Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Các Bộ Phận Trên Mặt
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện
Menu
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt Hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL khám phá các bộ phần trên gương mặt nhé. Chắc chắn đây sẽ là một công việc vô cùng thú vị đấy! 1. 머리 (고개) => đầu 2. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모) => tóc 3. 얼굴 (안면, 용안) => mặt, gương mặt 4. 이마 (이맛전) => trán 5. 눈썹 (미모, 미총) => lông mày 6. 속눈썹 (첩모) => lông mi 7. 눈 (목자) => mắt 8. 눈알 (안구) => nhãn cầu 9. 각막 (안막) => giác mạc 10. 눈동자 (동자) => đồng tử, con ngươi 11. 수정체 => thủy tinh thể 12. 눈가 (눈가장, 눈언저리, 안변) => vành mắt 13. 눈꺼풀 (눈까풀) => mí mắt 14. 쌍꺼풀 => hai mí, mắt hai mí 15. 코 => mũi 16. 콧대 => sống mũi 17. 콧구멍 (비문) => lỗ mũi 18. 콧방울 (콧볼) => cánh mũi 19. 콧물 (비수, 비액) => nước mũi 20. 콧털 => lông mũi
Xem thêm: học tiếng hàn trực tuyến bứt phá trong ngôn ngữ 21. 뺨 => gò má 22. 뺨뼈 (광대뼈) => xương gò má 23. 입 => miệng 24. 입술 => môi 25. 윗입술 => môi trên 26. 아랫입술 => môi dưới 27. 콧수염 => ria 28. 턱수염 => râu 29. 이 (이빨) => răng 30. 이촉 (이뿌리) => chân răng 31. 앞니 => răng cửa 32. 송곳니 => răng nanh 33. 어금니 => răng hàm 34. 사랑니 => răng khôn 35. 잇몸 => lợi 36. 혀 => lưỡi 37. 침 => nước bọt, nước miếng 38. 턱 => cằm 39. 귀 => tai 40. 귓바퀴 => vành tai 41. 귓구멍 => lỗ tai 42. 귓불 (귓밥) => dái tai 43. 결후 => yết hầu 44. 목 (목구멍) => cổ, họng 45. 어깨 => vai Với những từ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận trên mặt trêm đậy, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn với việc miêu tả, ghi nhớ một ai đó bằng tư duy tiếng Hàn của mình .
Menu
- Các khóa học tiếng Hàn
- Cách học tiếng Hàn
- Thi năng lực tiếng Hàn
- Tài liệu tiếng Hàn
- Đăng ký học
- Du học Hàn
Cùng học tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt Thời gian đăng: 09/05/2016 11:34 Thông thường, khi gặp một người lạ chúng ta thường chú ý đến hình dáng, kiểu tóc, mắt, mũi,... Vậy các bạn đa biết từ vựng tiếng hàn chỉ bộ phận trên khuôn mặt chưa?
Từ vựng tiếng Hàn chỉ các bộ phận trên mặt Hãy cùng trung tâm Tiếng Hàn SOFL khám phá các bộ phần trên gương mặt nhé. Chắc chắn đây sẽ là một công việc vô cùng thú vị đấy! 1. 머리 (고개) => đầu 2. 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모) => tóc 3. 얼굴 (안면, 용안) => mặt, gương mặt 4. 이마 (이맛전) => trán 5. 눈썹 (미모, 미총) => lông mày 6. 속눈썹 (첩모) => lông mi 7. 눈 (목자) => mắt 8. 눈알 (안구) => nhãn cầu 9. 각막 (안막) => giác mạc 10. 눈동자 (동자) => đồng tử, con ngươi 11. 수정체 => thủy tinh thể 12. 눈가 (눈가장, 눈언저리, 안변) => vành mắt 13. 눈꺼풀 (눈까풀) => mí mắt 14. 쌍꺼풀 => hai mí, mắt hai mí 15. 코 => mũi 16. 콧대 => sống mũi 17. 콧구멍 (비문) => lỗ mũi 18. 콧방울 (콧볼) => cánh mũi 19. 콧물 (비수, 비액) => nước mũi 20. 콧털 => lông mũi
Xem thêm: học tiếng hàn trực tuyến bứt phá trong ngôn ngữ 21. 뺨 => gò má 22. 뺨뼈 (광대뼈) => xương gò má 23. 입 => miệng 24. 입술 => môi 25. 윗입술 => môi trên 26. 아랫입술 => môi dưới 27. 콧수염 => ria 28. 턱수염 => râu 29. 이 (이빨) => răng 30. 이촉 (이뿌리) => chân răng 31. 앞니 => răng cửa 32. 송곳니 => răng nanh 33. 어금니 => răng hàm 34. 사랑니 => răng khôn 35. 잇몸 => lợi 36. 혀 => lưỡi 37. 침 => nước bọt, nước miếng 38. 턱 => cằm 39. 귀 => tai 40. 귓바퀴 => vành tai 41. 귓구멍 => lỗ tai 42. 귓불 (귓밥) => dái tai 43. 결후 => yết hầu 44. 목 (목구멍) => cổ, họng 45. 어깨 => vai Với những từ vựng tiếng Hàn chỉ bộ phận trên mặt trêm đậy, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn với việc miêu tả, ghi nhớ một ai đó bằng tư duy tiếng Hàn của mình . Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: [email protected] Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
- Bình luận face
Quay lại
Bản in
Cách nói “pop” trong tiếng Hàn
Cùng Hàn Ngữ SOFL học từ vựng Hán Hàn gốc “보”
40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp quan trọng
Khám phá câu chuyện về suối Cheonggyecheon – Lá phổi xanh của Seoul
Tên Fandom của những nhóm nhạc K-pop có ý nghĩa gì?
Cách nói “Tuyết” trong tiếng Hàn
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288Miss Điệp0962 461 288 Copyright © 2015 trungtamtienghan.edu.vnTừ khóa » Các Bộ Phận Con Người Bằng Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Thể Người - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Bộ Phận Cơ Thể Con Người - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Thể Con Người
-
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Bộ Phận Cơ Thể Con Người Có Hình ảnh Minh Họa
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề] Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Học Tiếng Hàn Qua Từ Vựng Bộ Phận Cơ Thể
-
Những Từ Tiếng Hàn Quốc Nói Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Y Học, Bộ Phận Cơ Thể Con Người
-
Bài Học Số 7: Các Bộ Phận Cơ Thể Và Số Tiếng Hàn