Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Giao Thông - Du Học TMS
Có thể bạn quan tâm
Phương tiện giao thông còn là chủ đề được khai thác rất nhiều trong các bài thi. Với số lượng từ vựng đa dạng và phong phú. Chắc hẳn chủ đề này sẽ khiến các bạn phải “đau đầu” trong việc tìm kiếm và chọn lọc các từ vựng.
Bài viết này của duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông xuất hiện cực nhiều trong các bài thi!
Nội dung chính:
- 1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
- 2. Một số từ vựng tiếng Anh về Phương tiện giao thông khác
- 3. Các biển báo giao thông tiếng Anh thông dụng
- 4. Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
- 5. Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
1.1. Phương tiện giao thông đường bộ
- Car: ô tô
- Bicycle/ bike: xe đạp
- Van: xe tải nhỏ
- Motorcycle/ motorbike: xe máy
- Truck/ lorry: xe tải
- Scooter: xe tay ga
- Caravan: xe nhà di động
- Minicab/Cab: xe cho thuê
- Tram: Xe điện
- Moped: Xe máy có bàn đạp
1.2. Phương tiện giao thông đường thủy
- Boat: thuyền
- Ferry: phà
- Speedboat: tàu siêu tốc
- Ship: tàu thủy
- Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
- Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
- Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
- Rowing boat: thuyền có mái chèo
1.3. Phương tiện giao thông công cộng
- Bus: xe buýt
- Tube: tàu điện ngầm ở London
- Taxi: xe taxi
- Railway train: tàu hỏa
- Subway: tàu điện ngầm
- Underground: tàu điện ngầm
- High-speed train: tàu cao tốc
- Coach: xe khách
1.4. Phương tiện hàng không
- Airplane/ plan: máy bay
- Helicopter: trực thăng
- Glider: Tàu lượn
- Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt
- Hot-air balloon: khinh khí cầuMột số từ vựng tiếng Anh về giao thông khác
2. Một số từ vựng tiếng Anh về Phương tiện giao thông khác
2.1. Từ vựng về các loại biển báo thông dụng
- Ahead only: Chỉ được đi thẳng
- Turn left ahead: Rẽ trái ở phía trước
- Turn left: Rẽ trái
- No overtaking: Cấm vượt
- Crossroads ahead: Ngã tư ở phía trước
- Stop and yield: Dừng lại và nhường đường
- School crossing: Học sinh băng qua đường
- Minimum speed: Tốc độ tối thiểu
- Bend to right: Cua sang phải
- Uneven road: Đuờng không bằng phẳng
- No entry: Không được đi vào
- Wild animals: Cảnh báo có động vật hoang dã
- No left turn: Cấm rẽ trái
- Maximum speed: Maximum speed
- No motor vehicles: Cấm có xe cơ giới
- Pedestrian crossing ahead: Người đi bộ băng qua ở phía trước
- Double bend: Khuỷu kép
- No stopping: Không được dừng lại
- Road work: Đường đang thi công
- Give way: Giao nhau với đường ưu tiên
- Two-way traffic ahead: Đường hai chiều ở phía trước
- Falling rocks: Có đá lở
- Roundabout: Bùng binh
- No cycling: Cấm xe đạp
- Hump: Gò, mô đất
- Traffic signs ahead: Đèn giao thông ở phía trước
- No U-turn: Cấm quay đầu
- Roundabout ahead: Vòng xoay ở phía trước
- Road narrows on both sides: Đường hẹp cả hai bên
- Slippery road: Đường trơn
- Give priority to vehicles from opposite direction: Ưu tiên cho các phương tiện đi ngược chiều
- Parking lot: Bãi đậu xe
- One-way traffic: Đường một chiều
2.2. Từ vựng về các loại/làn đường
- Road (rəʊd): Đường
- Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
- Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
- Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
- Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
- Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
- Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
- Fork (fɔːk): Ngã ba
- Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
- Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
- Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
- Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
- Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
- T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
- Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
- Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
- T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
- One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
- Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
- Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
- Bump (bʌmp): Đường bị xóc
2.3. Từ vựng về các loại tàu thuyền
- Battleship: Tàu chiến, chiến hạm
- Ship: Tàu thủy
- Destroyer: Tàu khu trục, khu trục hạm
- Ferry: Phà, tàu chở khách
- Hovercraft: Tàu đệm khí
- Boat: Thuyền
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh văn phòng
- Từ vựng chủ đề Tiền tệ (Money)
- Animals Vocabulary – Từ vựng chủ đề động vật
- Yacht: Thuyền buồm nhẹ, du thuyền
- Schooner: Thuyền buồm dọc
- Sailboat: Thuyền buồm
- Canoe: Ca nô
- Submarine: Tàu ngầm
- Barge: Sà lan
- Catamaran: Thuyền đôi, thuyền hai thân
2.4. Từ vựng về các loại xe tải
- Pickup: Xe bán tải
- Tractor: Máy kéo
- Fire engine: Xe cứu hỏa
- Tow truck: Xe tải kéo
- Van: Xe tải cỡ trung
- Cement mixer: Máy trộn xi măng
- Tanker: Xe chở dầu
- Car transporter: Xe vận chuyển ô tô
- Tractor-trailer: Xe moóc kéo
- Forklift: Xe nâng
2.5. Từ vựng về phụ tùng xe hơi
- Headlight: Đèn pha
- Window: Cửa sổ
- Windshield (US) – Windscreen (UK): Kính chắn gió
- Mirror: Gương
- Brake light: Đèn phanh
- Turn signal – Blinker: Đèn xi nhan
- Gas tank (US) – Petrol tank (UK): Bình xăng
- Trunk (US) – Boot (UK): Cốp xe
- Door: Cửa xe
- Door handle: Tay nắm cửa
- Rear – View mirror: Kiếng chiếu hậu
- Hubcap: Ốp mâm xe
- Hood (US) – Bonnet (UK): Capô
2.6. Từ vựng về phụ tùng xe máy
- Throttle: Van tiết lưu, tay ga
- Brake: Bộ phanh
- Tail-light: Đèn sau xe
- Turn signal: Đèn xi nhan
- Brake pedal: Bàn đạp phanh
- Suspension: Hệ thống lò xo
- Helmet: Mũ bảo hiểm
- Seat: Yên xe
- Air filter: Bộ lọc khí
- Engine: Động cơ
- Fuel tank: Bình xăng
- Mudguard: Vè chắn bùn
- Tire: Lốp xe
- Oil tank: Bình dầu
- Axle: Trục xe
- Pillion (UK): Yên sau
- Headlight: Đèn xe
- Muffler: Bộ giảm thanh
2.7. Từ vựng về các bộ phận máy bay
- Flight deck: Buồng lái máy bay
- Nose: Mũi máy bay
- Fuselage: Thân máy bay
- Cabin: Khoang hành khách
- Tailplane: Cánh đuôi máy bay
- Fin: Bộ thăng bằng
- Undercarriage: Bộ bánh máy bay
- Tail: Đuôi
- Hold: Khoang hàng hóa
- Wing: Cánh máy bay
- Jet engine: Động cơ phản lực
2.8. Từ vựng về phụ tùng xe đạp
- Handlebar: Tay cầm
- Rear brake: Phanh sau
- Brake lever: Cần phanh
Xem thêm:
- Shopping vocabulary – IELTS Writing task 2
- 100+ từ vựng chủ đề Truyền thông – Báo chí
- Topic Personality – IELTS Speaking – Part 2
- Seat: Yên xe
- Brake cable: Dây cáp phanh
- Wheel: Bánh xe
- Crossbar: Thanh ngang
- Chain: Dây xích
- Front fork: Càng lái
- Crank: Tay quay
- Pedal: Bàn đạp
- Frame: Khung xe
- Chain: wheel Bánh xích
- Spoke: Tăm
- Hub: Thiết bị trung tâm, hộp số bánh răng
- Front brake: Thắng trước
- Tire: Lốp xe
- Rim: Vành, niềng
3. Các biển báo giao thông tiếng Anh thông dụng
Ngoài một số từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thì biển báo giao thông trong tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng. Với những từ vựng về biển báo này, các bạn sẽ có thêm kiến thức về luật tham gia giao thông.
- Bend: đường gấp khúc
- Two way traffic: đường hai chiều
- Road narrows: đường hẹp
- Roundabout: bùng binh
- Bump: đường xóc
- Slow down: giảm tốc độ
- Slippery road: đường trơn
- Uneven road: đường mấp mô
- Cross road: đường giao nhau
- No entry: cấm vào
- No horn: cấm còi
- No overtaking: cấm vượt
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- No U-Turn: cấm vòng
- Dead end: đường cụt
- No crossing: cấm qua đường
- No parking: cấm đỗ xe
- Railway: đường sắt
- Road goes right: đường rẽ phải
- Road narrows: đường hẹp
- Road widens: đường trở nên rộng hơn
- T-Junction: ngã ba hình chữ T
- Your priority: được ưu tiên
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- End of dual carriage way: hết làn đường kép
- Slow down: giảm tốc độ
- Speed limit: giới hạn tốc độ
4. Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Có rất nhiều cách để đặt câu hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Thế nhưng trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ gửi tới bạn mẫu câu được sử dụng để hỏi về phương tiện giao thông thông dụng nhất.
Câu hỏi:
How do/does +S + V + Địa danh |
Trả lời:
S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông |
Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời là: By bus/taxi/car,… khi muốn trả lời về các phương tiện giao thông. Thế nhưng các bạn nên trả lời đầy đủ để thể hiện sự lịch sự.
- How do you go to the school/office?
Bạn đến trường/ đi làm bằng phương tiện gì?
Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- I go to school/ the office by bike/bus.
Tôi đến trường/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.
- How do you travel to school/ work?
Bạn đi học/ đi làm bằng cách nào?
- I travel to school/work by bike/bus.
Tôi đi học/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.
- How to you get to school/ work?
Bạn đến trường/ đi làm bằng cách nào?
- I get to school/ work by bike/bus.
Tôi đi bằng xe đạp/ xe buýt.
Xem thêm:
- Trọn bộ từ vựng chủ đề Food and Drink
- Phương pháp học từ vựng hiệu quả
- Chia sẻ cách học từ vựng IELTS hiệu quả nhất
5. Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Bài tập
Question 1: Crossing aheadChildren going to/from school/playground aheadPedestrian crossing aheadDeaf children likely to cross the road ahead | |
Question 2: Traffic merges ahead from the leftDual carriageway ends aheadT-junction ahead (right)T- junction ahead (left) | |
Question 3: Pedestrian crossing aheadFrail/Disabled pedestrians likely to cross road aheadSchool crossing patrol ahead Children ahead | |
Question 4: Opening or swing bridge aheadUneven road aheadTunnel aheadHump bridge ahead | |
Question 5: Hidden dip aheadGliders likely aheadIce aheadRisk of ice or packed snow ahead | |
Question 6: Soft verges aheadOpening or swing bridge aheadTraffic merges ahead from the leftRoundabout | |
Question 7: No weak motor vehiclesSlow-moving vehicles likely on incline aheadTraffic queues likely on-road aheadSnowdrifts ahead | |
Question 8: Steep hill downwards ahead (10%)Reduce your speed by 10%Steep hill upwards ahead (10%)Steep hill upwards ahead (20%) | |
Question 9: T-junction ahead (right)Junction on left bend aheadTwo- way trafficDual carriageway ends ahead | |
Question 10: Soft verges aheadQuayside or river bank aheadOpening or swing bridge aheadSteep hill downwards ahead (10%) | |
Question 11: Towed caravans prohibitedHorse-drawn vehicles prohibitedTowed caravans allowedVehicular traffic prohibited | |
Question 12: No right turn for vehicular trafficNo U-turn for vehicular trafficNo left turn for vehicular trafficNo right turn for pedestrians | |
Question 13: Vehicular traffic passing the sign must keep to the right of this signVehicular traffic passing the sign must keep to the left of this signNo left turn for vehicular trafficNo right turn for vehicular traffic | |
Question 14: Towed caravans prohibitedMotor vehicles prohibitedDo not go straightVehicles carrying explosives prohibited | |
Question 15: Pedestrians prohibitedPedestrians allowedNo pedestrians crossingAll vehicles prohibited |
Đáp án
1. C | 2. D | 3. B | 4. D | 5. C |
6. A | 7. B | 8. C | 9. D | 10. C |
11. A | 12. A | 13. C | 14. C | 15. A |
Tóm lại, từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như các từ vựng khác liên quan đến giao thông mà các bạn cần nắm vững. Những kiến thức này vô cùng cần thiết trong cuộc sống, cùng học để ứng dụng nhé. Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt.
Từ khóa » Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Nắm Vững Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
Tất Tần Tật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông
-
Các Loại Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Biển Báo Giao Thông Cần Biết - - ILamaster
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh Lớp 7
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông - THPT Sóc Trăng
-
Từ Vựng Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh
-
Các Biển Báo Giao Thông Thông Dụng Nhất Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo - StudyTiengAnh
-
Các Biển Báo Giao Thông Bằng Tiếng Anh - American-.vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Biển Báo Giao Thông - Chiase24