Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông Các Loại Xe Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- 1
Từ vựng về giao thông là một trong những đề tài không chỉ được nói nhiều trong cuộc sống mà còn được khai thác nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về giao thông.
Các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ các phương tiện giao thông, các biển báo. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố ghi nhớ vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non.
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
- 1. Từ vựng các biển báo giao thông
- 2. Các loại giao thông bằng tiếng Anh
- 3. Phương tiện giao thông đường thủy
- 4. Phương tiện giao thông đường hàng không
- 5. Một số từ vựng thông dụng khác
1. Từ vựng các biển báo giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bend | /bend/ | đường gấp khúc |
Two way traffic | /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ | đường hai chiều |
Road narrows | /rəʊd ˈnærəʊz/ | đường hẹp |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | bùng binh |
Bump | /bʌmp/ | đường xóc |
Slow down | /sləʊ daʊn/ | giảm tốc độ |
Slippery road | /ˈslɪpəri rəʊd/ | đường trơn |
Uneven road | /ʌnˈiːvn rəʊd/ | đường mấp mô |
Cross road | /krɒs rəʊd/ | đường giao nhau |
No entry | /nəʊ ˈentri/ | cấm vào |
No horn | /nəʊ hɔːn/ | cấm còi |
No overtaking | /nəʊ ˌəʊvəˈteɪk/ | cấm vượt |
No U-Turn | /nəʊ ˈjuː tɜːn/ | cấm vòng |
No crossing | /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/ | cấm qua đường |
No parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | cấm đỗ xe |
Speed limit | /ˈspiːd lɪmɪt/ | giới hạn tốc độ |
Dead end | /ˌded ˈend/ | đường cụt |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | đường sắt |
Road goes right | /rəʊd ɡəʊ raɪt/ | đường rẽ phải |
Road widens | /rəʊd ˈwaɪdn/ | đường trở nên rộng hơn |
T-Junction | /ˈtiː dʒʌŋkʃn/ | ngã ba hình chữ T |
Your priority | /jɔː(r) praɪˈɒrəti/ | được ưu tiên |
Handicap parking | /ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/ | chỗ đỗ xe của người khuyết tật |
End of dual carriageway | /endəv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/ | hết làn đường kép |
2. Các loại giao thông bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
High-speed train | /ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ | tàu cao tốc |
Railway train | /ˈreɪlweɪ treɪn/ | tàu hỏa |
Coach | /kəʊtʃ/ | xe khách |
Car | /kär/ | ô tô |
Bicycle | /ˈbīsək(ə)l/ | xe đạp |
Motorbike | /ˈmōdərˌbīk/ | xe máy |
Truck | /trək/ | xe tải |
Van | /van/ | xe tải nhỏ |
Tram | /tram/ | xe điện |
Caravan | /ˈkerəˌvan/ | xe nhà di động |
Bus | /bəs/ | xe buýt |
3. Phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Ship | /ʃɪp/ | tàu thủy |
Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm |
Cargo ship | /ˈkärɡō ʃɪp/ | tàu chở hàng trên biển |
Cruise ship | /kro͞oz ʃɪp/ | tàu du lịch (du thuyền) |
Rowing boat | /ˈrōiNG bōt/ | thuyền có mái chèo |
Ferry | /ˈferi/ | phà |
Hovercraft | /ˈhɒvəkrɑːft/ | tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
Speedboat | /ˈspiːdbəʊt/ | tàu siêu tốc |
4. Phương tiện giao thông đường hàng không
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Airplane | /ˈeəpleɪn/ | máy bay |
Helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | trực thăng |
Hot-air balloon | /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ | khinh khí cầu |
Glider | /ˈɡlaɪdə(r)/ | tàu lượn |
Propeller plan | /prəˈpelə(r) /plæn/ | máy bay động cơ cánh quạt |
5. Một số từ vựng thông dụng khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Vehicle | /ˈviːhɪkl/ | phương tiện |
Transportation | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | phương tiện giao thông |
Transport | /ˈtrænspɔːt/ | vận chuyển |
A means / form of transportation | hình thức/phương tiện vận chuyển | |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
Traffic jam | /ˈtrafik ˌjam/ | tắc nghẽn giao thông |
Transport system | /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/ | hệ thống giao thông |
Learner driver | /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/ | người tập lái |
Road | /roʊd/ | đường |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông công cộng |
Private transport | /ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/ | phương tiện giao thông cá nhân |
Infrastructure | /ˈinfrəˌstrək(t)SHər/ | cơ sở hạ tầng |
Journey | /ˈdʒɜːni/ | hành trình |
Trip | /trɪp/ | chuyến đi |
Roadside | /ˈroʊdsaɪd / | lề đường |
Petrol station | /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ | trạm bơm xăng |
Kerb | /kɜːrb/ | mép vỉa hè |
Road sign | /roʊd saɪn/ | biển chỉ đường |
Pedestrian crossing | /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ | vạch sang đường |
Turning | /ˈtɜːrnɪŋ/ | ngã rẽ |
Fork | /fɔːrk/ | ngã ba |
One-way street | /wʌn weɪ striːt/ | đường một chiều |
Accident | /ˈæksɪdənt/ | tai nạn |
Car park | /kɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe |
Breathalyzers | /ˈbreθəlaɪzər/ | dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
Traffic warden | /ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / | nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Parking ticket | /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ | vé đỗ xe |
Driving licence | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ | bằng lái xe |
Download
Liên kết tải vềLink Download chính thức:
Từ vựng tiếng Anh về giao thông 102,6 KB 27/10/2021 DownloadCác phiên bản khác và liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh về giao thông 27/10/2021 Download
Tài liệu tham khảo khác
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về khách sạn
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Chủ đề liên quan
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Thi vào 6
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
Có thể bạn quan tâm
-
Tìm m để bất phương trình có nghiệm
50.000+ -
Bài tập cuối tuần lớp 4 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 6
1.000+ -
Bộ đề luyện từ và câu lớp 5 (Có đáp án)
100.000+ 2 -
Hoạt động trải nghiệm 8: Khả năng tranh biện, thương thuyết của tôi
5.000+ -
Văn mẫu lớp 11: Phân tích quan niệm sống vội vàng của Xuân Diệu (Dàn ý + 9 Mẫu)
100.000+ -
Toán Tiểu học: Công thức tính diện tích, chu vi, thể tích hình cơ bản
1M+ 10 -
Văn mẫu lớp 10: Tổng hợp những mở bài về bài thơ Tự tình 2 (29 mẫu)
100.000+ -
Hoạt động trải nghiệm 6: Đức tính đặc trưng của em
5.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn Lịch sử lớp 9 năm 2023 - 2024
100.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Dàn ý Nghị luận về bạo lực học đường (9 mẫu + Sơ đồ tư duy)
100.000+
Mới nhất trong tuần
Đoạn văn tiếng Anh về công việc tình nguyện (Cách viết + 24 mẫu)
Viết đoạn văn về ô nhiễm không khí bằng tiếng Anh (Dàn ý + 13 Mẫu)
Đoạn văn tiếng Anh miêu tả con chó (11 Mẫu)
Viết đoạn văn tiếng Anh về thói quen xem Tivi (Dàn ý + 16 mẫu)
Đoạn văn tiếng Anh viết về thời gian rảnh rỗi (Gợi ý + 31 mẫu)
Đoạn văn tiếng Anh viết về phương tiện giao thông yêu thích (Cách viết + 12 Mẫu)
Đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè (7 Mẫu)
Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ phim Titanic (Cách viết + 8 Mẫu)
Viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích chơi cờ vua
Viết thiệp mời sinh nhật bằng tiếng Anh (10 Mẫu + Cách viết)
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn. Bản quyền © 2024 download.vn.Từ khóa » Các Biển Báo Bằng Tiếng Anh Lớp 7
-
II. Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Thường Gặp
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7 - .vn
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7 - Mới ...
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7
-
Tiếng Anh Lớp 7. Unit 7. Traffic. Looking Back | .vn
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7 | Cơ-khí.vn
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7
-
Các Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh Lớp 7 | âm-nhạ
-
TopList #Tag: Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7
-
Các Biển Báo Giao Thông Thông Dụng Nhất Bằng Tiếng Anh
-
Top 7 Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7 được đánh Giá ...
-
Project Trang 15 Unit 7 Anh 7 Mới Tập 2, Làm Theo Nhóm, Hãy Nghĩ Về ...