Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị Có Phiên âm

0981 845 299 Facebook Youtube khoa hoc tieng anh giao tiep trung cấp Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát tiếng Anh

  • Bài tập tiếng Anh

  • Hội thoại tiếng Anh

  • Ngữ pháp tiếng Anh

  • Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị có phiên âm

Cùng Anh ngữ Benative học từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị có phiên âm, giúp bạn bổ sung thêm vốn từ mới, có thêm kiến thức trong lĩnh vực đầu bếp.

từ vựng tiếng anh

>>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực

>>> Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

26 từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

1. Saffron [‘sæfrən]: nghệ 2. Garlic [´ga:lik] : củ tỏi 3. Leek [li:k]: tỏi tây 4. Ginger [‘dʒindʒə]: củ gừng 5. Blue ginger [blu:] [‘dʒindʒə]: củ riềng 6. Anise [‘ænis]: đại hồi 7. Mustard [´mʌstəd]: mù tạc (hỗn hợp tương hạt cải) 8. Red pepper [red] [‘pepə(r)]: ớt 9. Black pepper [blæk] [‘pepə(r)] : hạt tiêu đen 10. Sugar [‘ʃʊɡər] : đường 11. Salt [sɔ:lt] : muối 12. Fish sauce [fɪʃ.sɔːs] : nước mắm 13. Soy sauce [‘sɔɪ ‘sɔːs] (hay soy sauce) : nước tương 14. Pepper [‘pepər] : hạt tiêu 15. Vinegar [‘vɪnɪɡər] : giấm 16. Spices [spaɪs] : gia vị 17. Chilli [‘tʃɪli] : ớt 18. Curry powder [‘kɜːri .ˈpaʊdər] : bột cà ri 19. Pasta sauce [‘pɑːstə .sɔːs] : sốt cà chua nấu mì Ý 20. Cooking oil [‘kʊkɪŋ.ɔɪl] : dầu ăn 21. Olive oil [‘ɑːlɪv.ɔɪl] : dầu ô liu 22. Salad dressing [‘sæləd.’dresɪŋ] : dầu giấm 23. Salsa [‘sɑːlsə] : sốt chua cay (xuất xứ từ Mexico) 24. Green onion [ɡriːn.’ʌnjən] : hành lá 25 .Mayonnaise [‘meɪəneɪz] : sốt mayonnaise 26 .Ketchup [‘ketʃəp] : sốt cà chua (hay tương cà) 27 .Baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdər/: bột nở 28 .Chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt 29 .Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt 30. Clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi 31. Coconut oil /ˈkoʊkənʌt ɔɪl/: dầu dừa 32. Corn flour /kɔːrnˈflaʊər/: bột ngô 33. Food coloring /fuːdˈkʌlərɪŋ/: màu thực phẩm 34. Lemon grass /ˈlemən ɡræs/: cây sả 35. Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/: bột ngọt 36. Olive /ˈɑːlɪv/: quả ô liu 37. Onion /ˈʌnjən/: củ hành tây 38. Oyster sauce /ˌɔɪstər ˈsɔːs/: dầu hào 39. Pepper salt /ˈpepər sɔːlt/: muối tiêu 40. Rice flour /raɪsˈflaʊər/: bột gạo 41. Saffron /ˈsæfrən/: nhụy hoa nghệ tây 42. Sesame oil /ˈsesəmi ɔɪl/: dầu mè 43. Sesame /ˈsesəmi/: hạt mè 44. Shallot /ʃəˈlɑːt/: củ hành tím 45. Turmeric powder /ˈtɜːrmərɪkˈpaʊdər/: bột nghệ

C.húc các bạn học tiếng Anh thật thú vị và dễ dàng ghi nhớ.!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY

Lớp học Lớp học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo từ 3-5 tuổiKhóa học tiếng Anh trẻ tiểu học từ 6-8 tuổiKhóa học tiếng Anh trẻ em tiểu học từ 8-11 tuổiKhóa học tiếng Anh THCSKhóa học tiếng Anh THPT

Bài viết liên quan từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống

từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động giải trí

từ vựng tiếng anh

Học từ vựng tiếng Anh qua chuyện cổ tích

từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về nghề Nail

từ vựng tiếng anh chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự

tên gọi các loại thuốc bằng tiếng anh

Tên gọi các loại thuốc bằng tiếng Anh

Giới thiệu BENATIVE

Menu

KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Menu

TIẾNG ANH ONLINE

Menu

Liên hệ

BENATIVE VIET NAM
  • CS1-Trụ sở chính: 108 Trần Vỹ, Cầu Giấy, Hà Nội - Hotline: 0981 845 299
  • CS2: Yên Quán, Tân Phú, Quốc Oai, Hà Nội - Hotline: 0971 830 488
  • CS3: Thôn Đầm, Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội - Hotline: 0961 591 488
  • CS4: Xóm Núi, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội - Hotline: 0965 690 488
  • CS5: Đại Tảo, Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội - Hotline: 0969 763 188
  • CS6: Phượng Nghĩa, Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội - Hotline: 0965 761 288
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI Twitter Facebook Dribbble Youtube Pinterest © Copyright 2018 Benative. All rights reserved.

Từ khóa » Bài Hát Gia Vị Bằng Tiếng Anh