Từ Vựng Tiếng Anh (UK)

LanguageGuide.org • Từ vựng Tiếng Anh (UK) Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Anh (UK) thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn. Tìm hiểu thêm Greetings (Chào hỏi ) Greetings (Chào hỏi ) Writing (Viết) The Alphabet (Bảng chữ cái) Writing (Viết) Numbers (Số đếm) Numbers (Số đếm) Ordinal Numbers (Số thứ tự) The Body (Cơ thể) The Body (Cơ thể) The Face (Khuôn mặt) The Body II (Thân thể II) The Digestive System (Hệ tiêu hóa) Medicine (Y khoa) Clothing (Quần áo) Men's Clothing (Quần áo nam) Women's clothing (Quần áo nữ) Winter Clothing (Quần áo mùa đông) Sewing (May vá) Food (Thức ăn) Fruit (Trái cây) Vegetables (Các loại rau) Food (Thức ăn) Food II (Thức ăn II) Sweets (Đồ ngọt) Drinks, Beverages (Đồ uống, thức uống) Animals (Động vật ) Farm Animals (Gia súc ) Pets (Thú Cưng) Insects, Creepy Crawlies (Côn trùng) Birds (Các loài chim) Mammals (Động vật có vú) Reptiles & Amphibians (Bò sát & Lưỡng cư) African Animals (Động vật Châu Phi) Sea Animals (Động vật biển) Animal Groups (Động vật theo bầy đàn) Nature (Thiên Nhiên) Plants (Thực vật) Landscapes (Cảnh quan) Weather (Thời tiết) The Sea (Biển cả) Camping (Cắm trại) The House (Nhà cửa) The House (Nhà cửa) The Door (Cửa) The Garden/The Yard (Vườn tược/ Sân vườn) The Den / The Living Room (Phòng ốc/ Phòng khách) The Dining Room (Phòng ăn) The Kitchen (Nhà bếp) The Kitchen II (Phòng bếp II) The Bedroom (Phòng ngủ) The Bathroom (Phòng tắm) The Bathroom II (Phòng tắm II) The Utility Room (Phòng tiện ích) Miscellaneous (Linh tinh) Colours (Màu sắc) The Family (Gia Đình) Tools (Dụng cụ) School (Trường học) The Farm (Trang trại ) Electronics (Đồ điện tử) Babies (Trẻ sơ sinh ) Kids (Thiếu nhi ) Games (Trò chơi) The Fair, The Amusement Park (Công viên giải trí) The Office (Công sở ) Jobs (Nghề nghiệp) The City (Thành phố) Photography (Nhiếp ảnh) Computers (Máy tính) Space (Vũ trụ) Construction (Xây dựng) Art (Nghệ thuật) History (Lịch sử) Fantasy (Tưởng tượng) Money (Tiền tệ) Science (Khoa học) Religion (Tôn giáo) Shapes (Hình khối) Law & Order (Pháp luật & Lề lối) The Military (Quân đội) Transportation (Vận chuyển) The Car (Ôtô/ Xe hơi ) Travel (Du lịch) Sea Travel (Du lịch đường biển ) Geography (Địa lý) Continents (Lục địa) Europe (Châu Âu) Đóng góp | Liên hệ | | Attributions

Từ khóa » Tiếng Uk