Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia đình (Family)
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp từ vựng về gia đình (Family) bao gồm những từ mô tả tình trạng hôn nhân, chỉ các mối quan hệ trong gia đình và một số từ liên quan đến đám cưới. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hữu dụng về chủ đề gia đình và các câu nói dùng để chỉ mối quan hệ. Bạn có thể tham khảo và ghi lại take note lại nhé, biết đâu sẽ có lúc cần đó.
- 1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình
- 2. Từ vựng tiếng Anh về ông bà
- 3. Từ vựng tiếng Anh về cặp đôi
- 4. Từ vựng tiếng Anh về con riêng
- 5. Một số cụm từ tiếng Anh về chủ đề gia đình
- 6. Video
- Bài tập
1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình
father (dad) | bố |
mother (mum) | mẹ |
son | con trai |
daughter | con gái |
parent | bố mẹ |
child (số nhiều: children) | con |
husband | chồng |
wife | vợ |
brother | anh trai/em trai |
sister | chị gái/em gái |
uncle | chú/cậu/bác trai |
aunt | cô/dì/bác gái |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
cousin | anh chị em họ |
2. Từ vựng tiếng Anh về ông bà
grandmother (granny hay grandma) | bà |
grandfather (granddad hay grandpa) | ông |
grandparents | ông bà |
grandson | cháu trai |
granddaughter | cháu gái |
grandchild (số nhiều: grandchildren) | cháu |
3. Từ vựng tiếng Anh về cặp đôi
boyfriend | bạn trai |
girlfriend | bạn gái |
partner | vợ/chồng/bạn trai/bạn gái |
fiancé | chồng chưa cưới |
fiancée | vợ chưa cưới |
4. Từ vựng tiếng Anh về con riêng
godfather | bố đỡ đầu |
godmother | mẹ đỡ đầu |
godson | con trai đỡ đầu |
goddaughter | con gái đỡ đầu |
stepfather | bố dượng |
stepmother | mẹ kế |
stepson | con trai riêng của chồng/vợ |
stepdaughter | con gái riêng của chồng/vợ |
stepbrother | con trai của bố dượng/mẹ kế |
stepsister | con gái của bố dượng/mẹ kế |
half-sister | chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
half-brother | anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
5. Một số cụm từ tiếng Anh về chủ đề gia đình
family tree | sơ đồ gia đình |
distant relative | hò hàng xa |
dysfunctional family | gia đình không êm ấm |
close-knit family | gia đình gắn bó |
divorce | li hôn |
bitter divorce | li thân (do tình cảm) |
messy divorce | li thân (tranh chấp tài sản) |
blue blood | dòng dõi hoàng tộc |
adopted child | con nuôi |
orphan | trẻ mồ côi |
single mom | bà mẹ đơn thân |
mixed-race child | trẻ con lai |
6. Video
Xem thêm bài học hay:
- 16 tình huống giao tiếp Tiếng Anh thông dụng
- Toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh trong 30 phút
- 10 Lỗi ngữ pháp thường gặp khi học tiếng Anh
Bài tập
Từ khóa » Sơ đồ Family
-
Bé Vẽ Sơ đồ Tư Duy Tiếng Anh Family - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình - English4u
-
Top 8 Sơ đồ Tư Duy Tiếng Anh Về Gia đình - Học Tốt
-
Mindmap Sơ đồ Tư Duy Family And Friends Special 4- Kích ... - Shopee
-
Sơ Đồ Gia Đình Bằng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thu Trang
-
Vẽ Sơ đồ Tư Duy Về Family And Friends . Câu Hỏi 1622093
-
Family Tree - Gắn Nhãn Sơ đồ - Wordwall
-
My Family Tree - Gắn Nhãn Sơ đồ - Wordwall
-
Sơ đồ - FAMILY HOSPITAL
-
Tải Phần Mềm Lập Sơ đồ Phả Hệ, Huong Dan Lap So Do Pha He Full
-
Học 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình ĐẦY ĐỦ NHẤT - Edupia
-
Mindmap Sơ đồ Tư Duy Family And Friends Special 4 ... - Giá Sách
-
Mindmap Sơ đồ Tư Duy Family And Friends Special 4 ...