ri:znəbl] ['rezidənt] [,sætis'fæk∫n] [si'kjuərəti] [ə'brɔ:d] [ə'rest] [breiv] [breik] ['bə:glə] ['kauəd] [di'zain] [di'strɔi] [fə:st 'læηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pæsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] | tiên tiến lịch sự trang bị nhanh dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax hình đồ họa dịch vụ điện thoại thông báo bưu kiện báo chí nhận người nhận an toàn, bảo đảm dịch vụ rộng rãi nhanh chóng đội ngũ đăng ký, đặt mua thư gửi đường bộ hoặc đường biển công nghệ sâu sắc chuyển gửi, phát, truyền lành nghề thư ký khách hàng tài liệu chi phí dịch vụ điện hoa thiệp chúc mừng lắp đặt sự đăng ký đường dây điện thoại thuận lợi công suất điện thoại di động xã nhu cầu chữ số bất lợi sự mở rộng cố định đang nói chuyện điện thoại sự giảm bớt mạng lưới nông thôn thuê bao nâng cấp kiêu ngạo thái độ mô tả giám đốc sự không hài lòng kẻ móc túi giá cả tính đúng giờ chất lượng hợp lý người dân sự hài lòng an ninh ở nước ngoài bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hòa bình tái xây dựng thả ra tiền thuê kẻ cắp giả làm khách mua hàng ăn cắp người thuê/ mướn bồi bàn nữ chiến tranh |
II. Bài tập vận dụng
Match the words in column A with their suitable explanations in column B
| A | B |
| 1. equipped with | a. reasonable |
| 2. courteous | b. person who receives st |
| 3. competitive | c. supplied with |
| 4. notify | d. buy st regularly over a period of time |
| 5. recipient | e. inform |
| 6. subscribe | f. polite, friendly |
| 1. c | 2. f | 3. a | 4. e | 5. b | 6. d |
Complete the following sentences with the words in the box above. Put them in the correct form
1. Is it cheaper to ________________ to the magazine than to buy it at a newsagent?
2. Have you ________________ the police of the loss of your personal document?
3. It was ________________ of the staff to show you what to do
4. My office is well ________________ a computer, a printer, a scanner and an air-conditioner
5. Why don’t you try these shops? They always offer ________________ prices
6. Don’t forget to write the name and address of the ________________ of the parcel
Xem đáp án| 1. subscribe | 2. notified | 3. courteous |
| 4. equipped with | 5. competitive | 6. recipient |
Supply the correct form of the words in brackets
1. Not ___________, more and more rivers are polluted. (surprise)
2. I am neither an ___________ nor a brave man. (adventure)
3. ___________ may come when you do not have enough oxygen to breathe. (hallucinate)
4. Goods are often in air-tight ___________. (contain)
5. The local people are complaining about the garbage ___________ of tourist and scientists. (dispose)
6. Though I cannot give ___________ , I feel much ___________ to this small village. (explain/ attract)
Xem đáp án1. Not _____surprisingly______, more and more rivers are polluted. (surprise)
2. I am neither an _____adventurer______ nor a brave man. (adventure)
3. _____Hallucination______ may come when you do not have enough oxygen to breathe. (hallucinate)
4. Goods are often in air-tight ____containers_______. (contain)
5. The local people are complaining about the garbage _____disposal______ of tourist and scientists. (dispose)
6. Though I cannot give ____explanations_______ , I feel much _____attracted______ to this small village. (explain/ attract)
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: The Post Office. Mời thầy cô tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 11, Đề thi học kì 2 lớp 11,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Để chuẩn bị tốt cho năm học 2022 - 2023 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập lớp 11 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.
Tải về Chọn file muốn tải về:Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 The Post Office
169,5 KB-
Tải file định dạng .DOC
- Chia sẻ bởi:
Ma Kết
Có thể bạn quan tâm
Xác thực tài khoản!Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất-
Lớp 11 -
Tiếng Anh 11 mới -
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 11 -
Đề thi giữa kì 1 lớp 11 -
Đề thi học kì 1 lớp 11 -
Đề thi giữa kì 2 lớp 11 -
Đề thi học kì 2 lớp 11 -
Thi học sinh giỏi lớp 11 -
Đề kiểm tra 15 phút lớp 11 -
Toán 11 -
Toán 11 Kết nối tri thức -
Toán 11 Chân trời sáng tạo -
Toán 11 Cánh diều -
Sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức -
Sách bài tập Toán 11 Chân trời sáng tạo
Tham khảo thêm
-
Các bài nghe tiếng Anh lớp 11 Ban cơ bản
-
Write your predictions about a future city in Viet Nam in an email of 160 words to a friend
-
Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh lớp 11
-
Write a short brochure introducing an ASEAN country
-
Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 11 trường THPT Lý Nhân Tông, Bắc Ninh năm học 2016 - 2017
-
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 4 nâng cao ASEAN and Vietnam
-
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 11 Unit 5 Global warming
-
Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh lớp 11 trường THPT Thuận Thành 1, Bắc Ninh năm 2016 - 2017
-
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 11 Global Success số 1
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 năm 2015 trường THPT Lê Hồng Phong
Tiếng Anh 11 mới
-
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 11 Unit 5 Global warming
-
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 11 Global Success số 1
-
Write your predictions about a future city in Viet Nam in an email of 160 words to a friend
-
Write a short brochure introducing an ASEAN country
-
Các bài nghe tiếng Anh lớp 11 Ban cơ bản
-
Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh lớp 11
Gợi ý cho bạn
-
Bài Unit 2 lớp 11 Relationships
-
Bộ 10 đề thi giữa học kì 2 tiếng Anh lớp 11 có đáp án
-
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao
-
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1
-
Viết đoạn văn về xung đột gia đình bằng tiếng Anh
-
Bài tập tự luận tiếng Anh lớp 11 Unit 4 Volunteer Work có đáp án
-
TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4
-
Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?
-
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 5 nâng cao Global Warming
-
Bộ đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn tiếng Anh
Từ khóa » Soạn Unit 9 Lớp 11 Từ Vựng
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: The Post Office đầy đủ, Hay Nhất
-
Unit 9 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng The Post Office
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 9 Cities Of The Future
-
Tổng Hợp Từ Vựng (Vocabulary) Tiếng Anh 11 Unit 9 - TopLoigiai
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 9: Cities In The Future
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 Mới - SoanVan.NET
-
Speaking-Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 9 Flashcards | Quizlet
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 Thí điểm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Mới Unit 9 - Haylamdo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 9: Cities Of The Future ( Thành Phố ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8 Mới