Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông Các Loại Xe Bằng Tiếng Anh

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Giáo án
    • 🖼️ Bài giảng điện tử
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
Download.vn Học tập Học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về giao thông Các loại xe bằng tiếng AnhTải về Bình luận
  • 1
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm Mua ngay

Từ vựng về giao thông là một trong những đề tài không chỉ được nói nhiều trong cuộc sống mà còn được khai thác nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về giao thông.

Các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ các phương tiện giao thông, các biển báo. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố ghi nhớ vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non.

Từ vựng tiếng Anh về giao thông

  • 1. Từ vựng các biển báo giao thông
  • 2. Các loại giao thông bằng tiếng Anh
  • 3. Phương tiện giao thông đường thủy
  • 4. Phương tiện giao thông đường hàng không
  • 5. Một số từ vựng thông dụng khác

1. Từ vựng các biển báo giao thông

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bend/bend/đường gấp khúc
Two way traffic/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/đường hai chiều
Road narrows/rəʊd ˈnærəʊz/đường hẹp
Roundabout/ˈraʊndəbaʊt/bùng binh
Bump/bʌmp/đường xóc
Slow down/sləʊ daʊn/giảm tốc độ
Slippery road/ˈslɪpəri rəʊd/đường trơn
Uneven road/ʌnˈiːvn rəʊd/đường mấp mô
Cross road/krɒs rəʊd/đường giao nhau
No entry/nəʊ ˈentri/cấm vào
No horn/nəʊ hɔːn/cấm còi
No overtaking/nəʊ ˌəʊvəˈteɪk/cấm vượt
No U-Turn/nəʊ ˈjuː tɜːn/cấm vòng
No crossing/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/cấm qua đường
No parking/nəʊ ˈpɑːkɪŋ/cấm đỗ xe
Speed limit/ˈspiːd lɪmɪt/giới hạn tốc độ
Dead end/ˌded ˈend/đường cụt
Railway/ˈreɪlweɪ/đường sắt
Road goes right/rəʊd ɡəʊ raɪt/đường rẽ phải
Road widens/rəʊd ˈwaɪdn/đường trở nên rộng hơn
T-Junction/ˈtiː dʒʌŋkʃn/ngã ba hình chữ T
Your priority/jɔː(r) praɪˈɒrəti/được ưu tiên
Handicap parking/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/chỗ đỗ xe của người khuyết tật
End of dual carriageway/endəv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/hết làn đường kép

2. Các loại giao thông bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Subway/ˈsʌbweɪ/tàu điện ngầm
High-speed train/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/tàu cao tốc
Railway train/ˈreɪlweɪ treɪn/tàu hỏa
Coach/kəʊtʃ/xe khách
Car/kär/ô tô
Bicycle/ˈbīsək(ə)l/xe đạp
Motorbike/ˈmōdərˌbīk/xe máy
Truck/trək/xe tải
Van/van/xe tải nhỏ
Tram/tram/xe điện
Caravan/ˈkerəˌvan/xe nhà di động
Bus/bəs/xe buýt

3. Phương tiện giao thông đường thủy

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Ship/ʃɪp/tàu thủy
Sailboat/ˈseɪlbəʊt/thuyền buồm
Cargo ship/ˈkärɡō ʃɪp/tàu chở hàng trên biển
Cruise ship/kro͞oz ʃɪp/tàu du lịch (du thuyền)
Rowing boat/ˈrōiNG bōt/thuyền có mái chèo
Ferry/ˈferi/phà
Hovercraft/ˈhɒvəkrɑːft/tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Speedboat/ˈspiːdbəʊt/tàu siêu tốc

4. Phương tiện giao thông đường hàng không

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Airplane/ˈeəpleɪn/máy bay
Helicopter/ˈhelɪkɒptə(r)/trực thăng
Hot-air balloon/ˌhɒt ˈeə bəluːn/khinh khí cầu
Glider/ˈɡlaɪdə(r)/tàu lượn
Propeller plan/prəˈpelə(r) /plæn/máy bay động cơ cánh quạt

5. Một số từ vựng thông dụng khác

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Vehicle/ˈviːhɪkl/phương tiện
Transportation/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/phương tiện giao thông
Transport/ˈtrænspɔːt/vận chuyển
A means / form of transportationhình thức/phương tiện vận chuyển
Traffic/ˈtræfɪk/giao thông
Traffic jam/ˈtrafik ˌjam/tắc nghẽn giao thông
Transport system/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/hệ thống giao thông
Learner driver/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/người tập lái
Road/roʊd/đường
Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/phương tiện giao thông công cộng
Private transport/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/phương tiện giao thông cá nhân
Infrastructure/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/cơ sở hạ tầng
Journey/ˈdʒɜːni/hành trình
Trip/trɪp/chuyến đi
Roadside/ˈroʊdsaɪd /lề đường
Petrol station/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/trạm bơm xăng
Kerb/kɜːrb/mép vỉa hè
Road sign/roʊd saɪn/biển chỉ đường
Pedestrian crossing/pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/vạch sang đường
Turning/ˈtɜːrnɪŋ/ngã rẽ
Fork/fɔːrk/ngã ba
One-way street/wʌn weɪ striːt/đường một chiều
Accident/ˈæksɪdənt/tai nạn
Car park/kɑːr pɑːrk/bãi đỗ xe
Breathalyzers/ˈbreθəlaɪzər/dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
passenger/ˈpæsɪndʒər/hành khách
Traffic warden/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Parking ticket/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/vé đỗ xe
Driving licence/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/bằng lái xe
Chia sẻ bởi: 👨 Thảo Nhi

Download

Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Từ vựng tiếng Anh về giao thông 102,6 KB 27/10/2021 Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh về giao thông 27/10/2021 Download
Tìm thêm: Từ vựng tiếng AnhSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất👨Xóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

  • Từ vựng tiếng Anh về khách sạn

  • Từ vựng tiếng Anh về tình yêu

  • Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

  • Từ vựng tiếng Anh về du lịch

  • Từ vựng tiếng Anh về thể thao

  • Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

  • Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

  • Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

  • Từ vựng tiếng Anh về môi trường

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

  • Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Lớp 1
  • 🖼️ Lớp 2
  • 🖼️ Lớp 3
  • 🖼️ Lớp 4
  • 🖼️ Lớp 5
  • 🖼️ Thi vào 6
  • 🖼️ Lớp 6
  • 🖼️ Lớp 7
  • 🖼️ Lớp 8
  • 🖼️ Lớp 9

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Tìm m để bất phương trình có nghiệm

    50.000+
  • 🖼️

    Bài tập cuối tuần lớp 4 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 6

    1.000+
  • 🖼️

    Bộ đề luyện từ và câu lớp 5 (Có đáp án)

    100.000+ 2
  • 🖼️

    Hoạt động trải nghiệm 8: Khả năng tranh biện, thương thuyết của tôi

    5.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 11: Phân tích quan niệm sống vội vàng của Xuân Diệu (Dàn ý + 9 Mẫu)

    100.000+
  • 🖼️

    Toán Tiểu học: Công thức tính diện tích, chu vi, thể tích hình cơ bản

    1M+ 10
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 10: Tổng hợp những mở bài về bài thơ Tự tình 2 (29 mẫu)

    100.000+
  • 🖼️

    Hoạt động trải nghiệm 6: Đức tính đặc trưng của em

    5.000+
  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 môn Lịch sử lớp 9 năm 2023 - 2024

    100.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 9: Dàn ý Nghị luận về bạo lực học đường (9 mẫu + Sơ đồ tư duy)

    100.000+
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Đoạn văn tiếng Anh về công việc tình nguyện (Cách viết + 24 mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn về ô nhiễm không khí bằng tiếng Anh (Dàn ý + 13 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh miêu tả con chó (11 Mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về thói quen xem Tivi (Dàn ý + 16 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về thời gian rảnh rỗi (Gợi ý + 31 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về phương tiện giao thông yêu thích (Cách viết + 12 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè (7 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về bộ phim Titanic (Cách viết + 8 Mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về sở thích chơi cờ vua

    🖼️
  • Viết thiệp mời sinh nhật bằng tiếng Anh (10 Mẫu + Cách viết)

    🖼️
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: info@meta.vn. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Các Biển Báo Bằng Tiếng Anh Lớp 7