Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Giáo án
    • 🖼️ Bài giảng điện tử
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
Download.vn Học tập Học tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về công việc nhà Công việc nhà bằng tiếng AnhTải về Bình luận
  • 1
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm Mua ngay

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được rất nhiều người yêu thích. Hôm nay Download.vn sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng về công việc nhà để bạn đọc cùng tham khảo.

Từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ về công việc nhà, công việc cá nhân hằng ngày. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng tiếng Anh về thời tiết, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật. Vậy sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
  • 2. Từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày
  • 3. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà khác

1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Do the laundryGiặt quần áo
2Fold the laundryGấp quần áo
3Hang up the laundryPhơi quần áo
4Iron the clothesỦi quần áo
5IroningViệc ủi đồ, là đồ
6Clean the houseLau dọn nhà cửa
7DustingQuét bụi
8Tidy up the roomDọn dẹp phòng
9Sweep the floorQuét nhà
10Mop the floorLau nhà
11Vacuum the floorHút bụi sàn
12Clean the windowLau cửa sổ
13Dust off the furniturequét bụi đồ đạc
14Sweep the yardquét sân
15Mow the lawn (phrase)Cắt cỏ
16Rake the leaveslQuét lá
17Take out the rubbishĐổ rác
18Re-arrange the furnitureSắp xếp đồ đạc
19Paint the fenceSơn hàng rào
20Cook riceNấu cơm
21Clean the kitchenLau dọn bếp
22Mother cooked riceCơm mẹ nấu
23Go to the marketĐi chợ
24Do the cookingNấu ăn
25Fold the blanketsGấp chăn
26Pick up clutterDọn dẹp
27Wash the dishesRửa chén
28Dry the woodPhơi củi
29Dry the dishesLau khô chén dĩa
30Cook the riceNấu cơm
31Collect the trashHốt rác
32Clean up dog poopDọn phân chó
33Clean the refrigeratorVệ sinh tủ lạnh
34Clean the cat’s litter boxDọn phân mèo
35Chop the woodChặt củi
36Water the plantsTưới cây
37Brew tea /bruː tiː/:Pha trà
38Brew coffeePha cà phê
39Change the bedsheetThay ra giường
40Paint the fenceSơn hàng rào
41Wash the fruitRửa trái cây
42Mow the lawnCắt cỏ trước nhà
43Wash the carRửa xe hơi
44Paint the wallSơn tường
45Plow snowcào tuyết
46Prune the trees and shrubsTỉa cây
47Feed the dogCho chó ăn
48Replace the light bulbThay bóng đèn
49Scrub the toiletChà toilet
50Feed the petsCho thú cưng ăn
51VacuumHút bụi
52Wash the glassesRửa ly
53Wash the ingredientsRửa nguyên liệu nấu ăn
54Weed the gardenNhổ cỏ dại trong vườn

2. Từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày

STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Wake upTỉnh giấc
2Press snooze buttonNút báo thức
3Turn offTắt
4Get upThức dậy
5To drinkUống
6Make breakfastLàm bữa sáng
7Read newspaperĐọc báo
8Brush teethĐánh răng
9Wash faceRửa mặt
10Have showerTắm vòi hoa sen
11Get dressedMặc quần áo
12Comb the hairChải tóc
13Make upTrang điểm
14Have lunchĂn trưa
15Do exerciseTập thể dục
16Watch televisionXem ti vi
17Have a bathĐi tắm
18Set the alarmĐặt chuông báo thức

3. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà khác

STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1BleachChất tẩy trắng
2Oven cleaner gelVệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ)
3Toilet duckNước tẩy con vịt
4ScourThuốc tẩy
5Window cleanerNước lau kính
6SrubCọ rửa
7Srubbing brushBàn chải cọ
8SpongeMiếng mút rửa chén
9DusterĐồ phủi bụi
10BroomChổi quét nhà
11DustpanKi hốt rác
12MopCây lau nhà
13Washing machineMáy giặt
14DryerMáy sấy khô
15Dirty clothes hamperGiỏ mây đựng quần áo bẩn
16Clothes lineDây phơi quần áo
17HangerMóc phơi quần áo
18Clothes pinCái kẹp phơi quần áo
19IronBàn ủi
20Ironing boardCái bàn để ủi quần áo
21Spray bottleBình xịt ủi đồ
22Lawn mowerMáy cắt cỏ
23Trash bagTúi đựng rác
24TrashCan thùng rác
25Vacuum cleanerMáy hút bụi
26Fly swatterVỉ đập ruồi
27Laundry soap/ laundry detergentBột giặt
28BleachChất tẩy trắng
29Laundry basketGiỏ cất quần áo
30Dish towelsKhăn lau bát
31IronBàn là
32Ironing boardBàn để đặt quần áo lên ủi
33Scrub brushBàn chải cứng để cọ sàn
34ClothKhăn trải bàn
35SpongeMiếng bọt biển
36Liquid soapXà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)
37Rubber glovesGăng tay đắt su
38Trash canThùng rác
39Broom and dustpanChổi quét và hốt rác
40MopGiẻ lau sàn
41Squeegee mopChổi đắt su
42BroomChổi
43HoseỐng phun nước
44Bucket
45Washing machineMáy giặt
46Laundry soap/ laundry detergentBột giặt
47BleachChất tẩy trắng
48Laundry basketGiỏ cất quần áo
49Dish towelsKhăn lau bát
Chia sẻ bởi: 👨 Tiêu Nại

Download

Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà Download
Tìm thêm: Từ vựng tiếng AnhSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất👨Xóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

  • Từ vựng tiếng Anh về khách sạn

  • Từ vựng tiếng Anh về tình yêu

  • Từ vựng tiếng Anh về du lịch

  • Từ vựng tiếng Anh về giao thông

  • Từ vựng tiếng Anh về thể thao

  • Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

  • Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Lớp 1
  • 🖼️ Lớp 2
  • 🖼️ Lớp 3
  • 🖼️ Lớp 4
  • 🖼️ Lớp 5
  • 🖼️ Thi vào 6
  • 🖼️ Lớp 6
  • 🖼️ Lớp 7
  • 🖼️ Lớp 8
  • 🖼️ Lớp 9

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    50.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 12: Viết đoạn văn suy nghĩ về thân phận người phụ nữ xưa và nay (6 Mẫu)

    50.000+
  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2023 - 2024 sách Cánh diều

    50.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về hiện tượng lũ lụt (Dàn ý + 14 Mẫu)

    100.000+ 1
  • 🖼️

    Soạn bài Hang Én - Kết nối tri thức 6

    100.000+
  • 🖼️

    Đề cương ôn thi học kì 1 môn Khoa học tự nhiên 6 năm 2023 - 2024 (Sách mới)

    50.000+ 1
  • 🖼️

    Phân tích khổ cuối bài thơ Tràng Giang của Huy Cận

    100.000+
  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 - 2024 (Sách mới)

    100.000+ 1
  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 môn Lịch sử - Địa lí 7 năm 2023 - 2024 (Sách mới)

    100.000+ 2
  • 🖼️

    Đoạn văn tiếng Anh miêu tả phòng ngủ (Cách viết + 16 Mẫu)

    100.000+
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Đoạn văn tiếng Anh miêu tả phòng ngủ (Cách viết + 16 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nấu ăn (13 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về sở thích đọc sách (Cách viết + 17 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về một người mà em ngưỡng mộ nhất

    🖼️
  • Giới thiệu Sapa bằng tiếng Anh (Từ vựng + 6 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về cuộc sống trong tương lai (23 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên (17 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh về lợi ích và tác hại của máy tính (Gợi ý + 13 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về một thành phố mà em thích (Từ vựng + 40 mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về món đặc đặc sản quê em (4 Mẫu)

    🖼️
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Kể 20 Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh