Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vườn Của Bạn - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ tư, 31/10/2018, 12:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về khu vườn của bạn

'Climber', 'seedling' hay 'compost bin' chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn nhà?

Ảnh: My English teacher

Ảnh: My English teacher

STT Từ vựng Nghĩa
1 gate cổng
2 fence hàng rào
3 hedge bờ giậu
4 flowerpot chậu hoa
5 planter chậu cây
6 flower bed luống hoa
7 lawn bãi cỏ, thảm cỏ
8 vegetable patch/plot luống rau, chỗ trồng rau
9 border luống chạy quanh vườn
10 cane chỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc
11 climber cây leo
12 trellis giàn mắt cáo cho cây leo
13 pond ao, khu vực được ngăn để chứa nước
14 water feature thác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc công viên)
15 water butt (Anh-Anh)/ rain barrel (Anh-Mỹ) thùng hứng, đựng nước mưa (thường dùng để tưới cây)
16 cloche lồng kính chụp cây
17 cold frame lồng ươm cây con
18 seedling cây giống
19 greenhouse nhà kính
20 conservatory (Anh-Anh) nhà kính
21 bird table (Anh-Anh)/ bird feeder (Anh-Mỹ) miếng ván, nơi đặt thức ăn cho chim
22 compost bin thùng đựng phân hữu cơ
23 shed nhà kho
24 patio sân
25 parasol/sunshade ô che nắng
26 lounger ghế nằm, ghế tắm nắng
27 deckchair ghế xếp, ghế võng
28 deck sàn (lót ván)
29 bench ghế dài, ghế băng
30 barbecue/BBQ bếp nướng ngoài trời
31 pergola giàn che
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công ×

Từ khóa » Bồn Cây Tiếng Anh