Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của ôtô - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ôtô
Gương chiếu hậu, đèn pha hay bình nhiên liệu ở ôtô tương ứng với từ nào trong tiếng Anh?
Ảnh: My English teacher
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | roof | mui xe |
| 2 | windscreen | kính chắn gió xe hơi(kính trước) |
| 3 | hood | nắp capo |
| 4 | headlight | đèn pha của ôtô, đèn đầu xe |
| 5 | grills | lưới tản nhiệt, lưới thông gió |
| 6 | bumper | cản trước |
| 7 | wheel | bánh xe |
| 8 | outside mirror | gương chiếu hậu (ngoài xe) |
| 9 | door | cửa xe |
| 10 | tail light | đèn hậu |
| 11 | tank | bình nhiên liệu |
| 12 | window | cửa kính |
Từ khóa » Cửa Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Cửa Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cửa Xe Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
MỞ CỬA XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cửa Xe" - Là Gì?
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe ô Tô Chắc Chặn Bạn Muốn Biết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của ô Tô
-
Học Tiếng Anh Từ Vựng Về Xe Hơi Và Các Bộ Phận ô Tô - GiaDinhMoi
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN Ô TÔ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
-
Các Bộ Phận ô Tô Bằng Tiếng Anh ít Ai Biết - Thành Tây