Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NewSky
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Luyện Thi IELTS
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
Kiến Thức Cần Biết
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Kiến Thức Tiếng Hàn
- Kiến Thức Tiếng Hoa
- Kiến Thức Tiếng Nhật
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Tâm Trạng hay Cảm xúc là những hình thức trải nghiệm cơ bản của con người về cách thể hiện của bản thân đối với sự vật, hiện tượng xung quanh. Vậy trong tiếng Hàn, Những từ vựng nào thường được dùng để chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng? Cùng NEWSKY học nhé!
Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng
1. 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện 2. 답답하다: ngột ngạt 3. 당황하다: bối rối, lúng túng 4. 대견하다: đáng khen 5. 만만하다: dễ dãi 6. 만족하다: hài lòng 7. 무관심하다: hờ hững, không quan tâm 8. 무섭다: sợ sệt 9. 무시하다: khinh thường, coi thường 10 미안하다: xin lỗi
11. 감사하다: biết ơn, cảm ơn 12. 걱정하다: lo lắng 13. 고맙다: cảm ơn 14. 고통하다: đau đớn 15. 기분 나쁘다: tâm trạng xấu 16. 기분 좋다: tâm trạng tốt 17. 꾸짖다: trách móc 18. 냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt 19. 놀랍다: ngạc nhiên 20. 다렵다: sợ, lo sợ
21. 미워하다: ghét 22. 반갑다: vui mừng 23. 부러워하다: ghen tị 24. 불만스럽다: không hài lòng 25. 불안하다: bất an, lo lắng 26. 불쾌하다: khó chịu 27. 불편하다: không thoải mái 28. 불행하다: bất hạnh 29. 사랑하다: yêu 30. 상쾌하다: sảng khoái
31. 원망하다: oán hận 32. 자신하다: tự tin 33. 재미없다: tẻ nhạt 34. 재미있다: thích thú 35. 졸리다: buồn ngủ 36. 좋다: tốt, hay 37. 좋아하다: thích 38. 중시하다: coi trọng 39. 지루하다: buồn, chán ngắt 40. 질투하다: ghen tị
41. 생기있다: đầy sức sống 42. 수줍다: rụt rè 43. 수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ 44. 신나다: phấn chấn 45. 심심하다: buồn 46. 안심하다: an tâm 47. 억울하다: oan ức 48. 염려하다: lo lắng 49. 외롭다: cô đơn 50. 우울하다: u sầu
51. 짜증나다: tức giận, cáu 52. 창피하다: xấu hổ 53. 초조하다: nôn nóng 54. 침칙하다: bình tĩnh 55. 통쾌하다: hài lòng 56. 편안하다: tiện nghi, thoải mái 57. 편하다: thoải mái 58. 피곤하다: mệt mỏi 59. 행복하다: hạnh phúc 60. 혐오하다: ghét, căm ghét
61. 기쁘다: vui vẻ, hân hoan 62. 부끄럽다: ngượng, xấu hổ 63. 슬프다: buồn đau 64. 싫다: ghét, không thích 65. 울다: khóc 66. 웃다: cười 67. 자랑스럽다: tự hào 68. 즐겁다: vui vẻ 69. 화나다: tức giận, phát cáu
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
>> Xem thêm: Từ vựng về cung hoàng đạo tiếng Hàn
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 31-12 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo
- Khóa học tiếng Hàn
Bài Liên Quan

Cấu trúc câu chính trong tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam

Học phí tiếng Hàn cấp tốc ở Thủ Đức

Dịch Tên tiếng Việt sang tiếng Hàn đúng nhất

Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

Từ vựng tiếng Hàn trong công việc

Cách viết Email trong tiếng Hàn thông dụng

20 câu giao tiếp tiếng Hàn trong lớp học
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
-
1Khóa Tiếng Anh Online

- 2
Khóa học Tiếng Anh
- 3
Anh Văn cho Trẻ Em
- 4
Khóa tiếng Anh giao tiếp
- 5
Luyện thi chứng chỉ TOEIC
- 6
Luyện thi chứng chỉ IELTS
- 7
Luyện thi TOEFL iTP
- 8
Anh Văn Người Lớn
- 9
Dạy Kèm Tiếng Anh
- 10
Kiến thức Tiếng Anh
-
1Khóa Tiếng Hàn Online

- 2
Khóa học Tiếng Hàn
- 3
Luyện thi chứng chỉ TOPIK
- 4
Dạy Kèm Tiếng Hàn
- 5
Học phí Tiếng Hàn
- 6
Lịch học Tiếng Hàn
- 7
Tiếng Hàn Xuất Khẩu Lao Động
- 8
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 9
Lịch Luyện thi TOPIK
- 10
Kiến thức Tiếng Hàn
-
1Khóa Tiếng Trung Online

- 2
Khóa học Tiếng Trung
- 3
Luyện thi chứng chỉ HSK
- 4
Dạy Kèm Tiếng Trung
- 5
Học phí Tiếng Trung
- 6
Lịch học Tiếng Trung
- 7
Tiếng Trung cho Trẻ Em
- 8
Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- 9
Lịch & Lệ Phí thi HSK 2025
- 10
Kiến thức Tiếng Hoa
-
1Khóa Tiếng Nhật Online

- 2
Khóa học Tiếng Nhật
- 3
Luyện thi JLPT N5-N2
- 4
Dạy Kèm Tiếng Nhật
- 5
Khóa Tiếng Nhật cấp tốc
- 6
Học phí Tiếng Nhật
- 7
Lịch học Tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật Xuất Khẩu Lao Động
- 9
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
- 10
Kiến thức Tiếng Nhật
Từ khóa » Khó Chịu Tiếng Hàn Là Gì
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khó Chịu' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khó Chịu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tâm Trạng, Cảm Xúc
-
[Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề] 감정 Tất Cả Từ ... - Hàn Quốc Lý Thú
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tâm Trạng, Cảm Xúc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Tâm Trạng Cảm Xúc
-
Chùm Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Cảm Xúc Con Người
-
Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa
-
CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN - Du Học Addie
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tâm Trạng Cảm Xúc
-
TỪ ĐIỂN CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG TIẾNG HÀN