Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 7 Saving Energy

      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lưu và trải nghiệm Đóng Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm! Đăng nhập ngay để nhận điểm Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169 VnDoc.com Lớp 9 Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Từ vựng Unit 7 lớp 9 Saving energy Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7 Saving energy đầy đủ nhất Bài trước Tải về Bài sau Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving energy

Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh cùng tham khảo bộ sưu tập Từ vựng Unit 7 tiếng Anh 9. Gồm các tài liệu tổng hợp các từ vựng trong Unit 7 Tiếng Anh 9 kèm theo chú thích nghĩa rõ ràng. Bộ sưu tập này được chúng tôi sưu tầm và tổng hợp nhằm hỗ trợ tốt nhất cho việc dạy và học của quý thầy cô giáo và các em học sinh. VnDoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh. 

VOCABULARY

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. energy  (n) /ˈenədʒi/  năng lượng
2. bill  (n) /bɪl/  hóa đơn
3. enormous  (a) /ɪˈnɔːməs/ quá nhiều, to lớn
4. reduce  (v) /rɪˈdjuːs/ giảm
5. reduction   (n) /rɪˈdʌkʃn/ sự giảm lại
6. plumber (n) /ˈplʌmə(r)/  thợ sửa ống nước
7. crack  (n) /kræk/  đường nứt
8. pipe (n) /paɪp/  đường ống (nước)
9. bath  (n) /bɑːθ/  bồn tắm
10. faucet = tap (n) /ˈfɔːsɪt/ vòi nước
11. drip (v) /drɪp/  chảy thành giọt
12. right away = immediately (adv) ngay lập tức
13. folk  (n) /fəʊk/  người
14. explanation (n) /ˌekspləˈneɪʃn/ lời giải thích
15. bubble  (n) /ˈbʌbl/  bong bóng
16. valuable   (a) /ˈvæljuəbl/ quí giá
17. keep on = go on = continue  (v) tiếp tục
18. minimize  (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm đến tối thiểu
19. complain to s.o  (v) /kəmˈpleɪn/  than phiền, phàn nàn
20. complicated  (a) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/  phức tạp
21. complication  (n) /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/  sự phức tạp
22. resolution  (n) /ˌrezəˈluːʃn/  cách giải quyết
23. politeness  (n) /pəˈlaɪtnəs/ sự lịch sự
24. label  (v) /ˈleɪbl/  dán nhãn
25. clear up (v) dọn sạch
26. truck  (n) /trʌk/  xe tải
27. look forward to (v) mong đợi
28. break  (n) /breɪk/  sự ngừng / nghỉ
29. refreshment   (n) /rɪˈfreʃmənt/ sự nghỉ ngơi
30. fly  (n) /flaɪ/  con ruồi
31. worried about (v) lo lắng về
32. float  (v) /fləʊt/ nổi
33. surface  (n) /ˈsɜːfɪs/  bề mặt
34. frog  (n) /frɒɡ/ con ếch
35. toad  (n) /təʊd/ con cóc
36. electric shock (n) /ɪˌlektrɪk ˈʃɒk/ điện giật
37. wave  (n) /weɪv/ làn sóng
38. local (a) /ˈləʊkl/ thuộc về địa phương
39. local authorities  (n) /ˈləʊkl ɔːˈθɒrəti/ chính quyền đại phương
40. prohibit = ban (v)  (v) /prəˈhɪbɪt/ ngăn cấm
41. prohibition (n) /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ sự ngăn cấm
42. fine (v) /faɪn/  phạt tiền
43. tool  (n) /tuːl/ dụng cụ
44. fix  (v) /fɪks/ lắp đặt, sửa
45. waste  (v) /ˈweɪst/ lãng phí
46. appliance (n) /əˈplaɪəns/ đồ dùng
47. solar energy  (n) /ˌsəʊlər ˈenədʒi/ năng lượng mặt trời
48. nuclear power (n) /ˌnjuːkliə ˈpaʊə(r)/ năng lượng hạt nhân
49. provide = supply (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
50. power = electricity  (n) điện
51. heat (n, v) /hiːt/ sức nóng, làm nóng
52. install  (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt
53. coal  (n) /kəʊl/ than
54. luxuries (n) /ˈlʌkʃəri/ xa xỉ phẩm
55. necessities  (n) /nəˈsesəti/ nhu yếu phẩm
56. consumer (n) /kənˈsjuːmə(r)/  người tiêu dùng
57. consume (v) /kənˈsjuːm/ tiêu dùng
58. consumption  (n) /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ
59. effectively  (adv) /ɪˈfektɪvli/ có hiệu quả
60. household  (n) /ˈhaʊshəʊld/ hộ, gia đình
61. lightning  (n) /ˈlaɪtnɪŋ/ sự thắp sáng
62. account for (v)  chiếm
63. replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế
64. bulb  (n) /bʌlb/ bong đèn tròn
65. energy-saving  (a) tiết kiệm năng lượng
66. standard (n) /ˈstændəd/ tiêu chuẩn
67. last (v) /lɑːst/ kéo dài
68. label  (v)  dán nhãn
69. scheme = plan (n) /skiːm/ kế hoạch
70. freezer  (n) /ˈfriːzə(r)/ tủ đông
71. tumble dryer  (n) /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy
72. model (n)  kiểu
73. compared with (v) so sánh với
74. category (n) /ˈkætəɡəri/ loại
75. ultimately = finally (adv) /ˈʌltɪmətli/ cuối cùng, sau hết
76. as well as    cũng như
77. innovation = reform (n) /ˈɪnəveɪʃn/ sự đổi mới
78. innovate = reform  (v) /ˈɪnəveɪt/ đổi mới
79. conserve  (v) /ˌkɒnsəˈv/ bảo tồn, bảo vệ
80. conservation  (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn
81. purpose  (n) /ˈpɜːpəs/  mục đích
82. speech  (n) /spiːtʃ/ bài diễn văn
83. sum up    tóm tắt
84. gas  (n)  xăng, khí đốt
85. public transport (n)  vận chuyển công cộng
86. mechanic  (n) /məˈkænɪk/ thợ máy
87. wastebasket  (n) /ˈweɪstbɑːskɪt/ sọt rác

BÀI TẬP VẬN DỤNG

Match a word in A with its definition or meaning in B

1. necessities

a. person who puts in and repairs water pipes, baths, sinks

2. resources

b. the air, water and land in which we live

3. enormous

c. to make st less

4. plumber

d. very large, very great

5. reduce

e. the air surrounding the earth

6. luxury

f. person who buys things or uses services

7. consumer

g. wealth, goods or products people can use

8. environment

h. great comfort and pleasure

9. atmosphere

i. needs

Xem đáp án

1. i

2. g

3. d

4. a

5. c

6. h

7. f

8. b

9. e

Use the correct form of the word given to complete each sentence

1. Many household _______________ are expensive to run. (apply)

2. New Zealand’s growing reputation as a _______________ of wine. (produce)

3. We were all impressed by the speed and _______________ of the new system. (efficient)

4. Many newer cars have a much lower fuel _______________. (consume)

5. All this proves that the system works _______________. (effect)

6. Air and water are _______________ in our life. (necessary)

7. In the future, many buildings will be _______________ by solar energy. (hot)

8. My brother can repair electric _______________ very well. (apply)

9. We want to buy _______________ that will save money. (produce)

10. These _______________ will conserve the earth’s ressources. (innovate)

Xem đáp án

1. Many household _____applicanes__________ are expensive to run. (apply)

2. New Zealand’s growing reputation as a _______producer________ of wine. (produce)

3. We were all impressed by the speed and _______efficiency________ of the new system. (efficient)

4. Many newer cars have a much lower fuel _____consumption__________. (consume)

5. All this proves that the system works _______effectively________. (effect)

6. Air and water are ______necessities_________ in our life. (necessary)

7. In the future, many buildings will be _______heated________ by solar energy. (hot)

8. My brother can repair electric ________appliances_______ very well. (apply)

9. We want to buy _______products________ that will save money. (produce)

10. These ______innovations_________ will conserve the earth’s ressources. (innovate)

Fill in the blank with appropriate prepositions

1. Can you turn ___________ the radio? I’m trying to finish this assignment.

2. There’s a dripping faucet ___________ his bathroom.

3. Hoa’s electric fan makes a lot ___________ noise.

4. They’re aware ___________ saving energy and can save a lot of money every month.

5. I’m very worried ___________ lots of money ___________ energy in my house.

6. Let’s travel to somewhere ___________ public means to save petrol.

7. It’s good that you should take showers instead ___________ baths.

8. When it’s too dark, we’ll turn ___________ the lights.

Xem đáp án

1. Can you turn _______off____ the radio? I’m trying to finish this assignment.

2. There’s a dripping faucet _______in____ his bathroom.

3. Hoa’s electric fan makes a lot _______of____ noise.

4. They’re aware ______of_____ saving energy and can save a lot of money every month.

5. I’m very worried ____about_______ lots of money ______on_____ energy in my house.

6. Let’s travel to somewhere ______by_____ public means to save petrol.

7. It’s good that you should take showers instead ______of_____ baths.

8. When it’s too dark, we’ll turn _____on______ the lights.

Trên đây Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 7 Saving Energy chi tiết nhất.

Tải về Chọn file muốn tải về:

Từ vựng Unit 7 lớp 9 Saving energy

197,5 KB
  • Từ vựng Unit 7 lớp 9 Saving energy - File PDF

    179,4 KB
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này! Đóng 79.000 / tháng Mua ngay Đặc quyền các gói Thành viên PRO Phổ biến nhất PRO+ Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp 30 lượt tải tài liệu Xem nội dung bài viết Trải nghiệm Không quảng cáo Làm bài trắc nghiệm không giới hạn Tìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
  • Chia sẻ bởi: Ma Kết
9 17.088 Bài viết đã được lưu Bài trước Mục lục Bài sau Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất Xóa Đăng nhập để Gửi Tìm bài trong mục này
  • Tiếng Anh lớp 9 Tập 1

  • Unit 1: A visit from a pen pal

    • Soạn Unit 1 lớp 9 A visit from a pen pal hệ 7 năm
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 A VISIT FROM A PEN PAL
    • Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A visit from a pen pal
    • Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal
    • Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal Số 1
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal Số 2
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal số 3
  • Unit 2: Clothing

    • Soạn Unit 2 lớp 9 Clothing hệ 7 năm
    • Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing
    • Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Getting started - Listen and read - Read - Speak
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Write - Language Focus
    • Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới Unit 2: City life
    • Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing Số 1 có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing Số 2 có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing số 3
  • Unit 3: A trip to the countryside

    • Soạn Unit 3 lớp 9 A trip to the countryside hệ 7 năm
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside
    • Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới Unit 3: Teen stress and pressure
    • Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside
    • Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside
    • Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside - Số 1 có đáp án
  • Unit 4: Learning a foreign language

    • Soạn Unit 4 lớp 9 Learning a foreign language
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Learning A Foreign Language
    • Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới Unit 4: Life in the past
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Learning A Foreign Language
    • Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Learning A Foreign Language có đáp án
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Learning A Foreign Language số 1
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Learning A Foreign Language
    • Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Learning A Foreign Language
  • Unit 5: The media

    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 5: The Media
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 5: The Media số 1
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 5: The Media số 2
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 The Media
    • Bài tập tự luận tiếng Anh lớp 9 Unit 5 The Media Số 1
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 The Media
    • Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 có đáp án
    • Bài tập tự luận tiếng Anh lớp 9 Unit 5 The Media
  • Tiếng Anh lớp 9 Tập 2

  • Unit 6: The environment

    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 6: The environment
    • Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment
    • Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 6: The Environment
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 6: The environment có đáp án
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment Số 1
    • Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment
  • Unit 7: Saving energy

    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy
    • Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving energy
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy Số 1
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy số 2
    • Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving Energy
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving Energy
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving Energy Số 1
    • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving Energy Số 2
  • Unit 8: Celebrations

    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations
    • Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Celebrations có đáp án
    • Bộ bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: CELEBRATIONS có đáp án
  • Unit 9: Natural disasters

    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9: Natural disasters
    • Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 9: Natural Disasters
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 9: Natural disasters có đáp án
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 Natural Disasters Số 1
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 Natural Disasters Số 2
    • Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 9: Natural disasters số 3
  • Unit 10: Life on other planets

    • Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Life On Other Planets
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 10: Life on other planets
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Life on other planets có đáp án
    • Bài tập tự luận môn tiếng Anh lớp 9 Unit 10
  • Lớp 9 Lớp 9

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Bài tập Tiếng Anh lớp 9

  • Đề thi Khảo sát lớp 9 Đề thi Khảo sát lớp 9

  • Đề thi giữa kì 1 lớp 9 Đề thi giữa kì 1 lớp 9

  • Đề thi học kì 1 lớp 9 Đề thi học kì 1 lớp 9

  • Đề thi giữa kì 2 lớp 9 Đề thi giữa kì 2 lớp 9

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 Đề thi học kì 2 lớp 9

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Toán Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Toán

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Tiếng Anh Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Tiếng Anh

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Vật Lý Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Vật Lý

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Hóa Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Hóa

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Sinh Học Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Sinh Học

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Lịch Sử Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Lịch Sử

  • Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Địa Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Địa

Tham khảo thêm

  • Bài tập từ vựng Unit 7 lớp 9 Global Success

  • Bài tập câu Wish lớp 9 có đáp án

  • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 2023 - 2024

  • Bài tập từ vựng Unit 8 lớp 9 Global Success

  • Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 2023

  • Đề kiểm tra học kì I lớp 9 môn tiếng Anh

  • Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 9 lần 1 năm 2023 - 2024

  • Bộ đề thi học kì 1 lớp 9 môn tiếng Anh năm 2023 - 2024

  • Luyện nghe tiếng Anh 9 Global Success học kì 2

  • Bài tập từ vựng Unit 6 lớp 9 Global Success

🖼️

Bài tập Tiếng Anh lớp 9

  • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 2023 - 2024

  • Bộ đề thi học kì 1 lớp 9 môn tiếng Anh năm 2023 - 2024

  • Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 9 học kì 1 năm 2023

  • Bài tập từ vựng Unit 8 lớp 9 Global Success

  • Đề kiểm tra học kì I lớp 9 môn tiếng Anh

  • Bài tập từ vựng Unit 7 lớp 9 Global Success

Xem thêm 🖼️

Gợi ý cho bạn

  • TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?

  • Tổng hợp bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 9

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1

  • Choose one facility which was not available twenty years ago and write a short description

  • 250 câu trắc nghiệm tiếng Anh lớp 9 có đáp án

  • Bài tập Because Because of lớp 9 có đáp án

  • Bộ đề kiểm tra 45 phút môn Tiếng Anh lớp 9

  • Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 9 lần 1 năm 2023 - 2024

Xem thêm

Từ khóa » Tiếng Anh Unit 7 Lớp 9 Tập 2