Từ Vựng Tiếng Anh Về Món ăn

Ẩm thực luôn là chủ đề được rất nhiều người quan tâm. Bạn có thể không phải là chuyên gia đầu bếp hay nhà phê bình ẩm thực nhưng chắc chắn bạn cũng vẫn cần biết đến các từ vựng Tiếng Anh về ẩm thực, từ vựng về các món ăn bằng Tiếng Anh phải không? Bạn có thể tự tin hơn khi đến ăn tại các quán ăn chuyên các đồ Tây hoặc có thể gọi món bằng Tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài. Hãy cũng HocTiengAnh.info tìm hiểu từ vựng các món ăn bằng Tiếng Anh sau nhé

từ vựng tiếng anh về món ăn

Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh 

  • Shrimp soup with persicaria: Súp tôm dăm cay (thái lan)
  • Seafood soup: Súp hải sản
  • Peanuts dived in salt: Lạc chao muối
  • Kimchi dish: Kim chi
  • Fresh Shellfish soup: Súp hàu tam tươi
  • Eel soup: Súp lươn
  • Crab soup: Súp cua
  • Chicken & com soup: Súp gà ngô hạt
  • Beef soup: Súp bò

Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh 

  • Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên
  • Noodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò Viên
  • Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín Nạc
  • Noodle soup with eye round steak: Phở tái
  • Noodle soup with meatballs: Phở Bò Viên
  • Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
  • Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc
  • Noodle soup: Phở
  • Snail rice noodles: Bún ốc
  • Rice noodles: Bún
  • Kebab rice noodles: Bún chả
  • Crab rice noodles: Bún cua
  • Beef rice noodles: Bún bò

Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh 

  • Rice gruel with Fish: Cháo cá
  • Pork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dục
  • Meretrix Rice gruel: Cháo ngao
  • House rice platter: Cơm thập cẩm
  • Fried rice: Cơm rang (cơm chiên)
  • Eel Rice gruel: Cháo lươn
  • Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gà
  • Chicken Rice gruel: Cháo gà
  • Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
  • Steamed sticky rice: Xôi
  • Steamed rice: Cơm trắng

Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh 

  • Young rice cake: Bánh cốm
  • Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
  • Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
  • Stuffed pancake: Bánh cuốn
  • Steamed wheat flour cake: Bánh bao
  • Soya cake: Bánh đậu
  • Shrimp in batter: Bánh tôm
  • Round sticky rice cake: Bánh dầy
  • Pancako: Bánh xèo
  • Girdle-cake: Bánh tráng
  • Bread: Bánh mì

Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản

Các món ăn từ sinh vật biển vô cùng phong phú, đa dạng và có mùi vị cực kỳ thơm ngon. Bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản dưới đây sẽ giúp bạn gọi món trong những nhà hàng hải sản một cách tự tin nhất.

Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh

  • Fried Crayfish in camy: Tôm tẩm cà mỳ rán
  • Fried Crayfish with cauliflower: Tôm nõn xào cải
  • Fried Crayfish with mushroom: Tôm xào nấm hương
  • Grilled Lobster with citronella & garlic: Tôm hùm nướng tỏi sả
  • Hot pot of Lobster: Lẩu tôm hùm
  • Lobster: Tôm hùm
  • Roasted Sugpo Prawn: Tôm sú áp mặt gang
  • Sasami raw sugpo prawn & vegetable: Gỏi tôm sú sasami
  • Steamed Lobster with coco juice: Tôm hùm hấp cốt dừa
  • Steamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú sốt cốt dừa
  • Sugpo prawn dipped in beer at table: Tôm sú nhúng bia tại bàn
  • Sugpo prawn dish served at table: Tôm sú xỉn tại bàn
  • Sugpo Prawn fried in coco sasame: Tôm sú chiên vừng dừa
  • Sugpo Prawn through salt: Tôm sú lăn muối
  • Toasted Crayfish & cook with garlic: Tôm rán giòn sốt tỏi
  • Toasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt

Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh

  • Steamed Snakehead Fish with soy source: Cá quả hấp xì dầu
  • Steamed Catfish with saffron & citronella: Cá trình hấp nghệ tỏi
  • Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu
  • Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
  • Steamed “dieuhong” fish: Cá điêu hồng hấp
  • Simmered Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê om tỏi mẻ
  • Simmered Catfish with banana inflorescence: Cá trê om hoa chuối
  • Raw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng
  • Grilled Snakehead Fish with salt: Cá quả nướng muối
  • Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt
  • Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá chình nướng riềng mẻ
  • Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê nướng riềng mẻ
  • Grilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuối
  • Grilled Carp with chilli & citronella: Cá chép nướng sả ớt
  • Fried with soya source: Cá điêu hồng chiên xù
  • Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
  • Fried Hemibagrus with chilli & citronella: Cá lăng xào sả ớt
  • Fried Carp served with tamarind fish sauce: Cá chép chiên xù chấm mắm me
  • Freshwater fish: Cá nước ngọt
  • Cooked “dieuhong” fish with soy sauce: Cá điêu hồng chưng tương
  • Catfish: Cá trình

Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh

  • Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừng
  • Steamed King Crab with garlic & citronella: Ghẹ hấp gừng sả tỏi
  • Steamed Crab: Cua hấp
  • Roasted King Crab with tamarind: Ghẹ rang me
  • Roasted King Crab with Salt: Ghẹ rang muối
  • Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
  • King Crab with pork stew: Ghẹ om giả cầy
  • King Crab: Ghẹ
  • Grilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớt
  • Fried Crab & Cary: Cua xào cà ri
  • Crab: Cua
  • Crab with tamarind: Cua rang me
  • Cooked King Crab with curry: Ghẹ nấu cari

Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh

  • Tu Xuyen Oyster: Sò huyết tứ xuyên
  • Steamed Snail with medicine herb: Ốc hấp thuốc bắc
  • Steamed Cockle- shell with mint: Ngao hấp thơm tàu
  • Steamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi
  • Small: Ốc
  • Shell: Ngao
  • Roasted Sweet Snail with tamarind: Ốc hương rang me
  • Oyster: Sò
  • Grilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sả
  • Grilled Oyster: Sò huyết nướng
  • Fried Snail with chilli & citronella: Ốc xào sả ớt
  • Fried Snail with banana & soya curd: Ốc xào chuối đậu
  • Cooked Snail with banana & soya curd: Ốc nấu chuối đậu
  • Cockle: Ốc
  • Boiled Snails with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh
  • Boil Cockle- shell ginger & citronella: Ngao luộc gừng sả
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh

  • Turtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muống
  • Tortoise: Ba ba
  • Stewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang đỏ
  • Steamed whole Turtle with garlic: Ba ba hấp tỏi cả con
  • Steamed Turtle with lotus sesame: Ba ba tần hạt sen
  • Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
  • Steamed Eel in earth pot: Lươn om nồi đất
  • Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
  • Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn
  • Simmered Eel with rice fremont & garlic: Lươn om tỏi mẻ
  • Roasted Turtle with salt: Ba ba rang muối
  • Roasted Squid: Mực chiên giòn
  • Lươn: Eel
  • Grilled Turtle with rice fremont & garlic: Ba ba nướng riềng mẻ
  • Grilled Eel with sugar palm: Lươn nướng lá lốt
  • Grilled Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớt
  • Grilled Eel with chill & citronella: Lươn nướng sả ớt
  • Fried Squid with pineapple: Mực xào trái thơm
  • Fried Squid with chilli & citronella: Mực xào sả ớt
  • Fried Squid with butter & garlic: Mực xóc bơ tỏi
  • Fried Squid with butter & garlic: Mực chiên bơ tỏi
  • Eel with chill coco sesame: Lươn chiên vừng dừa
  • Dipped Squid with dill: Mực nhúng bia tại bàn
  • Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là
  • Cuttlefish: Mực
  • Cooked Turtle with banana & soya curd: Ba ba nấu chuối đậu
  • Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành

3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt

Các món thịt là món ăn không thể thiếu trong mỗi bữa ăn gia đình đầy đủ chất dinh dưỡng, bởi hàm lượng đạm cao. Tuy nhiên, thói quen ăn uống của chúng mình cần được cân bằng nên hãy ăn cả thịt, rau và các món ăn khác. Cùng học ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh làm từ thịt cùng nhé.

Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh 

  • Fried boned Rabbit with mushroom: Thỏ rút xương xào nấm
  • Fried Rabbit Chilli and citronella: Thỏ xào sả ớt
  • Fried Rabbit in sasame: Thỏ tẩm vừng rán
  • Grilled Rabbit with lemon leaf: Thỏ nướng lá chanh
  • Rabbit cooked in curry & coco juice: Thỏ nấu cari nước dừa
  • Rabbit: thỏ
  • Roti fried Rabbit: Thỏ rán rô ti
  • Stewed Rabbit with mushroom: Thỏ om nấm hương
  • Stewed Rabbit: Thỏ nấu sốt vang

Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh 

  • Roasted Pigeon salad: Chim quay salad
  • Pigeon: Chim
  • Grilled Pigeon with Chilli and citronella: Chim nướng sả ớt
  • Fried roti Pigeon: Chim rán rô ti
  • Fried Pigeon with mushroom: Chim xào nấm hương
  • Fried Pigeon with Chilli and citronella: Chim xào sả ớt

Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh 

  • Australia Stead Beef: Bò úc bít tết
  • Beef dipped in hot sauce: Thịt bò sốt cay
  • Beef dish served with fried potato: Bò lúc lắc khoai rán
  • Beef dish: Bò né
  • Beef steak: Bít tết bò
  • Beef: Bò
  • Fried Beef with garlic celery: Bò xào cần tỏi
  • Grilled Beef with chilli & citronella: Bò nướng sả ớt
  • Rolled minced Beef dipped in hot sauce: Thịt bò viên sốt cay
  • Thailand style fried Beef: Bò chiên kiểu thái lan
  • Tu Xuyen grilled Beef: Thịt bò tứ xuyên
  • Xate fried Beef fried with chilli & citronella: Bò xào sa tế

Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh 

  • Fried heart & kidney: Tim bồ dục xào
  • Fried minced Pork with com: Lợn băm xào ngô hạt
  • Fried Pork in camy flour: Lợn tẩm cà mì rán
  • Fried Pork in sweet & sour dish: Lợn xào chua cay
  • Fried Pork with mustard green: Lợn xào cải xanh
  • Pork: Lợn
  • Simmered Pork in fish sauce with pepper: Lợn rim tiêu
  • Tu Xuyen Pork dish: Thịt lợn tứ xuyên

4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài

Ẩm thực Việt Nam đa dạng là thế, nhưng cũng có nhiều nền ẩm thực ngoại quốc thú vị khác như Trung Quốc hoặc Hàn Quốc. Bạn là fan hâm mộ của nền ẩm thực nào? Hãy cùng xem xem bạn từng thử những món ăn dưới đây chưa nhé. Đừng quên note lại từ vựng tên các món ăn tiếng Anh vào sổ từ vựng của bạn nha.

Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh

  • Dumpling: Bánh màn thầu
  • Egg Cakes: Bánh trứng
  • Egg fried rice: Cơm chiên trứng
  • Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
  • Fried dumplings: Bánh bao chiên
  • Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào
  • Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên
  • Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm
  • Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt
  • Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm
  • Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hành
  • Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non
  • Spicy and sour soup: Canh chua cay
  • Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương
  • Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng
  • Wonton noodles: Mì hoành thánh
  • Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu
  • Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương

Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh

  • Young tofu soup: canh đậu hũ non
  • Steamed ribs: sườn hấp
  • Spicy chicken: gà cay
  • Soy sauce: canh tương
  • Soup ribs: canh sườn
  • Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò
  • Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển
  • Scrambled eggs: trứng bác
  • Rice cake: bánh gạo
  • Potato soup: canh khoai tây
  • Pork rolls with vegetables: thịt lợn cuốn rau
  • Pig: dồi lợn
  • Pat-bing-su: pat-bing-su
  • Mixed rice: cơm trộn
  • Mixed noodle: miến trộn
  • Korean fish cake: bánh cá
  • Kimchi: kim chi
  • Kimchi soup: canh kim chi
  • Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
  • Fried squid: mực xào
  • Fried anchovies: cá cơm xào
  • Cold noodles: mì lạnh
  • Black noodles: mì đen
  • Beef simmered beef: thịt bò rim tương
  • Bean sprouts soup: canh giá đỗ
  • Barbecue: thịt nướng
Xem thêm: 20 từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ

Ví dụ:

  • Young tofu soup is a healthy and delicious way to enjoy tofu. (Canh đậu hũ non là một cách ăn đậu hũ ngon và lành mạnh.)
  • Steamed ribs are tender and flavorful. (Sườn hấp thơm ngon và mềm thịt.)
  • I love spicy chicken with a side of rice. (Tôi thích gà cay với cơm.)
  • Soy sauce is a staple ingredient in many Asian dishes. (Nước tương là một nguyên liệu cơ bản trong nhiều món ăn Á.)
  • Soup ribs is a classic Vietnamese dish. (Canh sườn là món ăn Việt truyền thống.)
  • Kimchi soup is a spicy and flavorful Korean soup. (Canh kim chi là một món canh cay và thơm ngon của Hàn Quốc.)
  • Ginseng chicken stew is a nourishing and healthy dish. (Gà hầm sâm là một món ăn bổ dưỡng và lành mạnh.)
  • Beef noodle soup is a popular dish in Vietnam. (Phở bò là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.)
  • Braised pork belly is a traditional Chinese dish. (Thịt kho tàu là một món ăn truyền thống của Trung Quốc.)
  • Broiled eel is a specialty dish in Japanese cuisine. (Lươn nướng là món ăn đặc biệt trong ẩm thực Nhật Bản.)
  • Crab cake is a delicious and savory appetizer. (Bánh đa cua là một món khai vị ngon và mặn.)
  • Caramelized fish is a popular Vietnamese dish. (Cá kho tộ là món ăn phổ biến ở Việt Nam.)
  • Chicken curry is a spicy and flavorful Indian dish. (Cà ri gà là một món ăn Ấn Độ cay và thơm ngon.)
  • Clam chowder is a creamy and satisfying soup. (Súp nghêu là một món súp béo và thỏa mãn.)
  • Fried rice is a classic Chinese dish. (Cơm chiên là một món ăn Trung Quốc truyền thống.)
  • Grilled pork is a popular dish in Korean cuisine. (Thịt nướng là món ăn phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc.)
  • Hot pot is a communal dish that is great for sharing. (Lẩu là một món ăn chung rất tốt để chia sẻ.)
  • Vietnamese pancake is a savory and crispy pancake filled with shrimp and bean sprouts. (Bánh xèo là một chiếc bánh pancake mặn và giòn được làm từ tôm và giá đỗ.)
  • Wonton soup is a savory and satisfying soup that is popular in Chinese cuisine. (Hủ tiếu hồ là một món súp mặn và thỏa mãn

Từ vựng tiếng Anh mô tả đồ ăn

  • eatable (adj.) /ˈiːtəbl/ : mùi vị ăn cũng được, không quá ngon
  • tasty (adj.) /ˈteɪsti/ : ngon, kém ‘delicious’ một chút
  • delicious (adj.) /dɪˈlɪʃəs/ : ngon, cao hơn ‘delicious’ một chút
  • mouth-watering (adj.) /ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/ : ngon mắt hoặc có mùi thơm
  • fresh (adj.) /freʃ/ : tươi
  • stale (adj.) /steɪl/ : cũ, đã để lâu; ôi
  • sweet (adj.) /swiːt/ : ngọt
  • bitter (adj.) /ˈbɪtər/ : đắng
  • sour (adj.) /ˈsaʊər/ : chua
  • salty (adj.) /ˈsɔːlti/ : mặn
  • spicy (adj.) /ˈspaɪsi/ : cay
  • bland (adj.) /blænd/ : nhạt
  • tasteless (adj.) /ˈteɪstləs/ : không có vị hoặc có vị rất nhạt/nhẹ
  • rich (adj.) /rɪtʃ/ : chứa nhiều chất béo, bơ, trứng khiến người ăn mau no hoặc ngán
  • creamy (adj.) /ˈkriːmi/ : mịn và béo ngậy như kem; chứa nhiều kem
  • soft (adj.) /sɔːft/ : mềm
  • hard (adj.) /hɑːrd/ : cứng
  • crunchy (adj.) /ˈkrʌntʃi/ : giòn mà cứng
  • crispy (adj.) /ˈkrɪspi/ : giòn xốp, mềm hơn ‘crunchy’
  • dry (adj.) /draɪ/ : khô
  • moist (adj.) /mɔɪst/ : ẩm
  • aromatic (adj.) /ˌærəˈmætɪk/ : có mùi thơm
  • pungent (adj.) /ˈpʌndʒənt/ : có mùi hoặc vị nồng hay nặng

Ví dụ:

  • This dish is eatable, but it’s not the most delicious thing I’ve ever had. (Dĩ nhiên món này ăn được, nhưng nó không ngon lắm.)
  • The chicken was tasty, but the sauce could have been better. (Con gà ngon, nhưng nước sốt có thể ngon hơn.)
  • The chocolate cake was absolutely delicious – I could eat it every day! (Bánh sô cô la thật ngon – tôi có thể ăn nó mỗi ngày!)
  • The aroma of the freshly baked bread was mouth-watering. (Hương vị của bánh mì vừa được nướng thơm ngon.)
  • The vegetables are so fresh, you can taste the difference. (Rau củ tươi quá, bạn có thể cảm nhận sự khác biệt.)
  • The bread was stale, and it didn’t taste very good. (Bánh mì cũ và không ngon lắm.)
  • This fruit is very sweet – it’s like eating candy. (Trái cây này rất ngọt – giống như ăn kẹo.)
  • The coffee was bitter, but that’s how I like it. (Cà phê đắng, nhưng đó là cách tôi thích.)
  • The lemonade was sour, but it was perfect for a hot day. (Nước chanh chua, nhưng nó hoàn hảo cho một ngày nóng.)
  • The soup was too salty – I could barely eat it. (Súp quá mặn – tôi gần như không thể ăn được.)
  • The curry was very spicy – my mouth was on fire! (Cà ri rất cay – miệng tôi như bốc cháy!)
  • The plain rice was a bit bland, but the sauce made up for it. (Cơm trắng hơi nhạt nhưng nước sốt làm bù lại.)
  • The pasta was tasteless – I should have added more salt. (Mì ăn không có vị – tôi nên cho thêm muối.)
  • The cream sauce made the dish rich and indulgent. (Nước sốt kem làm cho món ăn béo ngậy và đắm chìm.)
  • The soup was creamy and delicious, with a smooth texture. (Súp mịn và ngon, với cấu trúc nhẹ nhàng.)
  • The cake was soft and fluffy – it practically melted in my mouth. (Bánh mềm và xốp – nó hòa tan trong miệng tôi.)
  • The cookie was hard and crunchy, but it tasted great. (Bánh quy cứng và giòn nhưng thật ngon miệng.)
  • The chips were crispy and delicious – I couldn’t stop eating them! (Khoai tây chiên giòn và ngon – tôi không thể ngừng ăn!)
  • The bread was dry and crumbly – it definitely needed some butter. (Bánh mì khô và bể – nó chắc chắn cần phải có ít bơ.)

Trên đây là danh sách từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh. Nếu bạn bị choáng ngợp bởi số lượng từ vựng tiếng Anh trong bài viết này, đừng lo lắng vì bạn có thể tham khảo mẹo học học từ vựng hiệu quả nhất.

Chúc bạn Thành công !

Từ khóa » Tôm Sốt Trứng Muối Tiếng Anh