Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ, Thiết Bị Trong Gia đình - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, thiết bị trong gia đình
"Beverage opener" là dụng cụ mở chai đồ uống, "hair dryer" là máy sấy tóc, "juicer" chỉ máy ép trái cây.
Theo 7ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Thiết Bị Số Tiếng Anh Là Gì
-
THIẾT BỊ SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THIẾT BỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
EN định Nghĩa: Thiết Bị Số - Equipment Number - Abbreviation Finder
-
Thiết Bị - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Y Tế - StudyTiengAnh
-
"sai Số Của Thiết Bị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thiết Bị Số Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Thiết Bị điện - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Trang Thiết Bị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiết Bị Công Nghệ Tiếng Anh Là Gì ? Thiết Bị Điện Tử In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Công Nghệ - TOPICA Native