Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu
Có thể bạn quan tâm
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloTừ vựng Tiếng Anh về Chất liệu
Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về Chất liệu với nhiều từ vựng hay về các nguyên vật liệu khác nhau được sử dụng thông dụng trong đời sống hàng ngày. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc tham khảo và học từ vựng qua các bảng từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng Tiếng Anh về mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng
Dưới đây là danh sách các nguyên vật liệu, trong đó có các loại nguyên vật liệu xây dụng, các loại vải khác nhau, các kim loại phổ biến, các loại khí và nhiều chất liệu khác. Các bạn cùng học bài nhé!
NGUYÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG

| brick cement concrete glass gravel marble | (n) gạch (n) xi măng (n) bê tông (n) thủy tinh (n) sỏi (n) đá hoa | metal plastic sand slate stone wood | (n) kim loại (n) nhựa (n) cát (n) ngói (n) đá cục (n) gỗ |
KIM LOẠI
| aluminium brass bronze copper gold iron lead magnesium mercury | (n) nhôm (n) đồng thau (n) đồng thiếc (n) đồng đỏ (n) vàng (n) sắt (n) chì (n) ma-giê (n) thủy ngân | nickel platinum silver steel tin uranium zinc alloy | (n) mạ kền (n) bạch kim (n) bạc (n) thép (n) thiếc (n) urani (n) kẽm (n) hợp kim |
KHÍ
| carbon dioxide helium hydrogen | (n) CO2 (n) he-li (n) hy-đrô | nitrogen oxygen | (n) ni-tơ (n) ô-xy |
VẢI

| cloth cotton lace leather linen | (n) vải (n) cotton (n) ren (n) da (n) vải lanh | man-made fibres nylon polyester silk wool | (n) vải sợi thủ công (n) ni-lông (n) vải polyester (n) lụa (n) len |
CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC
| charcoal coal gas oil paraffin petrol asbestos ash cardboard chalk clay | (n) than củi (n) than đá (n) ga (n) dầu (n) parafin (n) xăng (n) mi-ăng (n) tro (n) bìa các tông (n) phấn (n) đất sét | dust fibreglass mud paper rubber smoke soil ice steam water | (n) bụi (n) sợi thủy tinh (n) bùn (n) giấy (n) cao su (n) khói (n) đất (n) đá băng (n) hơi nước (n) nước |
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Chất liệu có thể bạn chưa biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh cần thiết, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ khóa » Các Vật Liệu Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng: Các Loại Vật Liệu - HomeClass
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Chất Liệu - Speak Languages
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nguyên Vật Liệu - English4u
-
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu - TiengAnhOnLine.Com
-
45 Từ Vựng Chất Liệu Tiếng Anh Nên Ghi Nhớ
-
Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Liệu Xây Dựng - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Vật Liệu /Materials Name In English
-
Từ điển Tiếng Anh Về Vật Liệu, Chất Liệu Trong Công Nghiệp
-
Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Nguyên Vật Liệu
-
Vật Liệu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe