Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Trong Phòng Khách - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ ba, 30/10/2018, 06:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng khách

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng khách

'Occasional table', 'wastebasket' hay 'recliner' chỉ những đồ dùng quen thuộc trong ngôi nhà của bạn.

Ảnh: My English teacher

Ảnh: My English teacher

STT Từ vựng Nghĩa
1 bookcase tủ sách
2 self kệ
3 houseplant/pot plant cây trồng trong nhà
4 armchair ghế bành
5 sofa/couch ghế sofa/đi văng
6 coffee table bàn cà phê (bàn thấp, nhỏ để uống nước, đặt sách báo, tạp chí)
7 coaster đế lót ly
8 vase bình hoa
9 magazine rack giá tạp chí
10 occasional table bàn nhỏ để dùng khi cần
11 recliner ghế tựa
12 scatter cushion (Anh-Anh)/ throw pillow (Anh-Mỹ) gối trang trí nhỏ đặt trên ghế, sofa
13 footstool bệ để kê chân
14 radiator bộ tản nhiệt
15 flat-screen TV tivi màn hình phẳng
16 remote control điều khiển từ xa
17 floorboards tấm sàn gỗ
18 rug thảm trải sàn
19 waste-paper basket (Anh-Anh)/ wastebasket (Anh-Mỹ) thùng rác (với rác thường là giấy)
20 MP3 player máy nghe nhạc MP3
21 docking station trạm nối (thiết bị nhằm mở rộng khả năng kết nối của các thiết bị khác)
22 fireplace lò sưởi
23 fire surround viền bao quanh lò sưởi
24 hearth nền lò sưởi
25 mantelpiece kệ lò sưởi (phần phía trên khung lò sưởi)
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công × ×

Từ khóa » Kệ Giày Trong Tiếng Anh Là Gì