Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6
Có thể bạn quan tâm
- 25
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ giúp các em ghi nhớ các từ đã học theo từng đơn vị bài trong sách giáo khoa.
Đây cũng là cơ hội giúp các em hệ thống lại kiến thức cơ bản cũng như tạo nền tảng vững chắc cho các lớp tiếp theo nhé. Ngoài ra các em tham khảo thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục học tiếng Anh. Chúc các em học tốt.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6
UNIT 1: GREETINGS
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Hi/ Hello | xin chào |
2 | a name | tên |
3 | I | tôi |
4 | My | của tôi |
5 | Am/ is/ are | là |
6 | Numbers | Những con số |
7 | Zero | 0 |
8 | One | 1 |
9 | Two | 2 |
10 | Three | 3 |
11 | Four | 4 |
12 | Five | 5 |
13 | Six | 6 |
14 | Seven | 7 |
15 | Eight | 8 |
16 | Nine | 9 |
17 | Ten | 10 |
18 | Fine (adj) | tốt, khỏe |
19 | Thanks | cảm ơn |
20 | Miss | cô |
21 | Mr | ông |
22 | Good morning | chào buổi sáng |
23 | Good afternoon | chào buổi chiều |
24 | Good evening | chào buổi tối |
25 | Good night | chúc ngủ ngon |
26 | Goodbye | tạm biệt |
27 | Children | những đứa trẻ |
28 | Eleven | 11 |
29 | Twelve | 12 |
30 | Thirteen | 13 |
31 | Fourteen | 14 |
32 | Fifteen | 15 |
33 | Sixteen | 16 |
34 | Seventeen | 17 |
35 | Eighteen | 18 |
36 | Nineteen | 19 |
37 | Twenty | 20 |
UNIT 2: AT SCHOOL
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | (to) come in | đi vào |
2 | (to) sit down | ngồi xuống |
3 | (to) stand up | đứng lên |
4 | (to) open your book | mở sách ra |
5 | (to) close your book | đóng sách lại |
6 | (to) live | sống |
7 | (in) a house | (trong) căn nhà. |
8 | (on) a treet | (trên) con đường. |
9 | (in) a city | (ở) thành phố. |
10 | (to) spell | đánh vần |
11 | How | bằng cách nào |
12 | Name | tên |
13 | a student | học sinh |
14 | a school | trường. |
15 | a teacher | giáo viên |
16 | a desk | bàn học |
17 | This/ That is my ………………. | ……………….Đây/ Kia là của tôi |
18 | Is this/ that your ……………? | Cái này/ Cái kia là của……………..? |
19 | Yes, it is. | Vâng nó là của…. |
20 | No, it is’nt. | Không, nó không |
21 | a door | cửa cái |
22 | a window | cửa sổ |
23 | a board | tấm bảng |
24 | a waste basket | giỏ rác. |
25 | a school bag | cặp đi học. |
26 | a pencil | bút chì. |
27 | a pen | bút mực. |
28 | a ruler | cây thước |
29 | an eraser | cục tẩy. |
30 | What is this/ that ? | Đây/ Kia là cái gì ? |
31 | It is a/ an ……………….. | Nó là một ……………….. |
UNIT 3: AT HOME
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | My | của tôi |
2 | His | của cậu ấy |
3 | Her | của cô ấy |
4 | Family | gia đình |
5 | Father | cha |
6 | Mother | mẹ |
7 | Brother | anh, em trai |
8 | Twenty one | 21 |
9 | Thirty | 30 |
10 | Fory | 40 |
11 | Fifty | 50 |
12 | Sixty | 60 |
13 | Seventy | 70 |
14 | Eighty | 80 |
15 | Ninety | 90 |
16 | One hundred | 100 |
17 | a lamp | đèn |
18 | a bookshelf | giá sách |
19 | a chair | ghế tựa |
20 | a couch | ghế sa-lông |
21 | an armchair | ghế bành |
22 | a table | cái bàn |
23 | a stool | ghế đẩu |
24 | people | người |
25 | a bookcase | tủ sách |
26 | a stereo | máy nghe nhạc. |
27 | How many | Bao nhiêu. |
28 | an engineer | kỹ sư |
29 | a doctor | bác sĩ |
30 | a nurse | y tá. |
UNIT 4: BIG OR SMALL
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Big (ajd) | to, lớn |
2 | Small (ajd) | nhỏ |
3 | In the city | ở thành phố |
4 | In the country | ở miền quê |
5 | And | và |
6 | a floor | tầng/ sàn nhà. |
7 | Grade | lớp (trình độ) |
8 | a class | lớp học. |
9 | (to) get up | thức dậy |
10 | (to) get dressed | mặc quần áo |
11 | (to) brush your teeth | đánh răng |
12 | (to) wash your face | rửa mặt |
13 | (to) have breakfast | ăn sáng |
14 | (to) go to school | đi học |
15 | The time | thời gian. |
16 | [ten ] o’clock | [10 ] giờ. |
17 | Half past [ten ] | [10 ] giờ 30. |
18 | (to) be late for | trễ, muộn. |
19 | (to) go home | về nhà |
20 | a couch | ghế sa-lông |
21 | an armchair | ghế bành |
22 | a table | cái bàn |
23 | a stool | ghế đẩu |
24 | people | người |
25 | a bookcase | tủ sách |
26 | a stereo | máy nghe nhạc. |
UNIT 5: THING I DO
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | (to) do your homework | làm bài tập về nhà |
2 | Every day | mỗi ngày |
3 | (to) play games | chơi trò chơi |
4 | (to) listen to music | nghe nhạc. |
5 | (to) do the housework | làm việc nhà |
6 | (to) read | đọc. |
7 | (to) watch TV | xem TV. |
8 | Football | bóng đá |
9 | Sports | thể thao |
10 | (to) take a shower | tắm vòi sen. |
11 | (to) eat | ăn |
12 | (to) start | bắt đầu |
13 | (to) finish | kết thúc |
14 | (to) have lunch | ăn trưa |
15 | (to) go to bed | đi ngủ |
16 | a timetable | thời khóa biểu |
17 | English | tiếng Anh |
18 | Math | toán |
19 | Literature | văn |
20 | history | kịch sử |
21 | geography | địa lí |
22 | Monday | thứ hai |
23 | Tuesday | thứ ba |
24 | Wednesday | thứ tư |
25 | Thursday | thứ năm |
26 | Friday | thứ sáu |
27 | Saturday | thứ bảy |
28 | Sunday | chủ nhật |
UNIT 6: PLACES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | a lake | cái hồ |
2 | a river | con sông |
3 | Trees | cây cối |
4 | Flowers | bông hoa |
5 | a rice paddy | cánh đồng |
6 | a park | công viên |
7 | a town | thị trấn, xã |
8 | a village | làng, xã |
9 | a city | thành phố |
10 | the country | miền quê/ đất nước |
11 | a store | cửa hàng |
12 | a restaurant nhà hàng | nhà hàng |
13 | a temple | đền, miếu |
14 | a hospital | bệnh viện |
15 | a factory | nhà máy |
16 | a museum | nhà bảo tàng |
17 | a stadium | sân vận động |
18 | in front of | phía trước |
19 | behind | phía sau |
20 | the drugstore | hiệu thuốc tây |
21 | the stoystore | cửa hàng đồ chơi |
22 | the movie theater | rạp chiếu phim |
23 | the police station | đồn công an |
24 | the bakery | lò/ tiệm bánh mì |
25 | Between | ở giữa |
26 | Oposite | đối diện |
UNIT 7: YOUR HOUSE
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | a garden | khu vườn |
2 | a vegetable | rau |
3 | a photo | bức ảnh |
4 | a bank | ngân hàng |
5 | a clinic | phòng khám |
6 | a post office | bưu điện |
7 | a suppermarket | siêu thị |
8 | Shops | cửa hàng |
9 | Noisy | ồn ào |
10 | Quiet | yên lặng |
11 | an aparment | căn hộ |
12 | a market | chợ |
13 | a zoo | sở thứ |
14 | paddy field = rice paddy | cánh đồng lúa |
15 | by bike | bằng xe đạp |
16 | walk | đi bộ |
17 | by motorbike | bằng xe gắn máy |
18 | by bus | bằng xe buýt |
19 | by car | bằng ô tô |
20 | by train | bằng tàu hỏa |
21 | by plane | bằng máy bay |
UNIT 8: OUT AND ABOUT
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | to play video games | chơi trò chơi video |
2 | to ride a bike | đi xe đạp |
3 | to drive | lái xe(ô tô) |
4 | to wait for someone | chờ, đợi ai đó |
5 | a policeman | công an, cảnh sát |
6 | difficul | khó khăn |
7 | a sign | biển (báo) |
8 | oneway | đường một chiều |
9 | to park | đỗ xe |
10 | turn letf/ right | rẽ trái/ phải |
11 | go straight | đi thẳng |
12 | dangerous (adj) | nguy hiểm |
13 | an accident | tai nạn |
14 | an intersection | giao lộ |
15 | to slow down | giảm tốc độ |
16 | to go fast | đi nhanh, tăng tốc |
UNIT 9: THE BODY
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | arm | cánh tay |
2 | hand | bàn tay |
3 | finger | ngón tay |
4 | body | cơ thể, thân thể |
5 | parts of the body | các bộ phận của cơ thể |
6 | chest | ngực |
7 | head | đầu |
8 | shoulder | vai |
9 | leg | chân |
10 | foot | bàn chân (số ít) |
11 | feet | bàn chân (số nhiều) |
12 | toe | ngón chân |
13 | face | mặt |
14 | hair | tóc, mái tóc |
15 | eye | mắt |
16 | nose | mũi |
17 | mouth | miệng |
18 | ear | tai |
19 | lip | môi |
20 | tooth | răng (1 cái răng) |
21 | teeth | răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) |
22 | actor | diễn viên (nam) |
23 | singer | ca sĩ |
24 | colour/ color | màu |
25 | gymnast | vận động viên thể dục |
26 | weightlifter | vận động viên cử tạ |
27 | monster | ác quỷ, quái vật |
28 | clap | vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) |
UNIT 10: STAYING HEALTHY
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | juice | nước cốt |
2 | noodle | mì |
3 | drink | thức uống |
4 | food | thức ăn, lương thực |
5 | bowl | cái tô |
6 | glass | cốc, cái côc |
7 | fruit | trái cây |
8 | apple | táo |
9 | banana | chuối |
10 | orange | cam |
11 | bread | bánh mì |
12 | milk | sữa |
13 | rice | cơm, gạo |
14 | carrot | cà – rốt |
15 | tomato | cà chua |
16 | lettuce | rau diếp |
17 | bean | đậu (hạt nhỏ) |
18 | cabbage | cải bắp |
19 | onion | củ hành |
20 | cold drink | thức uống lạnh |
21 | lemonade | nước chanh |
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | storekeeper | chủ cửa hàng |
2 | salesgirl | cô bán hàng |
3 | bottle | chai |
4 | oil | dầu |
5 | cooking oil | dầu ăn |
6 | chocolate | sô-cô-la |
7 | biscuit | bánh quy |
8 | cookie | bánh quy |
9 | tin | hộp |
10 | bar | thỏi, thanh |
11 | packet | gói nhỏ, hộp nhỏ |
12 | dozen | một tá (= 12 cái) |
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | pastime | trò tiêu khiển, sự giải trí |
2 | badminton | cầu lông |
3 | table tennis | bóng bàn |
4 | pingpong | bóng bàn |
5 | aerobics | môn thể dục nhịp điệu |
6 | time | lần |
7 | picnic | cuộc dã ngoại |
8 | go on a picnic | đi dã ngoại |
9 | tent | trại, lều |
10 | kite | diều |
11 | diary | nhật ký |
12 | fishing | câu cá, đánh cá |
13 | movie | phim, điện ảnh |
14 | rope | dây thừng, dây chão |
15 | skip | nhảy qua, bỏ qua |
16 | go camping | đi cắm trại |
17 | wear | mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép) |
18 | jog | chạy đều, chạy bộ |
...............
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh từ lớp 6 tập trung khai thác sâu hơn, và mở rộng hơn các khía cạnh của Tiếng Anh cơ bản như: từ vựng thông dụng, ngữ pháp Tiếng Anh, phát âm và trọng âm,….
Chính sự khác biệt này đã làm thay đổi tính chất của việc học tiếng Anh nói chung, và việc học từ vựng tiếng Anh nói riêng, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh lớp 6.
Có 5 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và hiệu quả nhất bao gồm:
- Học đúng trình độ
- Đặt mục tiêu khi học
- Học từ vựng gắn liền với cảm xúc
- Dùng từ ngay lập tức
- Lặp lại từ nhiều lần
Và dù là phương pháp nào đi nữa cũng đều yêu cầu từ người học tính sự chăm chỉ, đầu tư thời gian một cách nghiêm túc.
Chia sẻ bởi: Trịnh Thị LươngDownload
Liên kết tải vềLink Download chính thức:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 DownloadCác phiên bản khác và liên quan:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Download
Tài liệu tham khảo khác
Bài tập trắc nghiệm về cụm động từ tiếng Anh (Có đáp án)
Bài tập thì tương lai đơn và tương lai gần tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Chủ đề liên quan
- Toán 6 Kết nối tri thức
- Toán 6 Chân trời sáng tạo
- Toán 6 Cánh Diều
- Soạn văn 6 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 6 Cánh Diều
- Soạn Văn 6 Kết nối tri thức
- Tiếng Anh 6 Friends Plus
- Tiếng Anh 6 Explore English
- Tiếng Anh 6 Global Success
- Khoa học tự nhiên 6 KNTT
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 11: Phân tích ba lần Chí Phèo đến nhà Bá Kiến (Dàn ý + 8 Mẫu)
10.000+ -
Tập làm văn lớp 5: Tả em trai của em
100.000+ 2 -
Bài tập luyện chữ nhỏ cho học sinh
100.000+ -
Văn mẫu lớp 7: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc của em về bài thơ Hạt gạo làng ta (2 mẫu)
1.000+ -
Văn mẫu lớp 6: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ Mẹ của Trần Quốc Minh (2 mẫu)
5.000+ -
Mẫu giấy 4 ô ly - Mẫu giấy luyện viết chữ đẹp
100.000+ 1 -
Mẫu báo cáo kiểm điểm tập thể năm 2023
50.000+ -
Kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên cá nhân Giáo viên (13 mẫu)
100.000+ -
Soạn bài Trình bày ý kiến về những hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng - Kết nối tri thức 7
10.000+ 4 -
Đề thi giáo viên dạy giỏi THCS cấp huyện
10.000+
Mới nhất trong tuần
Đoạn văn tiếng Anh viết về món ăn yêu thích (Gợi ý + 34 mẫu)
Bài tập tiếng Anh về To V và V-ing
Giới thiệu về nước Anh bằng tiếng Anh (Dàn ý + 4 Mẫu)
Viết đoạn văn tiếng Anh về nóng lên toàn cầu (Gợi ý + 10 Mẫu)
Đoạn văn giới thiệu một quốc gia thành viên của ASEAN (3 Mẫu)
Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh (Dàn ý + 16 mẫu)
Đoạn văn tiếng Anh kể về chuyến đi Nha Trang (6 Mẫu)
Viết đoạn văn tiếng Anh về một tổ chức quốc tế (8 Mẫu)
Bài tập viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
Đoạn văn tiếng Anh viết về dự báo thời tiết (9 mẫu)
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Lớp 6 Tập 1
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Theo Từng Unit Sách Kết Nối Tri Thức
-
Tổng Hợp Từ Điển Tiếng Anh Lớp 6 Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022
-
Từ điển Tiếng Anh Lớp 6 Tập 1 - Nhà Sách Gần Đây
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 đầy đủ, Chi Tiết
-
Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) - Tất Cả Các Unit SGK Tiếng ...
-
Từ điển Tiếng Anh Lớp 6? - Tạo Website
-
Tổng Hợp 319 Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Chương Trình Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 SGK Chương Trình Mới (full)
-
7 Sách Tiếng Anh Lớp 6 Mới Tập 1, Tập 2 (PDF + Audio) Mới Nhất
-
Tiếng Anh 6 Mới - Unit 1
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Theo Chương Trình Mới - Wow English
-
Sách - Em Học Giỏi Tiếng Anh Lớp 6-tập 1 | Shopee Việt Nam
-
Từ Vựng Và Ngữ âm - Unit 1 Tiếng Anh 6 Mới - Cô Nguyễn Thị Mai ...
-
Sách - Combo Tiếng Anh Lớp 6 Tập 1 + Bài Tập Tiếng Anh ... - Sách Việt