Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách đưa Ra Ý Kiến - Give Opinions - Leerit
Có thể bạn quan tâm
Cùng học những cụm từ vựng tiếng Anh hay được sử dụng khi đưa ra ý kiến nhé:
Giving a Personal Opinion - Đưa ra ý kiến chủ quan
- In my opinion / view / experience,... Ý kiến / Quan điểm / Kinh nghiệm của tôi là
- To my mìnd / To my way of thinking,... Theo cách nghĩ của tôi thì,...
- Personally / Honestly / Frankly,... Cá nhân tôi nghĩ là / Thành thật mà nói thì / Thẳng thắn mà nói thì,...
- For me... Với tôi thì,...
- What I think is that / What I mean is that... Điều tôi nghĩ là / Ý tôi là...
- If you ask me,... Nếu bạn hỏi tôi,...
- The way I see it / As far as I’m concerned... Theo tôi thấy thì,...
- If you want my honest opinion,... Nếu bạn muốn nghe ý kiến chân thật của tôi,...
- If you don't mind me saying,... Nếu bạn không phiền khi tôi có ý kiến...
- According to (somebody),... Theo như (ai đó) thì,...
- (informal) I’ll tell you what I think. Để tôi nói cho bạn biết tôi đang nghĩ gì,...
- (informal) You know what I think? Bạn có biết tôi đang nghĩ gì không?
- Speaking for myself / Speaking personally,... Cá nhân tôi cho là,...
- I'd say that / I'd suggest that,... Tôi muốn nói là / Tôi muốn đề nghị là,...
- Speaking for myself / Speaking personally,... Cá nhân tôi cho là,...
- I'd like to point out that,... Tôi muốn chỉ ra là,...
- I think that / I believe that,... Tôi nghĩ là / Tôi tin là,...
- My suggestion / impression is ,... Đề nghị / Ấn tượng của tôi là,...
- I have the feeling that... Tôi có cảm giác là,...
- I have no doubt that,... Tôi không nghi ngờ gì rằng,...
- I hold the opinion that ,... Tôi có một ý kiến là,...
- I guess / bet / dare / gather that... Tôi đoán / cá / dám nói là,...
- I have no doubt that,... Tôi không nghi ngờ gì rằng,...
- It seems to me that... Với tôi thì,...
- I am under the impression that... Tôi có ấn tượng là,...
- I am of the opinion that,... Tôi có ý kiến là,...
Giving a General Idea - Đưa ra ý kiến chung
- It is thought / considered that,... Người ta nghĩ / cho là,...
- It goes without saying that,... Không có gì phải bàn. Việc...
- Some people say that,... Nhiều người cho rằng,...
- It is generally accepted that,... Điều được nhiều người chấp nhận là...
Asking for an Opinion - Hỏi xin ý kiến người khác
- What's your idea? Ý kiến của bạn thế nào?
- What are your thoughts on all of this? Suy nghĩ của bạn về vấn đề này là gì?
- How do you feel about that? Bạn cảm thấy sao về điều này?
- Do you have anything to say about this? Bạn có muốn nói gì về vấn đề này không?
- What do you think? Bạn nghĩ sao?
- Do you agree? Bạn có đồng ý không?
- Wouldn't you say? Bạn có muốn nói gì không?
Interrupting somebody - Chen ngang ai đó
- Can I add something here? Tôi có thể thêm vào đây không?
- Is it okay if I jump in for a second? Tôi cắt ngang một tí được không?
- If I might add something,... Nếu tôi mà có bổ sung thì,...
- Can I throw my two cents in? Tôi bổ sung ý được chứ nhỉ?
- Sorry to interrupt, but,... Xin lỗi vì đã chen ngang nhưng mà...
- (after accidentally interrupting someone) Sorry, go ahead. OR Sorry, you were saying,... (sau khi vô ý cắt ngang ai đó) Xin lỗi, bạn cứ nói tiếp đi. HAY: Xin lỗi, bạn đang nói là...
- (after being interrupted) You didn't let me finish. (sau khi bị cắt ngang) Bạn không để tôi nói hết. Cheers, Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày
Từ khóa » Tôi Là Tôi Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Tôi Là Tôi Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TÔI LÀ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Results For Tôi Là Tôi Translation From Vietnamese To English
-
"Tôi Là Tôi." - Duolingo
-
Tôi Là Tôi Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Tôi Là Tôi Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Tôi Là Tôi Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Tôi Là Tôi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Tôi Là Tôi | English Translation & Examples - ru
-
Tôi Là Tôi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ... - Hệ Liên Thông
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tôi Là Tôi - Quách Thành Danh
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Yola
-
Khi Nào Dùng 'It's Me' Hoặc 'It's I' - VOA Tiếng Việt