Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ tư, 27/1/2021, 05:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về rau củ

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

Súp lơ xanh trong tiếng Anh là 'broccoli', khoai tây là 'potato', còn súp lơ trắng và khoai lang là gì?

STT Từ vựng Phát âm (theo từ điển Cambridge) Nghĩa
1 beet /biːt/ củ cải đường
2 radish /ˈræd.ɪʃ/ củ cải/củ cải đỏ
3 potato /pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) khoai tây
4 sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) khoai lang
5 carrot /ˈkær.ət/ (Anh-Anh) /ˈker.ət/ (Anh-Mỹ) cà rốt
6 garlic /ˈɡɑː.lɪk/ (Anh-Anh) /ˈɡɑːr.lɪk/ (Anh-Mỹ) tỏi
7 onion /ˈʌn.jən/ hành
8 asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/ (Anh-Anh) /əˈsper.ə.ɡəs/ (Anh-Mỹ) măng tây
9 celery /ˈsel.ər.i/ (Anh-Anh) /ˈsel.ɚ.i/ (Anh-Mỹ) cần tây
10 lettuce /ˈlet.ɪs/ rau diếp (xà lách)
11 spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/ rau chân vịt (rau bina)
12 kale /keɪl/ cải xoăn
13 cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải
14 broccoli /ˈbrɒk.əl.i/ (Anh-Anh) /ˈbrɑː.kəl.i/ (Anh-Mỹ) bông cải xanh (súp lơ xanh)
15 artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ (Anh-Anh) /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ (Anh-Mỹ) atisô
16 cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ (Anh-Anh) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ (Anh-Mỹ) súp lơ trắng
17 tomato /təˈmɑː.təʊ/ (Anh-Anh) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) cà chua
18 cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ dưa chuột
19 avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ (Anh-Anh) /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ (Anh-Mỹ)
20 eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/ (Anh-Anh) /ˈeɡ.plænt/ (Anh-Mỹ) cà tím
21 butternut squash /ˌbʌt.ə.nʌt ˈskwɒʃ/ (Anh-Anh) /ˌbʌt̬.ɚ.nʌt ˈskwɑːʃ/ (Anh-Mỹ) bí đỏ (quả dài, dạng hồ lô)
22 pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô
23 zucchini /zuˈkiː.ni/ (Anh-Anh) /zuːˈkiː.ni/ (Anh-Mỹ) bí ngòi
24 mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/ hoặc /ˈmʌʃ.rʊm/ nấm
Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

Dương Tâm (Theo FluentU)

  • Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
  • 20 tính từ tiếng Anh miêu tả tâm trạng
  • 25 từ vựng tiếng Anh chỉ các loại cảnh quan
  • 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công × ×

Từ khóa » Củ Khoai Tây Tiếng Anh đọc Là Gì