Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà
Có thể bạn quan tâm
Bạn quá quen thuộc với các từ “clean the house” hoặc “do the cooking”, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà mà Tự học IELTS cung cấp dưới đây.
Đôi khi bạn chạy theo tiếng Anh học thuật, nâng cao mà lỡ quên các từ vựng rất đỗi thân thiện và quen thuộc trong đời sống thường nhật. Có những từ bạn nghĩ thật đơn giản nhưng đến khi dùng nó bằng tiếng Anh lại khá lúng túng.
Hiểu được điều này, Tuhocielts.vn dành tặng bạn đọc bộ từ vựng về công việc nhà. Cùng học nhé!
Nội dung chính
- 1. Các cụm từ tiếng Anh chỉ việc nhà, công việc nhà
- 2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa
- 3. Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngày
1. Các cụm từ tiếng Anh chỉ việc nhà, công việc nhà
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Fold the laundry: Gấp quần áo
- Hang up the laundry: Phơi quần áo
- Ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): Việc ủi đồ, là đồ
- Wash the dishes: Rửa chén
- Feed the dog: Cho chó ăn
- Clean the window: Lau cửa sổ
- Tidy up the room: Dọn dẹp phòng (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phòng khách, Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp, Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ)
- Sweep the floor: Quét nhà
- Mop the floor: Lau nhà
- Vacuum the floor: Hút bụi sàn
- Do the cooking: Nấu ăn
- Wash the car: Rửa xe hơi
- Water the plants (phrase): Tưới cây
- Mow the lawn (phrase): Cắt cỏ
- Rake the leavesl: Quét lá
- Take out the rubbish: Đổ rác
- Dusting /ˈdʌs.tɪŋ/ (n): Quét bụi
- Paint the fence: Sơn hàng rào
- Clean the house: Lau dọn nhà cửa
- Clean the kitchen (phrase): Lau dọn bếp
- Cook rice: Nấu cơm
- Mother cooked rice: Cơm mẹ nấu
Gợi ý tham khảo thêm:
👉 Từ vựng tiếng Anh về giải trí
👉 Từ vựng tiếng Anh về trung thu
👉 Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa
- Laundry soap/ laundry detergent : Bột giặt
- Bleach /bliːtʃ/: Chất tẩy trắng
- Laundry basket: Giỏ cất quần áo
- Dish towels: Khăn lau bát
- Iron /aɪən/: Bàn là
- Ironing board: Bàn để đặt quần áo lên ủi
- Scrub brush: Bàn chải cứng để cọ sàn
- Cloth /klɒθ/: Khăn trải bàn
- Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
- Liquid soap: Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)
- Rubber gloves: Găng tay đắt su
- Trash can: Thùng rác
- Broom and dustpan: Chổi quét và hốt rác
- Mop /mɒp/: Giẻ lau sàn
- Squeegee mop: Chổi đắt su
- Broom /bruːm/: Chổi
- Hose /həʊz/: Ống phun nước
- Bucket /ˈbʌk.ɪt/: Xô
- Washing machine: Máy giặt
3. Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngày
- Wake up /weik Λp/: Tỉnh giấc
- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: Nút báo thức
- Turn off /tə:n ɔ:f/: Tắt
- Get up /get Λp/: Thức dậy
- To drink /tə driɳk/: Uống
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: Làm bữa sáng
- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: Đọc báo
- Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/: Đánh răng
- Wash face /wɔʃ feis/: Rửa mặt
- Have shower /hæv ‘ʃouə/: Tắm vòi hoa sen
- Get dressed /get dres/: Mặc quần áo
- Comb the hair /koum ðə heə/: Chải tóc
- Make up /meik Λp/: Trang điểm
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
- Do exercise / du: eksəsaiz/: Tập thể dục
- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: Xem ti vi
- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: Đi tắm
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: Đặt chuông báo thức
Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết từ vựng tiếng Anh về công việc nhà này trong chủ đề nhà cửa đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn các từ vựng về công việc nhà chưa nhỉ? Còn bây giờ, bạn hãy vừa làm việc nhà vừa lẩm nhẩm lại một số từ mới đã học đi nào. Chúc bạn thành công!
Tuhocielts.vn
Từ khóa » Nói Về Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về Chia Sẻ Việc Nhà Trong Gia đình (8 Mẫu)
-
Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà đạt điểm Cao
-
Viết Đoạn Văn Về Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về Chia Sẻ Việc Nhà Trong Gia đình (4 Mẫu)
-
Đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Việc Chia Sẻ Công Việc Nhà Trong Gia đình
-
Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Chia Sẻ Công Việc Nhà Trong Gia đình
-
Viết 1 Đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Việc Chia Sẻ Công Việc Nhà ...
-
[Luyện Tập] Viết Đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà
-
Viết đoạn Văn Ngắn Nói Về Việc Nhà Bạn Thích Và Không Thích Bằng ...
-
Chia Sẻ Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Công Việc Nhà - Leerit
-
Lợi Ích Của Việc Chia Sẻ Công Việc Nhà Trong Gia Đình Bằng ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Công Việc Nhà đầy đủ Nhất
-
120 Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc Nhà Cơ Bản Nhất