Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thịt Cơ Bản - Leerit
Có thể bạn quan tâm
6. fish
/fɪʃ/
cá
Từ khóa » Thịt Xay Tiếng Anh Là Gì
-
Thịt Bò, Thịt Xay, Thịt Quay,... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Thịt Băm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Thịt Băm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Mince, Minced Meat
-
THỊT LỢN XAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Gọi Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"thịt Băm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
50 Từ Vựng Các Loại Thịt Cơ Bản | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Thịt Băm Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh - Learntalk
-
7 Các Thành Phần Của Thịt Lợn Bằng Tiếng Anh Mới Nhất
-
Nghĩa Của Từ Thịt Băm Bằng Tiếng Anh