Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bột Làm Bánh
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn đang học tiếng Hàn và yêu thích làm bánh, việc nắm chắc Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bột Làm Bánh sẽ giúp bạn đọc công thức, mua nguyên liệu và giao tiếp trong tiệm bánh/siêu thị Hàn Quốc một cách tự tin. Bài viết này hệ thống hóa nhóm từ “bột, tinh bột, phụ liệu làm bánh” bằng tiếng Hàn kèm nghĩa, cách dùng, mẹo phân biệt và câu mẫu, bám sát nhu cầu học tập của người Việt ở nhiều trình độ. Từ khóa chính: từ vựng tiếng Hàn về các loại bột làm bánh.

- Khái niệm cơ bản: “bột”, “tinh bột” trong tiếng Hàn
- Bột mì theo cấp độ gluten: số 8 – 11 – 13
- Nhóm bột không phải bột mì, tinh bột và bột ngũ cốc
- Phụ liệu làm bánh cần nắm
- Nhóm nguyên liệu từ dừa
- Hạt và topping trang trí
- Dụng cụ làm bánh thường gặp
- Hội thoại ngắn tại cửa hàng nguyên liệu (Hàn–Việt)
- Mẹo ghi nhớ và lỗi thường gặp
- Kết luận
- Tài liệu tham khảo
Sau khi nắm vững nhóm từ về bột, bạn có thể mở rộng vốn từ với chủ đề bếp núc qua bài: từ vựng tiếng Hàn vật dụng nhà bếp.
Khái niệm cơ bản: “bột”, “tinh bột” trong tiếng Hàn
- 가루 (garu): bột/đồ ở dạng bột nói chung (flour/powder)
- 밀가루 (milgaru): bột mì (wheat flour)
- 전분 (jeonbun): tinh bột (starch)
- 파우더 (paudeo): từ mượn “powder”, thường thấy trong tên thương phẩm (ví dụ 베이킹 파우더 – baking powder)
Mẹo phân biệt:
- “가루” dùng rộng: bột gạo, bột bắp, bột yến mạch…
- “전분” chỉ phần tinh bột đã tách chiết (độ mịn cao, tạo sệt/kết cấu).
- Trong công thức làm bánh, “베이킹 파우더” (bột nở) khác “베이킹소다” (muối nở/bicarbonate).
Bột mì theo cấp độ gluten: số 8 – 11 – 13
- Bột mì số 8 (bột bánh ngọt) – 박력 밀가루 (bangnyeok milgaru)
- Dùng cho: bánh bông lan, muffin, cupcake…
- Câu mẫu: 박력 밀가루로 케이크를 만들어요. (Tôi làm bánh kem bằng bột mì số 8.)
- Bột mì số 11 (bột mì đa dụng) – 중력 밀가루 (jungnyeok milgaru)
- Dùng cho: bánh cần kết cấu chắc/dai/giòn như bánh bao, bánh tiêu, tart, donut, sandwich, sợi mì 칼국수…
- Câu mẫu: 중력 밀가루로 만두피를 만들 수 있어요. (Có thể làm vỏ bánh bao bằng bột số 11.)
- Bột mì số 13 (bột bánh mì) – 강력 밀가루 (gangnyeok milgaru)
- Dùng cho: bánh mì, đế pizza…
- Câu mẫu: 강력 밀가루는 빵 반죽에 좋아요. (Bột số 13 rất hợp cho bột bánh mì.)
Lưu ý thường gặp:
- Đừng dùng 박력 밀가루 cho bánh mì men vì gluten thấp khiến bánh không nở và dai đúng chuẩn.
- Với tart/donut, 중력 밀가루 cho độ giòn/cứng vừa phải.
Nhóm bột không phải bột mì, tinh bột và bột ngũ cốc
- Bột gạo – 쌀가루 (ssalgaru)
- Dùng làm bánh gạo, bánh làm từ gạo xay.
- Bột nếp – 찹쌀가루 (chapsalgaru)
- Tạo độ dẻo/dai đặc trưng cho bánh nếp, 떡.
- Câu mẫu: 찹쌀가루로 떡을 만들어요. (Tôi làm bánh nếp/떡 bằng bột nếp.)
- Bột bắp – 옥수수 가루 (oksusu garu)
- Tinh bột bắp – 옥수수 전분 (oksusu jeonbun)
- Phân biệt: “가루” là bột xay từ hạt; “전분” là tinh bột tách chiết, thường dùng tạo sệt/độ mịn cho bánh, kem.
- Tinh bột khoai tây – 감자 전분 (gamja jeonbun)
- Bột năng (tapioca starch) – 타피오카 전분 (tapioka jeonbun)
- Tạo độ dai/“chewy” cho bánh châu Á, trân châu, bánh rán.
- Câu mẫu: 타피오카 전분을 넣으면 쫄깃한 식감이 생겨요. (Thêm tinh bột sắn tạo cảm giác dai.)
- Bột yến mạch – 오트밀 가루 (oteumil garu)
- Bột khoai tím – 자색 고구마 파우더 (jasaek goguma paudeo)
- Bột cốt dừa – 코코넛 플라어 (kokoneot “flour”)
- Lưu ý: trong thực tế còn dùng “코코넛 가루” cho bột dừa.
Phụ liệu làm bánh cần nắm
- Bột nở (baking powder) – 베이킹 파우더 (beiking paudeo)
- Men nở (instant yeast) – 인스턴트 이스트 (inseuteonteu iseuteu)
- Muối nở (baking soda) – 베이킹소다 (beikingsoda)
- Mẹo: Baking powder thường chứa acid – dùng cho sponge/cupcake; Baking soda cần acid từ sữa chua, chanh… để phản ứng nở.
- Whipping cream – 휘핑크림 (hwiping keurim)
- 식물성 휘핑크림 (kem topping, gốc thực vật); 동물성 휘핑크림 (kem whipping, gốc sữa)
- Vanilla – 바닐라 (banilla)
- Bột sữa béo – 전지분유 (jeonji bunyu); Bột sữa gầy – 탈지분유 (talji bunyu)
- Sữa đặc – 연유 (yeonyu)
- Đường bột – 슈가 파우더 (syuga paudeo)
Gợi ý mở rộng vốn từ hương vị để mô tả mùi/độ ngọt/béo của thành phẩm: từ vựng về mùi vị trong tiếng Hàn.
Nhóm nguyên liệu từ dừa
- Nước cốt dừa – 코코넛크림 (kokoneot keurim)
- Sữa dừa – 코코넛 밀크 (kokoneot milkeu) – ít béo hơn nước cốt dừa
- Nước dừa – 코코넛 워터 (kokoneot woteo)
- Dầu dừa – 코코넛 오일 (kokoneot o-il)
- Vụn dừa – 코코넛 슬라이스 (kokoneot seullaiseu)
Hạt và topping trang trí
- Hạnh nhân cắt lát – 아몬드슬라이스 (amondeu seullaiseu)
- Hạt hạnh nhân – 아몬드 (amondeu)
- Hạt bí – 호박씨 (hobak-ssi)
- Hạt óc chó – 호두 (hodu)
- Hạt điều – 캐슈 너트 (kaesyu neoteu)
- Bút chocolate – 초코펜 (choko pen)
Dụng cụ làm bánh thường gặp
- Đồ bắt kem (đầu bắt kem/tip) – 모양깍지 (moyang kkakji)
- Khuôn silicon làm bánh – 실리콘 베이킹 컵
- Khuôn bánh muffin – 머핀팬
- Khuôn bánh tart – 타르트 틀
- Xửng hấp bằng tre – 대나무 찜기
- Giá đỡ bánh kem – 케익스탠드
- Giấy lót bánh (giấy nướng) – 종이호일
Hội thoại ngắn tại cửa hàng nguyên liệu (Hàn–Việt)
- A: 박력 밀가루 있어요? (Có bột mì số 8 không?)
- B: 네, 1kg짜리 있어요. 또 필요하신 거 있으세요? (Có, loại 1kg. Anh/chị cần gì thêm không?)
- A: 베이킹 파우더랑 인스턴트 이스트도 주세요. (Cho tôi thêm bột nở và men nở instant.)
- B: 여기 있습니다. 머핀 만드세요? (Đây ạ. Anh/chị làm muffin phải không?)
- A: 네, 그래서 중력 밀가루도 조금 살게요. (Vâng, tôi mua thêm bột số 11.)
Mẹo ghi nhớ và lỗi thường gặp
- Nhớ ba cấp độ bột mì: 8–11–13 tương ứng bánh mềm – đa dụng – bánh mì dai.
- “가루” là bột dạng chung, “전분” là tinh bột; lựa chọn sai sẽ ảnh hưởng kết cấu (dai/giòn/mịn).
- Phân biệt 베이킹 파우더 (bột nở) và 베이킹소다 (muối nở); thay thế không đúng có thể làm bánh đắng, xẹp.
- Xem kỹ nhãn tiếng Hàn và thành phần trên bao bì; tra nghĩa trên từ điển Naver để tránh nhầm lẫn.
Kết luận
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Hàn về các loại bột làm bánh giúp bạn đọc hiểu công thức, chọn đúng nguyên liệu và giao tiếp tự tin trong môi trường bếp/bánh Hàn Quốc. Hãy luyện tập bằng cách:
- Tạo flashcards Hangul – nghĩa – câu mẫu cho từng loại bột.
- Đọc nhãn sản phẩm và đối chiếu với từ điển.
- Thực hành viết công thức ngắn có dùng 박력/중력/강력 밀가루, 베이킹 파우더/베이킹소다.
Bạn có thể đăng ký nhận tài liệu tổng hợp từ vựng theo chủ đề và tham khảo khóa học tiếng Hàn tại Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina để có lộ trình học bài bản, bám sát mục tiêu TOPIK và kỹ năng ứng dụng.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Korean Language (NIKL): 표준국어대사전 – tra nghĩa từ vựng chuyên ngành
- King Sejong Institute: giáo trình tiếng Hàn theo chủ đề đời sống/ẩm thực
- TOPIK Official: định hướng ôn luyện từ vựng – đọc hiểu theo ngữ cảnh
- Naver Dictionary (ko.dict.naver.com): tra phiên âm RR, nghĩa và ví dụ dùng từ (각 재료명, 제과·제빵 용어)
- Nhãn/bao bì nguyên liệu làm bánh tại thị trường Hàn Quốc (베이킹 파우더, 인스턴트 이스트, 밀가루 등) để đối chiếu tên thương phẩm và cách dùng
Từ khóa » Bột Chiên Giòn Tiếng Hàn Là Gì
-
Bột Chiên Xù Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Bột Chiên Kimchi Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Nguyên Liệu Nấu ăn Thường Dùng Nhất.
-
5 Loại Bột Chiên Hàn Quốc Giúp Món ăn Trở Nên Ngon Khó Quên
-
TỪ VỰNG CÁC LOẠI BỘT LÀM BÁNH 밀가루:... - Cung Hoc Tieng Han
-
[PDF] Học Tiếng Hàn Qua Món ăn
-
Quầy ăn Vặt Món Hàn Gồm Những Gì? - Tèobokki Store
-
돈가스 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bột Năng Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Từ điển Menu Tiếng Hàn ở Nhà Hàng Hàn Quốc Bạn Cần Biết - Creatrip
-
Bột Chiên Giòn Hàn Quốc Beksul đặc Biệt 1kg | Shopee Việt Nam
-
Bánh Xèo Hẹ - Phuong's Kitchen
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook