Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Học Tập Cho Các Bé - Benative Kids

Đồ dùng học tập là một trong những chủ đề rất quen thuộc với các bé ở trường học. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ giúp các con học dễ dàng hơn. Hãy cùng tham khảo những từ vựng về đồ dùng học tập nhé.

từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập

>>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

1. Blackboard: Cái bảng đen 2. Book: Quyển sách 3. Chair: Cái ghế tựa 4. Desk: Bàn học sinh 5. Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích) 6. Duster: Khăn lau bảng 7. Eraser: Cục tẩy 8. Globe: Quả địa cầu 9. Notebook: Sổ ghi chép 10. Pencil sharpener: Cái gọt bút chì 11. Ruler: Thước kẻ 12. Pen: Cái bút 13. Pencil: Bút chì 14. Pencil case: Hộp bút 15. Paints: Màu nước 16. Coloured pencil: Bút chì màu 17. Crayons: Bút sáp màu 18. Ribbon: Ruy băng 19. Glue spreader: Máy rải keo 20. Glue sticks: Keo dính 21. Stencils: Giấy nến 22. Felt pen (felt tip): Bút dạ 23. Jigsaws: Miếng ghép hình 24. Coloured paper: Giấy màu 25. Newspaper: Tờ báo 26. Paintbrush: Bút vẽ 27. Straws: Ống hút 28. Pipe cleaner: Dụng cụ làm sạch ống 29. Paper: Giấy 30. Scissors: Cái kéo 31. Stencil: Khuôn tô ( khuôn hình, khuôn chữ,..) 32. Set square: Cái ê ke, thước đo góc 33. Compass: Cái compa 34. Protractor: thước đo độ 35. Glue bottle: Chai keo 36. Flash card: Thẻ học từ ngữ 37. Dictionary: Cuốn từ điển 38. Watercolor: Màu nước 39. Marker: Bút lông 40. Kraft paper: Giấy nháp 41. Textbook: Sách giáo khoa 42. Backpack: Túi đeo lưng 43. Bag: Cặp sách 44. Chalk: Phấn viết bảng 45. Test tube: Giá giữ ống nghiệm 46. Conveying tube: Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật 47. Computer: Máy tính 48. Laptop computer: Máy tính xách tay 49. Drawing board: Bảng vẽ 50. Stapler: Cái dập ghim

>>> Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em

51. Staple remover: Cái gỡ ghim 52. Staple: Ghim bấm 53. Highlighter: Bút đánh dấu, bút nhớ 54. Hole punch: Dụng cụ đục lỗ 55. Paper cutter: Dụng cụ cắt giấy 56. Index card: Giấy ghi có kẻ dòng 57. Carbon paper: Giấy than 58. Masking tape/ scotch tape/ cellophane tape: Băng dính (băng keo) dạng trong suốt 59. Rubber cement: Băng keo cao su 60. Tape dispenser: Dụng cụ gỡ băng keo 61. Thumbtack: Đinh ghim với kích thước ngắn 62. Pushpin: Đinh ghim dạng dài 63. Message pad: Giấy nhắn, giấy nhớ 64. Binder clip: Kẹp bướm, kẹp càng cua 65. Bulldog clip: Lẹp bằng chất liệu kim loại 66. Clamp: Cái kẹp 67. Paper clip: Dụng cụ kẹp giấy 68. Paper fastener: Kẹp giữ giấy 69. Plastic clip: Kẹp giấy làm bằng nhựa 70. Bookcase/ bookshelf: Kệ sách

71. Pens : Bít máy

Chúc các bạn học tốt!

Từ khóa » đồ Dùng Học Tập Trong Tiếng Anh