Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Weather (phần 3) - Leerit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
-
Tiếng Anh mỗi ngày Học tiếng Anh online
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 3)

Ở lần trước, chúng ta đã nói về những cách diễn tả cái lạnh. Vậy còn khi nóng thì sao? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cách biểu đạt trời nóng nhé!
- It’s nice and warm today.
Hôm nay trời thật đẹp và ấm áp.
- It’s nice in the sun.
Đi dưới trời nắng thật dễ chịu.
- It’s pretty hot, isn’t it?
Trời nóng thật nhỉ!
- We’re having a heatwave!
Trời nóng mấy ngày liền rồi nhỉ!
- It’s going to be another scorcher today.
Hôm nay sẽ lại nóng như thiêu như đốt đây.
- It’s absolutely boiling!
Trời nóng như nước sôi vậy!
- It’s sunny today, isn’t it?
Hôm nay trời nắng nhỉ!
Quang Phạm
LeeRit.com
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) -
Nắm vững ngữ pháp (Grammar) -
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) -
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
- hay
-
Đăng kí bằng Facebook
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Cụm động từ tiếng Anh với GO
- Thành ngữ tiếng Anh với NEWS
- Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ thể thao
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương
- Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp (1)
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết
Từ khóa » Trời Nắng Nhẹ Tiếng Anh
-
Nắng Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Nắng Nhẹ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bạn Đã Biết Hết 40 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Này Chưa?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết – Weather - Leerit
-
Thời Tiết - Tiếp Theo: Từ Vựng Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Thời Tiết - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal
-
English Adventure - WEATHER PHRASES - TFlat
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đầy đủ Nhất Hiện Nay - AMA
-
41 Câu Giao Tiếp Về Thời Tiết - Langmaster
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
Những Mẫu Câu Nói Về Chủ đề Thời Tiết Trong Tiếng Anh
-
75 Từ Vựng Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Language Link