Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề các bộ phận xe máy, từ các bộ phận cơ bản đến các linh kiện phức tạp, để nắm vững và hiểu biết sâu hơn về công nghệ và cơ cấu của các loại xe.
Nội dung chính
- Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy
- Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy
- Từ vựng tiếng anh khác về xe máy
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận bên ngoài xe máy
accelerator: tay ga
brake pedal: chân số
clutch pedal: chân côn
fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu
gear stick: cần số
handbrake: phanh tay
speedometer: công tơ mét
steering wheel: bánh lái
temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ
warning light: đèn cảnh báo
brake light: đèn phanh
hazard lights: đèn báo sự cố
headlamp: đèn pha
headlamps: đèn pha (số nhiều)
headlights: đèn pha (số nhiều)
indicator: đèn xi nhan
indicators: đèn xi nhan (số nhiều)
rear view mirror: gương chiếu hậu trong
sidelights: đèn xi nhan
wing mirror: gương chiếu hậu ngoài
Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy
battery: ắc quy
brakes: phanh
clutch: chân côn
engine: động cơ
fan belt: dây đai kéo quạt
exhaust: khí xả
exhaust pipe: ống xả
gear box: hộp số
ignition: đề máy
radiator: lò sưởi
spark plug: buji ô tô
windscreen wiper: cần gạt nước
Xem thêm Cấu trúc Not only...But also trong tiếng Anh chi tiết nhấtwindscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều)
aerial: ăng ten
back seat: ghế sau
bonnet: nắp thùng xe
boot: thùng xe
bumper: hãm xung
child seat: ghế trẻ em
cigarette lighter: bật lửa
dashboard: bảng đồng hồ
front seat: ghế trước
fuel tank: bình nhiên liệu
glove compartment: ngăn chứa những đồ nhỏ
glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ
heater: lò sưởi
number plate: biển số xe
passenger seat: ghế hành khách
petrol tank: bình xăng
roof: mui xe
roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô
seatbelt: dây an toàn
spare wheel: bánh xe dự phòng
tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
tyre: lốp xe
wheel: bánh xe
window: cửa sổ xe
windscreen: kính chắn gió
Từ vựng tiếng anh khác về xe máy
Automatic: tự động
central locking: khóa trung tâm
manual: thủ công
tax disc: tem biên lai đóng thuế
sat nav (viết tắt của satellite navigation): định vị vệ tinh
Xem thêm video từ vựng tiếng Anh về xe máy:
5/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Khóa Cổ Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Khóa Cổ Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Giúp Mình Một Vài Từ Khó Nhé, Cám ơn Các Bạn [Lưu Trữ]
-
KHÓA XE GẮN MÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe
-
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
-
KHÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chìa Khóa Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'cỗ Xe' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Khóa Cổ Xe Máy Honda - Xây Nhà
-
Cách Khóa Cổ Xe Airblade 2016 - LuTrader