Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về rau củ
Súp lơ xanh trong tiếng Anh là 'broccoli', khoai tây là 'potato', còn súp lơ trắng và khoai lang là gì?
| STT | Từ vựng | Phát âm (theo từ điển Cambridge) | Nghĩa |
| 1 | beet | /biːt/ | củ cải đường |
| 2 | radish | /ˈræd.ɪʃ/ | củ cải/củ cải đỏ |
| 3 | potato | /pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) | khoai tây |
| 4 | sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) | khoai lang |
| 5 | carrot | /ˈkær.ət/ (Anh-Anh) /ˈker.ət/ (Anh-Mỹ) | cà rốt |
| 6 | garlic | /ˈɡɑː.lɪk/ (Anh-Anh) /ˈɡɑːr.lɪk/ (Anh-Mỹ) | tỏi |
| 7 | onion | /ˈʌn.jən/ | hành |
| 8 | asparagus | /əˈspær.ə.ɡəs/ (Anh-Anh) /əˈsper.ə.ɡəs/ (Anh-Mỹ) | măng tây |
| 9 | celery | /ˈsel.ər.i/ (Anh-Anh) /ˈsel.ɚ.i/ (Anh-Mỹ) | cần tây |
| 10 | lettuce | /ˈlet.ɪs/ | rau diếp (xà lách) |
| 11 | spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau chân vịt (rau bina) |
| 12 | kale | /keɪl/ | cải xoăn |
| 13 | cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
| 14 | broccoli | /ˈbrɒk.əl.i/ (Anh-Anh) /ˈbrɑː.kəl.i/ (Anh-Mỹ) | bông cải xanh (súp lơ xanh) |
| 15 | artichoke | /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ (Anh-Anh) /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ (Anh-Mỹ) | atisô |
| 16 | cauliflower | /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ (Anh-Anh) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ (Anh-Mỹ) | súp lơ trắng |
| 17 | tomato | /təˈmɑː.təʊ/ (Anh-Anh) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) | cà chua |
| 18 | cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | dưa chuột |
| 19 | avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ (Anh-Anh) /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ (Anh-Mỹ) | bơ |
| 20 | eggplant | /ˈeɡ.plɑːnt/ (Anh-Anh) /ˈeɡ.plænt/ (Anh-Mỹ) | cà tím |
| 21 | butternut squash | /ˌbʌt.ə.nʌt ˈskwɒʃ/ (Anh-Anh) /ˌbʌt̬.ɚ.nʌt ˈskwɑːʃ/ (Anh-Mỹ) | bí đỏ (quả dài, dạng hồ lô) |
| 22 | pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô |
| 23 | zucchini | /zuˈkiː.ni/ (Anh-Anh) /zuːˈkiː.ni/ (Anh-Mỹ) | bí ngòi |
| 24 | mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ hoặc /ˈmʌʃ.rʊm/ | nấm |
Ảnh: Shutterstock.
Dương Tâm (Theo FluentU)
- Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
- 20 tính từ tiếng Anh miêu tả tâm trạng
- 25 từ vựng tiếng Anh chỉ các loại cảnh quan
- 18 tính từ tiếng Anh mô tả thời tiết
Từ khóa » Củ Khoai Tây Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Củ Khoai Tây Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Khoai Tây Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
• Củ Khoai Tây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Potato | Glosbe
-
CỦ KHOAI TÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Khoai Tây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Khoai Tây Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Củ Khoai Tây Tiếng Anh Là Gì? Tránh Nhầm Lẫn Với Khoai Lang
-
Khoai Tây Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
23 Từ Vựng Về Rau Củ Quả Bẳng Tiếng Anh Bạn Cần Biết - YouTube
-
Top 8 Khoai Tây Trong Tiếng Anh 2022
-
KHOAI TÂY CHIÊN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khoai Tây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Các Loại Rau Củ Trong Tiếng Anh