Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Học - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ ba, 25/5/2021, 04:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh về y học

"Bandage" nghĩa là băng bó còn "cast" là bó bột. Ngoài những từ này, bạn có biết từ nào để chỉ bộ phận cơ thể hoặc mang nghĩa chẩn đoán, cấp cứu?

STT Từ vựng Cách phát âm (Theo từ điển Oxford) Nghĩa
1 Abdomen /ˈæbdəmən/ Bụng, ổ bụng, nơi chứa dạ dày và các cơ quan tiêu hoá
2 Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương
3 Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng bó
4 Cancer /ˈkænsər/ Ung thư
5 Cast /kɑːst/ (Anh-Anh) /kæst/ (Anh-Mỹ) Bó bột
6 Colon /ˈkəʊlɒn/ (Anh-Anh) /ˈkəʊlən/ (Anh-Mỹ) Ruột già
7 Crutches /krʌtʃ/ Nạng
8 Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ Chẩn đoán
9 Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ Khẩn cấp, cấp cứu
10 Fever /ˈfiːvər/ Sốt
11 Flu /fluː/ Bệnh cúm
12 Fracture /ˈfræktʃər/ Gãy xương
13 Hernia /ˈhɜːniə/ (Anh-Anh) /ˈhɜːrniə/ (Anh-Mỹ) Thoát vị
14 Incision /ɪnˈsɪʒn/ Vết rạch
15 In-patient /ɪn/ /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân nội trú
16 Operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ (Anh-Anh) /ˌɑːpəˈreɪʃn/ (Anh-Mỹ) Phẫu thuật
17 Organs /ˈɔːɡən/ (Anh-Anh) /ˈɔːrɡən/ (Anh-Mỹ) Các cơ quan trong cơ thể
18 Out-patient /aʊt/ /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân ngoại trú
19 Pain /peɪn/ Đau đớn
20 Prosthesis /prɒsˈθiːsɪs/ (Anh-Anh) /prɑːsˈθiːsɪs/ (Anh-Mỹ) Bộ phận giả
21 Scar /skɑːr/ Sẹo
22 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ Phẫu thuật, tương tự "Operation"
23 Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm, xi-lanh
24 Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ (Anh-Anh) /θərˈmɑːmɪtər/ (Anh-Mỹ) Nhiệt kế
25 Tumor /ˈtjuːmə(r)/ (Anh-Anh) /ˈtuːmər/ (Anh-Mỹ) Khối u
26 Vomit /ˈvɒmɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑːmɪt/ (Anh-Mỹ) Nôn
27 Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
Ảnh: Shutterstock

Ảnh: Shutterstock

Theo FluentU

  • 15 từ vựng chỉ triệu chứng bệnh trong tiếng Anh
  • Cách phân biệt 'make' và 'do' ít người biết
  • Diễn tả quan điểm trong tiếng Anh
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công ×

Từ khóa » Bó Bột Tiếng Anh Là J