Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - LeeRit
bradawl
/ˈbrædɔːl/
cái dùi
Từ khóa » đồ Vặn ốc Vít Tiếng Anh
-
DỤNG CỤ VẶN ỐC VÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỤNG CỤ VẶN ỐC VÍT - Translation In English
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chỉ Dụng Cụ Tự Sửa Chữa Trong Gia đình
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí Cho Người đi Làm
-
Nghĩa Của Từ : Screw | Vietnamese Translation
-
Vặn Vít«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tên Các Sản Phẩm Bu Lông Ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Cơ Khí Đức-Việt-Anh( R & S)
-
Con ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Tô Vít Vặn - Những Dụng Cụ Cầm Tay Trong Gia đình - UNITOOLS
-
"Tua Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TUỐC NƠ VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch