Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là "crescent moon".
| Từ vựng | Nghĩa |
| Mercury | Sao Thủy |
| Mars | Sao Hỏa |
| Saturn | Sao Thổ |
| Neptune | Sao Hải Vương |
| Earth | Trái Đất |
| Full moon | Trăng tròn |
| Half moon | Trăng khuyết một nửa (bán nguyệt) |
| Crescent moon | Trăng lưỡi liềm |
| New moon | Trăng non |
| Sun | Mặt Trời |
| Meteor | Sao băng |
| Asteroid | Tiểu hành tinh |
| Galaxy | Thiên hà |
| Atmosphere | Khí quyển |
Ảnh: 7 ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Trăng Khuyết Dịch Sang Tiếng Anh
-
Trăng Khuyết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trăng Khuyết In English - Glosbe Dictionary
-
Trăng Khuyết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRĂNG KHUYẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trăng Khuyết Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
TUẦN TRĂNG KHUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trăng Khuyết Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Đặt Câu Với Từ "trăng Khuyết"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trăng Khuyết' Trong Từ điển Từ điển ...
-
Vầng Trăng Khuyết - Tuỳ Bút/Ký Sự
-
Từ điển Việt Anh "trăng Khuyết" - Là Gì?