Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch
Có thể bạn quan tâm
Tuổi trẻ chẳng mấy chốc sẽ vội vàng trôi qua như một cơn gió thoảng. Và sẽ thật tiếc nuối nếu tại cái quãng thời gian tươi đẹp nhất của cuộc đời ấy chúng ta không sống thật nồng nhiệt, không trải nghiệm đủ đầy những cung bậc cảm xúc khác nhau, không đi đâu đó thật xa để thu vào tầm mắt toàn bộ một số điều mới mẻ, thú vị của cuộc sống.
Có lẽ cũng do vậy mà hầu hết những thanh niên cứ khát khao được ta bà đó đây, được thức dậy tại một nơi xa và tạm gác lại một số nghĩa vụ của bản thân dưới một lúc nào đó.
Tự học IELTS cực kỳ hiểu toàn bộ một số yêu thích ấy của những bạn, vì vậy hôm nay, chúng tớ sẽ tặng bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch dưới đây nhé!
Nội dung chính
- 1. Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Vacation travel)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên biển (Sea/Ocean Travel)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên đường bộ (Overland Travel)
- 4. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh tại sân bay
- 5. Những động từ phổ biến liên quan đến du lịch
- 6. Các cụm từ vựng chủ đề du lịch cực kì hấp
- 7. Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch
- 8. Đoạn hội thoại tiếng Anh kể về chuyến du lịch
- 9. Phương pháp học từ vựng chủ đề du lịch hiệu quả
- 10. Hướng dẫn làm bài thi nói về chủ đề Du lịch trong đề thi IELTS
1. Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Vacation travel)
Các từ chuyên ngành cứ là rào cản ngôn ngữ mà người học tiếng Anh cần vượt qua. Hãy cùng Tự học IELTS phá đựng rào cản ấy bằng việc ghi chú thật nhanh một số từ vựng tiếng Anh du lịch, biết bí quyết ghi nhớ du lịch tiếng Anh là gì trong đây nhé.
- Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
- Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
- Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa
- Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
- Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
- Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
- High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
- Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách
- Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên
- Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
- One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
- Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
- Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ
- Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
- Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch
- Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
- Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
- Airline route map: sơ đồ tuyến bay
- Airline schedule: lịch bay
- Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
- Bus schedule: Lịch trình xe buýt
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Commission: tiền hoa hồng
- Compensation: tiền bồi thường
- Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Customer file: hồ sơ khách hàng
- Deposit: đặt cọc
- Destination: điểm đến
- Distribution: kênh cung cấp
- Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Ticket: vé
- Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
- Flyer: tài liệu giới thiệu
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Guide book: sách hướng dẫn
- High season: mùa cao điểm
- Low Season: mùa ít khách
- Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
- Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
- Inclusive tour: tour trọn gói
- Itinerary: Lịch trình
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Passport: hộ chiếu
- Visa: thị thực
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
- Source market: thị trường nguồn
- Timetable: Lịch trình
- Tourism: ngành du lịch
- Tourist: khách du lịch
- Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- Transfer: vận chuyển (hành khách)
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
- Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
- Traveller: khách du lịch
- SGLB: phòng đơn
- TRPB: phòng 3 người
- TWNB: phòng kép
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về sân bay
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- Từ vựng tiếng Anh về thời gian
NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên biển (Sea/Ocean Travel)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
boat (n) | /bəʊt/ | thuyền | e.g. Have you ever piloted a boat? |
cruise (n) | /kruːz/ | tàu | e.g. We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean. |
cruise ship (n) | /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch | e.g. It’s the most elegant cruise ship in the world! |
ferry (n) | /ˈfɛri/ | phà | e.g. Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination. |
ocean (n) | /ˈəʊʃ(ə)n/ | đại dương | e.g. The Atlantic Ocean takes four days to cross. |
port (n) | /pɔːt/ | cảng | e.g. There are all kinds of commercial ships in the port. |
sailboat (n) | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm | e.g. The sailboat requires nothing but the wind.. |
sea (n) | /siː/ | biển | e.g. The sea is very calm today. |
set sail (v) | /siː seɪl/ | đặt buồm | e.g. We set sail for the exotic island. |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu, thuyền | e.g. Have you ever been a passenger on a ship? |
voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | hành trình | e.g. The voyage to the Bahamas took three days |
Nếu bạn đang gặp vấn đề học từ vừng tiếng Anh sao cho hiệu quả, Khoaquocte.vn chính là nơi tốt nhất dành cho bạn. Website chuyên chia sẻ những mẹo học tiếng anh hiệu quả và bổ trợ cho bạn các kiến thức để từ đó có nguồn kiến thức vô tận giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
3. Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên đường bộ (Overland Travel)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
bicycle (n) | /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ | xe đạp | e.g. One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle. |
bike (n) | /bʌɪk/ | xe đạp/xe máy | e.g. We rode a bike from shop to shop. |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt | e.g. You can catch a bus for Seattle at the bus station. |
bus station (n) | /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ | trạm xe buýt | e.g. The bus station is three blocks from here. |
car (n) | /kɑː/ | xe hơi | e.g. You might want to rent a car when you go on vacation. |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường | e.g. Make sure to get into the left lane when you want to pass. |
motorcycle (n) | /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ | xe máy | e.g. Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous. |
freeway (n) | /ˈfriːweɪ/ | đường cao tốc | e.g. We’ll have to take the freeway to Los Angeles. |
highway (n) | /ˈhʌɪweɪ/ | xa lộ | e.g. The highway between the two cities is quite lovely. |
rail (n) | /reɪl/ | đường sắt | e.g. Have you ever traveled by rail? |
go by rail (v) | /ɡəʊ bai reɪl/ | đi bằng đường sắt | e.g. Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel. |
railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | đường xe lửa | e.g. The railway station is down this street. |
road (n) | /rəʊd/ | con đường | e.g. There are three roads to Denver. |
main road (n) | /meɪn rəʊd/ | con đường chính | e.g. Take the main road into town and turn left at 5th Street. |
taxi (n) | /ˈtaksi/ | xe taxi | e.g. I got in a taxi and went to the train station. |
traffic (n) | /ˈtrafɪk/ | giao thông | e.g. There’s a lot of traffic today on the road! |
train (n) | /treɪn/ | xe lửa | e.g. I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel. |
tube (n) | /tjuːb/ | xe buýt | e.g. You can take the tube in London. |
underground (n) | /ʌndəˈɡraʊnd/ | dưới lòng đất | e.g. You can take the underground in many cities throughout Europe. |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | xe điện ngầm | e.g. You can take the subway in New York. |
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển
- Topic talk about your high school
4. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh tại sân bay
- Airport: sân bay
- Airline schedule: lịch bay
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Check-in: đăng ký vào
- Fly: bay
- Land: đáp
- Landing: việc đáp máy bay
- Plane: máy bay
- Take off: cất cánh
5. Những động từ phổ biến liên quan đến du lịch
have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
- Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
- Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
- Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
- All-in package/package holiday: du lịch trọn gói
- Breathtaking view: cảnh đẹp
- Charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
- Check-in desk: quầy check-in
- Departure lounge: sảnh chờ
- Far-off destination: địa điểm ở rất xa
- To get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
- Guided tour: tour có hướng dẫn viên
- Holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
- Holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
- Holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
- Holiday resort:khu nghỉ dưỡng
- Hordes of tourists: đám đông khách du lịch
- Local crafts: sản phẩm thủ công
- Long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
- Out of season: mùa thấp điểm của du lịch
- Picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
- Passport control: nơi kiểm tra passport
- Places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
- Wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi
- Self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
- Short break: du lịch ngắn ngày
- To go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
- Stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
- Travel agent: công ty lữ hành
- Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
- Youth hostel: nhà trọ giá rẻ
- Abroad: đi nước ngoài
- To the seaside: nghỉ ngoài biển
- To the mountains: đi lên núi
- To the country: xung quanh thành phố
- Camping: đi cắm trại
- On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
- On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
- On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
- Put your feet up: thư giãn
- Do some sunbathing: tắm nắng
- Get sunburnt: phơi nắng
- Try the local food: thử các món đặc sản
- Go out at night: đi chơi buổi tối
- Dive: lặn
- Sailing: chèo thuyền
- Windsurfing: lướt ván
- Waterskiing: trượt nước
- Scuba diving: lặn biển
- Rock-climbing: leo núi
- Horse-riding: cưỡi ngựa
>>> Bạn có thể quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
- Từ vựng tiếng Anh về giáng sinh
6. Các cụm từ vựng chủ đề du lịch cực kì hấp
- A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
- Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
- Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
- Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
- Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
- Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
- Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
- Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
- One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
- Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
- Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
- Red-eye flight: các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.
- Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
- Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
- Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
- Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
- Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: đặt chỗ ở/ phòng khách sạn/ chuyến bay/ vé máy bay
- Order/ call room service: đặt/ gọi dịch vụ phòng
- Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation): hủy/ bỏ ngang chuyến đi/ kỳ nghỉ
- Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room: nhận/ trả phòng khách san/ phòng của bạn
- Cost/ charge $100 a/per night for a single/ double/ twin/ standard/ en suite room: tính phí $100 một đêm đối với phòng đơn/ phòng giường đôi/ phòng 2 giường đơn/ phòng tiêu chuẩn/ phòng có toilet riêng
- Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
- Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương
- Have/make/ cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/ nghỉ ngơi/ nghỉ làm một ngày/ nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
- Hire/ rent a car/ moped/ bicycle: thuê/mướn xe hơi/ xe máy/ xe đạp
- Pack/unpack your bags/ suitcase: đóng gói/ mở túi xách/va-li
- Plan a trip/ a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/lên lịch trình
- Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: thuê một biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà nghỉ
- Stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: nghỉ ở khách sạn/ ở trên giường với bữa sáng/ ở nhà nghỉ/ ở biệt thự/ kỳ nghỉ ở nhà/ kỳ nghỉ trên xe gia đình.
7. Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch
- Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
- I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
- Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
- Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
- Where are you flying to?: Anh/ chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
- How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
- Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
- Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng nào không?
- Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
- Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
- Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
- Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
- I’m lost: Tôi bị lạc đường.
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
- Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
- Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
- How much does this/ How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
- Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?
- I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
- Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
- Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ạ?
- How many nights do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
- How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
- I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
- I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
8. Đoạn hội thoại tiếng Anh kể về chuyến du lịch
Sau đây là một món quà nữa mà English Town dành tặng những bạn: đoạn hội thoại tiếng Anh kể về chuyến du lịch. English Town kỳ vọng với những đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng trong đây, những bạn sẽ có dịp tưởng tượng một cuộc thảo luận về một chuyến đi xa sẽ được tổ chức như thế nào, sẽ có dịp ôn tập những từ vựng hay bài nói tiếng Anh về chủ đề travelling đã học cũng như nắm được cách người bản địa dùng những từ ấy dưới câu như thế nào.
- Teacher: Good morning, everyone! How was your holiday? Who want to share with me and your classmate about what you do in your holiday?
- (Chào buổi sáng, học trò của thầy! Ngày nghỉ của các con thế nào? Các bạn nào muốn chia sẻ với thầy và cả lớp về những việc mình đã làm trong ngày nghỉ không?)
- Nick: I went to the countryside for a couple of weeks. Mostly, we went hiking in the hills and mountains nearby. We also just hung out in the village, playing cards and eating.
- (Con về quê vài tuần. Hầu hết thời gian con leo lên những ngọn đồi và chinh phục những ngọn núi gần đó. Chúng con đi dạo trong làng, chơi đánh bài và ăn uống.)
- Rose: I went to Thailand with a group of friends for ten days. We did some sightseeing in Bangkok: the Grand Palace, Wat Pho and so on. Then we hit the beaches in Krabi for some sun, swimming and cocktails.
( Con tham quan Thái Lan với nhóm bạn trong 10 ngày. Tụi con đi ngắm những cảnh đẹp ở Bangkok như Cung điện Grand, Wat Pho, … vân vân. Sau đó chúng con đến những bãi biển Krabi để tắm nắng, bơi lội và nhâm nhi nước cóc-tai.)
9. Phương pháp học từ vựng chủ đề du lịch hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh cho người đi du lịch có khá nhiều từ vựng và chúng đều đặc biệt cần thiết đối với việc học tiếng Anh vì khi bạn muốn đi du lịch ra nước ngoài hay thậm chí là trong nước thì bạn vẫn cần một xíu từ vựng để có thể giao tiếp tốt hơn.
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ để sẽ giúp bạn luyện được phản xạ tốt hơn trong giao tiếp. Vốn từ vựng nhiều sẽ giúp bạn tự tin để nói ra suy nghĩ của mình.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn hình dung chúng dễ dàng hơn. Thay vì ghi từng từ vựng riêng biệt ra để học vừa khó, nhàm chán lại nhanh quên thì sao bạn không sắp xếp đưa chúng vào từng chủ đề. Bạn cũng có thể chuyển những từ vựng thành 1 chủ đề vào một đoạn văn hay một bộ phim biến thành câu chuyện có nội dung thì người đọc người xem sẽ dễ dàng hình dung hơn, từ đó sẽ dễ nhớ hơn.
Việc học từ vựng theo chủ đề như thế này còn giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn. Vì khi bạn hình dung được chúng thì nó sẽ ghi nhớ sâu vào tâm trí bạn hơn.
10. Hướng dẫn làm bài thi nói về chủ đề Du lịch trong đề thi IELTS
Phần 1: Hỏi đáp:
- Q1. Do you like to travel??
Definitely! I would like to visit different places, experience other cultures and try different food and dishes.
- Q2. What kind of holiday do you like?
I try to avoid tourist traps … I like to get away from it all and prefer going somewhere off the beaten track … last year I had the holiday of a lifetime … a two week wildlife safari in Kenya.
- Q3. What do you like to do when you’re on holiday?
I enjoy visiting the local places of interest … I like to go sightseeing and always sign up for guided tours as it’s a chance to be shown around and take photographs … one of my hobbies.
- Q4. Do you have many tourists in your country?
Yes … we have a lot of holiday resorts along the coast that are popular with tourists … most people come on package holidays and stay in one of the many hotels and self-catering apartments.
- Q5. What kind of places have you visited in your life?
Actually, I have never been out of my country. But I have visited a lot of beautiful places and tourist spots in different regions in my country.
- Q6. Which place would you really like to visit? Why?
Well, of all the places I would like to go to, I would really like to visit Paris. They say it is a very romantic place especially at night, so I would like to take a walk in the streets of Parisat night.
- Q7. What’s the best place you’ve ever visited?
The best place I have visited so far is Legazpi, Albay, Philippines with a very beautiful view of the majestic Mayon Volcano, the perfect cone-shaped volcano.
- Q8. How do you prefer to travel on long journeys?
I would prefer to travel by train on long journeys. I can relax and at the same time look at the nature during the journey.
- Q9. What do you think has led to the growth in the tourism industry?
It’s much easier and affordable to travel now … nowadays you can get cheap charter-flights or all-in packages … to somewhere near or to a far-off destination.
- Q10. How do people tend to choose a destination?
The Internet is a great source of information and high street travel agents are still very popular … that’s where I like to go to get holiday brochures for the place I’m interested in.
- Q11. People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?
I’m not so sure really … flying can be quite boring … queuing up at the check-in desk … going through passport control … sitting for ages in the departure lounge … then the flight itself can be quite uncomfortable … no … I’m not sure I agree.
Phần 2: Describe an interesting journey you have been on. You should say:
- Where you went
- How you travelled there
- Who you went with
- And say how it affected your life at the time
I will talk about an interesting journey I had with my family last year. My mom, brothers, sisters-in-law, nieces and nephew and I went together. We went to several places in two days. We went to a beautiful beach in a virgin island, and then visited a lake, a bee farm and another beach that is popular for being a surfing spot.
We started to travel early in the morning. We rented a van. We reached our first destinationwhich was a white sand beach after about 2 hours of travel by car and about 20 minutes by boat. We spent overnight in the beach and headed to a bee farm the next day. It took us about an hour to reach this place. After few hours, we went to see the lake which was just close to the farm. We did kayaking in the lake which was my first time. We had lunch in there. Then, we travelled about another hour to go to a popular surfing spot. My brothers and I tried surfing but it was quite difficult for me even if there was a trainer.
This journey is very memorable because we were able to visit many beautiful places together. I can also say that it has been a long time sinceall of us gathered to have such trip. We had a great time. We had fun with the activities as well. We took great photos and everyone was really happy.
Vậy là mình đã chia sẻ tất tần tật từ vựng về du lịch tiếng Anh cũng như các mẫu câu cần thiết cho chủ đề này. Hy vọng sẽ giúp các bạn hoàn thành tốt bài thi IELTS của mình ở topic này.
www.tuhocielts.vn
Từ khóa » Các Loại Tour Du Lịch Bằng Tiếng Anh
-
149+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch
-
CÁC LOẠI TOUR DU LỊCH BẰNG... - Học Tiếng Anh ở Bắc Ninh
-
Loại Hình, Thủ Tục, địa điểm Phổ Biến Bằng Tiếng Anh Khi đi Du Lịch
-
200+ Từ Vựng Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nhớ
-
Top 20 Lịch Trình Tour Du Lịch Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2021
-
Những Từ Vựng Thông Dụng Ngành Du Lịch - Clever Academy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch - LeeRit
-
Hội Thoại đặt Tour Du Lịch Bằng Tiếng Anh Chi Tiết Theo Tình Huống
-
149+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch | Https://dulichviet365 ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Du Lịch Mới Nhất - AMA
-
Tất Tần Tận Tiếng Anh CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH - Ms Hoa Giao Tiếp
-
LOẠI TOUR DU LỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Du Lịch - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch - Jaxtina