Từ Vựng Tiếng Anh Về đơn Vị đo Lường
Có thể bạn quan tâm
CÁC TỪ CHỈ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG ANH
Trong một bài viết trước, HOCTIENGANH đã giới thiệu đến các bạn ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG ANH MỸ. Bài viết này, các bạn cùng tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về đơn vị đo lường nhé
Đơn vị đo lường Mét (M)
– gram: gam
– kilo (viết tắt của kilogram): cân/kg
– tonne: tấn
– millimetre: milimet
– centimetre: centimet
– metre: mét
– kilometre: kilomet
– hectare: héc-ta
– millilitre: mililit
– centilitre: centilit
– litre: lít
Đơn vị đo hoàng gia
– ounce: ao-xơ
– pound: pao
– stone: xtôn
– ton: tấn
– inch: inch
– foot: phút
– yard: thước
– mile: dặm
– acre: mẫu
– pint: panh
– gallon: ga-lông
Trên đây là từ vựng về các đơn vị đo lường bằng Tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp các bạn có những từ mới Tiếng Anh về đo lường, ứng dụng trong bài viết và giao tiếp Tiếng Anh.
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Vị giácTừ khóa » Bài Tập Về đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đơn Vị Đo Lường - StudyTiengAnh
-
Topic 15: Đo Lường (Measure) - Tieng Anh AZ 2.Chủ đề
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Toán Tiếng Anh 5 Bài: Ôn Tập Bảng đơn Vị đo độ Dài Chương 1
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
Toán Tiếng Anh 4 Bài: Bảng đơn Vị đo Khối Lượng| Table Of Metric ...
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
7 Hệ Thống đơn Vị đo Lường Phổ Biến Trong Học Tập Và Công Việc Mới ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề đo Lường
-
Bài Tập Về đơn Vị đo Lớp 5
-
Giải Toán Lớp 5 Ôn Tập: Bảng đơn Vị đo Khối Lượng
-
Bảng đơn Vị đo Khối Lượng Cách Quy đổi Khối Lượng Chính Xác Nhất