Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Môn Taewondo

Taekwondo hay Đài Quyền Đạo là một võ cổ truyền của Hàn quốc, là loại hình võ đạo (mudo) thường được tập luyện nhất của nước này. Hôm nay Trung tâm tiếng hàn SOFL xin chia sẻ với các bạn một bộ từ vựng tiếng Hàn cơ bản trong môn võ Taekwondo nổi tiếng này. 

 

Bạn có biết môn Teawondo không? Bạn có biết môn Teawondo không?

1. MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG HÀN CHUNG TRONG TAEKWONDO

차렷            [cha-ryeot] nghiêm 경녜            [kyeong-rye] chào 준비           [chun-bi] chuẩn bị 시작           [si-chak] bắt đầu  쉬어           [swi-eo] thả lỏng 바로           [ba-rô ] trở về tư thế chuẩn bị 계속           [kyê-sôk] tiếp tục 앞으로       [ap-pư-rô] tiến phía trước 우향우       [u-hyang-u] bên phải quay 좌향좌        [chôa-hyang-chôa] bên trái quay 이차          [it-cha] tự đổi màn thứ 2 들러돌아   [tư-lyơ-tô-ra] đằng sau quay  발                  [bal] chân 손                  [sôl] tay 바뀌             [bak-kuy] (cu-tê) đổi 다시 한번    [ta-si han-bơn] lại lần nữa  국기            [kut-ki] quốc kì 경고            [ kyong- ko ] phạt cảnh cáo( trừ nửa điểm) 자리 앉어    [ cha-ri an-chơ ] ngồi xuống 일어서        [ i-rơ-sơ(t)] đứng lên 그만            [ kư-man ] kết thúc trận đấu  청                 [ chong ] giáp xanh 홍               [ hong ] giáp đỏ 송판            [sonng-pan ] tấm ván ( đặt ván ) 태권도          [the-ku-ơn-do]  Taekwondo 시범단 팀    [si-bơm-tan tim] đội biểu diễn  사범님        [sa-bơm-nim] huấn luyện viên 선수            [sơn-su] vận động viên  선배            [ sơn-be ] đàn anh chị(khóa trước) 후배             [ hu- be ] đàn em (khóa sau) 

2. CÁC TỪ TIẾNG HÀN CHỈ ĐÒN TAY, CHÂN CƠ BẢN TRONG TAEKWONDO

기본동작             [ki-bôn-tông-chat] động tác cơ bản  차기                      [tra-gi] đòn đá 먹기                   [ma-ki] đòn đỡ 지르기               [ chi- rư- ghi ] đòm đấm 서기                   [sơ- ghi ] tấn 뛰                      [ ttuy ] nhảy 아래                   [a-re] dưới 앞                       [ap] phía trước 뒤                          [thuy] phía sau 옆                          [dơp] ngang  손날                   [sôn-nal] cạnh bàn tay 얼굴                   [ơl-kul] mặt

Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

A. ĐÒN TAY (먹기):

아래먹기 [a-re-mơ-kki] hạ đẳng(đỡ dưới) 몸통먹기 [môm-thông-mơ-kki] trung đẳng(đỡ thân/đỡ trung) 몸통지르기 [môm- thông-chi-rư-ghi ] đấm trung đẳng(đấm thân) 얼굴먹기 [ơl-kul-mơ-kki] thượng đẳng(đỡ mặt) 손날먹기 [sôn-nal-mơ-kki] đỡ cạnh bàn tay 손날목지기 [sôn-nal-môk-chi-ghi] chặt cổ cạnh bàn tay  B. ĐÒN CHÂN (차기):  앞차기 [ap-tra-ghi] đá phía trước 옆차기 [dơp-tra-ghi] đá ngang 돌려차기 [tô-ly ơ-tra-ghi] đá vòng cầu 뒤차기 [tuy-tra-ghi] đá phía sau(số 4) 후려차기 [ hu-ly ơ-tra-ghi] đá đập 내려차기 [ne-ry ơ-tra-ghi] đá chẻ 뛰어 앞차기 [ttuy-ơ- ap-cha-ghi] nhảy lên đá phía trước 앞차기 3 판 [ ap-cha-ghi sam- pan ] đá phía trước 3 ván(mục tiêu)

3. TỪ TIẾNG HÀN QUAN TRỌNG PHẢI GHI NHỚ KHI BIỂU DIỄN TAEKWONDO:

자세 [CHA-SÊ ] TƯ THẾ 시선 [ SI-SƠN ] ÁNH MẮT (TẦM NHÌN) 기압 [ KI- ÁP ] TIẾNG HÉT Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn cơ bản trong môn võ Taekwondo mà Trung tâm ngoại ngữ SOFL chia sẻ, hi vọng sẽ giúp bổ ích cho các bạn.  Hãy luôn tích cực rèn luyện Tiếng Hàn cơ bản hàng ngày và trau dồi vốn từ vựng cho bản thân.

Từ khóa » Số đếm Trong Taekwondo